CTCP FECON (fcn)

15.35
0.15
(0.99%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh1,202,744744,390815,941611,6221,049,233547,635673,564609,135838,488664,2521,039,086501,7111,275,043868,417760,530580,2291,140,948828,873760,238429,579
4. Giá vốn hàng bán1,056,970632,482728,173514,814891,713467,518548,505486,202776,344562,352932,991413,7821,090,148774,834626,052475,491996,694689,428653,761346,999
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)145,774111,90887,76796,808157,52080,117125,059122,93362,143101,900106,09587,930184,89593,583134,478104,738146,040139,445106,47680,794
6. Doanh thu hoạt động tài chính63,5035,9467,1409,010-25912,4395,3305,706123,44716,74810,65210,526-49410,7773,1025,4072,5455,9501,6924,190
7. Chi phí tài chính91,85555,24336,62648,423101,68144,87271,71869,15065,26055,82653,67446,91547,89437,03637,97829,34025,78826,44629,50216,620
-Trong đó: Chi phí lãi vay85,54046,29735,67247,64579,84143,66170,64066,41859,30654,72452,80446,03546,64235,77534,59828,64325,72525,72528,24515,714
9. Chi phí bán hàng10,5675,2604,8685,2147,6593,5464,9754,6269,1176,9365,0365,9526,0895,2227,4236,3305,5875,3756,5464,444
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp58,50551,17351,91949,74068,33844,79349,73146,18373,11450,96647,19645,52463,66438,93850,64546,69455,64149,92344,01840,539
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)52,6386,1181,5382,442-20,417-6553,9668,68038,0984,92010,8416566,75423,16641,53427,78161,56863,65128,10323,381
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)49,8173,5845,6481,650-24,1051,0931,3594,57463,7404,79310,016-1,15967,45324,33741,84125,31564,02158,92324,58922,211
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)28,80329715635-44,716213-1,4702,81249,3087497,921-6,66943,76620,22933,45217,37350,36646,77821,17915,130
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-2,0197,14711,580-7,327-43,5109,5168,584-7,02625,516-4,83015,181-7,14939,24418,70032,36017,98347,13841,77816,41012,441

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |