Công ty cổ phần Nhựa sinh thái Việt Nam (eco)

36
1.90
(5.57%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh454,285276,547141,527
4. Giá vốn hàng bán427,258252,697133,868
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)26,79523,8517,608
6. Doanh thu hoạt động tài chính8,4803,8451,310
7. Chi phí tài chính7,5753,6863,269
-Trong đó: Chi phí lãi vay2,4412,2131,736
9. Chi phí bán hàng7,7264,7922,693
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp5,7943,8861,817
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)14,19215,3321,139
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)14,97015,7171,139
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)11,97812,4811,076
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)11,97812,4811,076

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn255,012207,101193,561
I. Tiền và các khoản tương đương tiền52,43110,93855,665
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn45,36269,3063,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn92,19484,074120,085
IV. Tổng hàng tồn kho62,44040,78611,470
V. Tài sản ngắn hạn khác2,5861,9963,341
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn88,92756,97152,233
I. Các khoản phải thu dài hạn
II. Tài sản cố định17,12324,90120,160
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn32,01232,00032,000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác39,7936974
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN343,939264,071245,794
A. Nợ phải trả119,69453,78147,985
I. Nợ ngắn hạn113,46253,78147,985
II. Nợ dài hạn6,232
B. Nguồn vốn chủ sở hữu224,245210,291197,810
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN343,939264,071245,794
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |