Công ty cổ phần Nhựa sinh thái Việt Nam (eco)

36.50
2.40
(7.04%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
34.10
34.10
36.50
33.70
10,300
11.2K
0.6K
24.2x
1.3x
3% # 5%
1.2
290 Bi
30 Mi
94,635
24.7 - 11.3

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
36.00 1,000 36.50 1,400
35.60 200 36.70 200
35.50 1,000 36.80 1,400
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 34 1.80 3,800 3,800
09:21 34.20 2 100 3,900
09:29 34.20 2 500 4,400
09:38 34.10 1.90 1,000 5,400
09:57 35 2.80 3,500 8,900
09:58 34.80 2.60 500 9,400
10:25 35.10 2.90 500 9,900
11:28 36.50 4.30 100 10,000
11:29 36.50 4.30 300 10,300

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022
Doanh thu bán hàng và CCDV133,541112,610106,219101,914454,285276,547141,527
Tổng lợi nhuận trước thuế4,8004,0482,6823,44014,97015,7171,139
Lợi nhuận sau thuế 3,8433,2992,0852,75211,97812,4811,076
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ3,8433,2992,0852,75211,97812,4811,076
Tổng tài sản343,939293,855286,627343,939264,071245,794
Tổng nợ119,69475,42971,499119,69453,78147,985
Vốn chủ sở hữu224,245218,426215,128224,245210,291197,810


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |