Công ty cổ phần Nhựa sinh thái Việt Nam (eco)

39.90
1.60
(4.18%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
38.30
38.30
40.10
38.30
30,100
11.2K
0.6K
24.2x
1.3x
3% # 5%
1.2
290 Bi
30 Mi
94,635
24.7 - 11.3

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
39.60 800 40.00 3,500
39.50 700 40.10 1,500
39.00 2,000 40.70 1,700
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:11 38.30 0 1,800 1,800
09:22 39 0.70 3,700 5,500
09:23 39 0.70 700 6,200
09:25 39.50 1.20 800 7,000
09:29 40 1.70 1,100 8,100
09:40 39.60 1.30 700 8,800
10:31 40 1.70 1,500 10,300
10:35 40 1.70 2,000 12,300
13:18 40.10 1.80 1,000 13,300
13:22 40.10 1.80 600 13,900
13:34 40 1.70 2,400 16,300
13:44 39.90 1.60 2,000 18,300
13:57 39.60 1.30 500 18,800
14:10 39.90 1.60 900 19,700
14:12 39.90 1.60 2,600 22,300
14:14 39.90 1.60 400 22,700
14:18 39.60 1.30 1,000 23,700
14:23 39.60 1.30 2,000 25,700
14:24 39.90 1.60 1,900 27,600
14:25 39.90 1.60 1,900 29,500
14:26 39.90 1.60 600 30,100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022
Doanh thu bán hàng và CCDV133,541112,610106,219101,914454,285276,547141,527
Tổng lợi nhuận trước thuế4,8004,0482,6823,44014,97015,7171,139
Lợi nhuận sau thuế 3,8433,2992,0852,75211,97812,4811,076
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ3,8433,2992,0852,75211,97812,4811,076
Tổng tài sản343,939293,855286,627343,939264,071245,794
Tổng nợ119,69475,42971,499119,69453,78147,985
Vốn chủ sở hữu224,245218,426215,128224,245210,291197,810


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |