CTCP Quản lý Đường sông Số 3 (ds3)

6.30
-0.20
(-3.08%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh51,24331,9573,72742,56354,18549,57047,02259,22434,74419,297
2. Các khoản giảm trừ doanh thu2,313
3. Doanh thu thuần (1)-(2)51,24329,6443,72742,56354,18549,57047,02259,22434,74419,297
4. Giá vốn hàng bán36,04429,7084,92527,41137,19932,84633,55842,23722,69311,030
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)15,199-65-1,19915,15216,98716,72513,46416,98712,0518,267
6. Doanh thu hoạt động tài chính36,18122,27411634181321471122
7. Chi phí tài chính1,67881,35065348827618575116
-Trong đó: Chi phí lãi vay1,6781,15020965348827618575116
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp3,8714,08132,8249,7318,5396,7876,0444,7244,1497,182
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)9,6532,027-35,3707,0428,0759,6967,58412,5278,3681,090
12. Thu nhập khác1941,2172,165665435208314,698
13. Chi phí khác5941596532258326129332165
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)135802-9652,133-258340306174-1854,693
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)9,7892,829-36,3359,1757,81710,0367,88912,7028,1835,784
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành1,4721,2112,0571,7072,5601,6421,395
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)1,4721,2112,0571,7072,5601,6421,395
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)9,7892,829-36,3357,7036,6067,9796,18310,1426,5414,388
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)9,7892,829-36,3357,7036,6067,9796,18310,1426,5414,388

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |