Tập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam - CTCP (gvr)

27.40
-0.45
(-1.62%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh9,318,3407,717,0654,653,6684,590,3337,606,7976,199,4944,161,2014,142,0249,036,8825,853,6435,577,0984,904,8929,678,0636,160,8385,696,2304,854,6769,063,2946,168,0183,212,2122,752,482
2. Các khoản giảm trừ doanh thu17,7511,2911,0634,96815,6204,1702,9826,85524,1036,46615,35311,39622,2049,7932,3735,0298,8833,8364,3067,886
3. Doanh thu thuần (1)-(2)9,300,5897,715,7744,652,6054,585,3657,591,1776,195,3244,158,2194,135,1699,012,7805,847,1775,561,7464,893,4969,655,8606,151,0445,693,8574,849,6479,054,4116,164,1823,207,9072,744,595
4. Giá vốn hàng bán6,224,8316,120,2163,491,7373,509,4045,988,0294,960,8243,252,3833,129,2917,324,7874,266,6824,090,8963,423,2957,091,4114,061,7084,046,6763,453,4446,684,0334,913,7002,535,2102,231,783
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)3,075,7581,595,5571,160,8681,075,9611,603,1481,234,500905,8371,005,8781,687,9921,580,4951,470,8501,470,2012,564,4492,089,3361,647,1811,396,2032,370,3781,250,482672,697512,812
6. Doanh thu hoạt động tài chính377,637226,341234,405227,013351,475284,534319,054231,073267,533231,815238,723178,205264,161175,463186,297186,4931,634,637924,322207,924239,898
7. Chi phí tài chính102,64290,612134,916111,295131,308117,058139,234142,847230,960153,519169,130145,264225,411176,023251,53446,942482,674340,320194,999152,129
-Trong đó: Chi phí lãi vay93,77781,28890,52794,023114,63093,463113,445121,115135,191125,793114,189126,127149,982147,072137,984147,115262,816191,495142,470154,519
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh103,7794,62659,414-6,41085,075-268,870-6,521-11,140128,60447,45969,80452,81251,30930,16685,581114,77498,49842,800110,39869,622
9. Chi phí bán hàng186,084149,742101,740113,259217,990158,521104,714109,152219,508131,586128,244113,336192,882116,241106,69894,346180,389135,75463,02362,657
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp836,932511,328431,770363,422667,488452,076387,665362,074555,653445,507400,251345,319462,477421,391572,688309,552680,507363,332281,887257,539
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)2,431,5171,074,842786,262708,5881,022,911522,510586,755611,7381,078,0091,129,1561,081,7521,097,3011,999,1511,581,310988,1381,246,6302,759,9441,378,199451,109350,007
12. Thu nhập khác499,712323,620416,545122,679753,366184,328345,539378,139833,843123,080371,361450,734590,453130,996314,620117,2231,150,402115,865158,85570,862
13. Chi phí khác224,43692,05578,60752,774104,45284,65250,37741,998252,37471,58555,31548,759491,49742,34338,28759,875257,75230,99142,02718,651
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)275,277231,564337,93769,905648,91499,676295,162336,142581,46951,495316,046401,97498,95588,652276,33357,347892,64984,874116,82952,211
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)2,706,7941,306,4071,124,199778,4931,671,825622,186881,917947,8801,659,4781,180,6511,397,7991,499,2752,098,1061,669,9631,264,4711,303,9773,652,5931,463,073567,938402,218
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành414,804240,800181,481133,962285,778129,484139,647145,629370,689159,557229,889194,988368,409175,465186,537137,326520,576293,033172,446125,538
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-106,082-55,1148,070-5,500-30,140-90737,80246,567-22,09527,238-9,642-11,310-56,952-38,98611,941-49,589-65,257-21,304-109,571-59,855
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)308,722185,686189,550128,461255,638128,577177,448192,196348,594186,795220,247183,678311,457136,479198,47987,737455,320271,72962,87565,683
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)2,398,0711,120,720934,649650,0321,416,186493,610704,469755,6831,310,884993,8561,177,5521,315,5971,786,6491,533,4831,065,9921,216,2403,197,2731,191,344505,063336,535
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát424,938176,936113,808174,469251,790180,775146,285205,869399,257158,761160,434260,503349,132292,946306,128398,309529,601208,727102,712110,346
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)1,973,133943,784820,840475,5631,164,396312,835558,184549,814911,627835,0951,017,1181,055,0941,437,5171,240,537759,865817,9312,667,672982,616402,350226,190

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn27,738,54025,448,90523,473,48822,975,13024,185,72623,731,00022,626,04622,405,64623,314,79424,433,68824,144,91122,789,79822,843,44823,213,05821,933,58021,914,09423,096,80621,815,94820,757,91019,871,402
I. Tiền và các khoản tương đương tiền6,187,0325,861,4564,203,6724,611,5695,677,9075,534,4144,301,2613,576,5504,164,2245,139,7005,973,0655,051,8455,328,5897,325,8796,557,5634,658,5436,218,5126,130,6274,182,3704,819,558
1. Tiền3,032,6252,678,9101,891,8711,871,3692,276,9542,354,0831,811,8121,578,9572,484,7341,786,2012,173,2002,152,7342,335,5541,863,7691,755,1582,067,7122,094,1581,632,0831,077,3351,022,855
2. Các khoản tương đương tiền3,154,4063,182,5452,311,8012,740,2003,400,9533,180,3312,489,4481,997,5931,679,4903,353,5003,799,8652,899,1112,993,0355,462,1114,802,4052,590,8314,124,3544,498,5443,105,0353,796,703
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn13,561,27113,025,35012,675,29211,744,35111,227,06010,770,29210,747,90011,012,62211,317,92410,426,56310,172,7659,858,57910,226,6568,879,9888,856,54711,291,3539,776,2179,421,5399,514,5288,046,885
1. Chứng khoán kinh doanh1,1641,1641,1641,1641,1641,1641,1641,1641,1641,1641,1641,1641,1641,1641,1641,1641,1646,7596,7596,759
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-68-68-68-68-68-68-68-68-68-68-68-68-68-68-68-68-68-4,329-4,380-4,613
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn13,560,17613,024,25512,674,19611,743,25511,225,96510,769,19710,746,80511,011,52711,316,82810,425,46810,171,6709,857,48410,225,5608,878,8938,855,45111,290,2579,775,1219,419,1089,512,1488,044,739
III. Các khoản phải thu ngắn hạn2,522,8112,401,3422,013,8762,454,7462,866,8452,836,7972,614,5692,766,0772,942,2822,628,3832,475,0873,066,4162,824,4962,567,2742,460,4232,623,9802,924,4942,574,0592,568,7572,715,330
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng1,586,6651,154,2281,076,8701,110,4531,338,9111,190,2891,008,4101,184,7331,428,1041,074,925887,2431,247,2951,376,1191,105,820891,993901,2901,276,415977,656983,0931,023,142
2. Trả trước cho người bán375,117480,584344,387575,808467,989572,363451,062572,938528,587603,451551,565664,533527,187587,995585,623530,901511,843638,436577,861623,847
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn8,0488,0488,0488,0488,04810,38510,53810,50310,54710,57510,52310,52710,52010,51910,54310,55110,5486,8277,9988,039
6. Phải thu ngắn hạn khác1,013,6231,072,385900,0791,063,7911,366,3551,280,2141,373,1571,224,3501,178,9501,137,1161,214,7481,338,1831,156,7351,104,2071,218,6181,417,2181,379,1021,148,1651,208,6221,266,726
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-460,642-313,903-315,509-303,355-314,458-216,454-228,597-226,447-203,906-197,683-188,992-194,122-246,064-241,267-246,353-235,980-253,413-197,025-208,817-206,423
IV. Tổng hàng tồn kho4,364,5983,116,1813,330,5203,084,5563,377,4563,672,3023,877,5314,023,5304,003,3225,447,4634,618,6783,966,0743,573,2033,610,5273,177,4592,488,4542,289,8662,796,6593,543,5123,312,819
1. Hàng tồn kho4,390,8943,143,4203,356,4093,109,8583,404,9473,704,5673,923,9544,110,4274,083,9985,484,6414,654,1634,002,1213,587,6353,623,0893,190,0202,502,4012,304,5952,831,5993,585,0603,391,846
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-26,296-27,239-25,890-25,302-27,491-32,265-46,423-86,897-80,677-37,178-35,484-36,047-14,432-12,562-12,562-13,947-14,729-34,940-41,548-79,027
V. Tài sản ngắn hạn khác1,102,8281,044,5761,250,1291,079,9081,036,457917,1951,084,7851,026,867887,043791,579905,315846,883890,505829,389881,588851,7651,887,717893,064948,744976,810
1. Chi phí trả trước ngắn hạn128,189116,580229,057140,58089,86158,644212,816102,861102,34461,923126,32362,24970,31793,23478,946121,818113,10998,518147,706125,799
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ578,854545,735556,356541,442528,936541,253517,988525,419556,333499,043514,618502,726484,830484,112499,845483,038506,307487,931472,167464,486
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước395,785382,057464,716397,886417,660317,297353,982398,587228,366230,613264,374281,908335,357252,043302,797246,9091,268,301306,615328,871386,525
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác204
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn55,806,19152,731,80053,576,92453,938,01154,199,54854,065,79554,038,22954,637,41454,749,19455,153,41255,128,88256,550,36556,179,82456,154,49857,069,16357,131,18456,548,37557,428,05457,029,51957,054,986
I. Các khoản phải thu dài hạn690,141645,584606,074671,449653,269571,019635,324607,399512,609511,113534,427641,732702,628715,676692,298786,992682,825718,635750,312720,089
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn787,511788,468790,462798,112797,194772,843810,341776,620810,956824,024826,474826,571849,803856,286957,988879,889884,665892,091896,938937,907
5. Phải thu dài hạn khác225,833215,342174,858239,300222,031216,469243,137249,489251,787244,343281,216385,942332,698343,218189,544370,536268,769279,624296,173271,817
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi-323,203-358,227-359,246-365,963-365,957-418,293-418,155-418,710-550,436-557,254-573,264-570,781-479,873-483,828-455,234-463,432-470,609-453,080-442,800-489,635
II. Tài sản cố định35,354,72634,413,27835,232,55334,903,33834,459,02433,962,55534,182,96734,465,53233,951,99433,652,50834,093,43133,934,54132,528,49632,341,21032,603,06332,803,12130,202,76030,532,59331,021,87030,170,940
1. Tài sản cố định hữu hình35,234,70734,302,25235,121,99634,792,64434,346,56833,849,90134,068,67734,348,06933,833,97833,533,86833,972,85533,815,04232,411,16332,227,46132,488,03332,689,41330,088,81330,419,25330,907,09930,054,236
2. Tài sản cố định thuê tài chính9751,3061,6505806978149301,0475486657518349129911,0691,147
3. Tài sản cố định vô hình119,044109,720108,906110,114111,758111,841113,360116,416117,467117,976119,825118,664116,420112,758113,961112,561113,947113,339114,771116,704
III. Bất động sản đầu tư1,282,7921,261,9351,288,7601,309,1741,341,0081,365,7531,398,5291,382,5511,416,7381,401,2831,434,9571,450,4811,477,7921,424,0831,455,1951,450,5191,475,4411,378,5321,397,9591,363,594
- Nguyên giá2,332,7352,273,1332,278,8922,271,3372,273,6712,266,9822,278,1602,229,0872,231,2882,175,2762,182,8302,165,8432,164,0202,082,4882,091,0002,058,7272,057,2091,931,7071,926,1391,866,836
- Giá trị hao mòn lũy kế-1,049,943-1,011,198-990,132-962,163-932,663-901,228-879,631-846,536-814,550-773,993-747,873-715,363-686,229-658,405-635,805-608,208-581,768-553,174-528,180-503,242
IV. Tài sản dở dang dài hạn9,109,9179,706,8799,499,26110,101,82610,783,01711,192,30410,968,94711,193,98712,145,74712,578,29512,222,64612,711,38314,755,52314,836,75715,112,74615,319,80118,197,05018,260,69417,922,59819,251,814
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn197,455198,469199,055196,221195,834195,213191,379195,645192,245188,380192,297190,084186,634187,553186,05395,63285,945117,138101,276110,285
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang8,912,4639,508,4109,300,2069,905,60510,587,18310,997,09210,777,56810,998,34211,953,50212,389,91512,030,34912,521,29914,568,88914,649,20414,926,69315,224,16818,111,10518,143,55617,821,32219,141,529
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn2,641,2552,664,1272,862,2912,957,3402,987,6982,928,6082,929,0972,864,0452,875,7323,174,6932,863,8193,386,4072,776,6723,083,5403,136,7782,859,0112,795,9823,576,3853,271,9753,066,598
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh2,211,5352,152,9602,182,4972,147,1282,198,2712,089,9672,365,8572,400,9752,390,7302,404,3082,373,5292,381,2862,331,2292,458,9092,436,9762,381,0752,341,0292,704,4432,640,9622,617,104
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn358,703563,175360,703360,703360,703393,731393,731393,731386,555384,555385,555354,526354,526354,526354,526354,526264,343269,788269,788268,308
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-48,481-52,008-51,232-47,108-46,077-52,810-52,781-54,161-53,803-24,317-23,041-22,173-22,173-20,170-20,224-26,330-26,330-26,487-25,880-21,320
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn119,497370,322496,617474,800497,720222,290123,500152,250410,147127,776672,768113,090290,275365,500149,740216,941628,642387,105202,506
VI. Tổng tài sản dài hạn khác6,559,0943,866,1403,908,5363,809,8413,774,9393,850,2713,888,8354,088,1773,809,4603,725,7773,978,3044,424,3333,937,0313,750,5744,065,4463,907,1263,188,7262,953,1502,654,2642,468,935
1. Chi phí trả trước dài hạn6,213,3313,625,3883,717,6123,607,8063,549,2893,653,9033,688,9603,851,8133,525,3513,522,2823,688,5434,144,4433,658,7133,491,2093,813,9183,660,6182,868,9482,736,1642,483,5472,340,583
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại240,358134,20279,15093,977114,00683,88883,641121,373205,623195,646211,227202,632230,560210,388202,853213,978309,395206,606159,419116,916
3. Tài sản dài hạn khác105,405106,550111,773108,057111,644112,480116,234114,99278,4877,84978,53377,25747,75748,97748,67532,52910,38310,37911,29811,436
VII. Lợi thế thương mại168,265173,857179,450185,042200,594195,28534,53035,72236,91439,1061,2981,4901,6822,6603,6374,6145,5928,06610,54113,015
TỔNG CỘNG TÀI SẢN83,544,73178,180,70677,050,41276,913,14178,385,27477,796,79576,664,27577,043,06078,063,98979,587,10179,273,79379,340,16379,023,27279,367,55679,002,74279,045,27879,645,18179,244,00277,787,43076,926,388
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả24,938,43520,767,83520,328,64620,894,96423,531,69722,506,77422,489,68522,752,09824,860,73224,741,37125,419,67425,422,22627,106,52625,946,20626,209,85826,908,12128,473,65930,219,64727,487,34326,327,586
I. Nợ ngắn hạn11,925,5297,954,3707,484,4087,722,61710,016,5768,306,8128,284,4628,400,93610,232,0949,081,8089,648,3669,396,75910,989,7888,797,9358,651,7288,878,78910,564,85911,396,3808,723,2097,697,355
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn4,132,9361,758,9732,018,9692,445,3472,844,1861,904,9942,419,7842,622,3382,589,3472,152,0442,845,7642,684,6002,510,0831,969,9192,362,5673,387,5283,380,7082,464,1322,779,8392,616,054
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn984,945959,295947,738822,085927,415785,281774,576766,732816,613734,350835,967748,853748,786696,494883,551618,390890,193792,175844,052773,310
4. Người mua trả tiền trước623,788583,950591,205782,401690,443585,690545,181546,809542,146490,645700,352598,574582,379494,100669,396708,714591,527758,713795,746650,618
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước774,085777,126437,940356,442543,455759,418518,874383,565664,302895,832651,140447,178516,442674,578472,287276,397589,713720,535402,390164,309
6. Phải trả người lao động2,064,8361,037,882867,940674,6631,581,046810,840630,019612,7001,360,5801,225,8951,059,590898,0932,114,4891,146,075879,052697,6291,505,117692,136520,002419,071
7. Chi phí phải trả ngắn hạn526,370474,742617,003512,435484,222461,209462,978472,363475,303498,498551,142570,088479,092442,637455,219499,199436,779398,721372,808336,527
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn359,719287,736299,439318,845344,914275,394319,982305,206298,549261,317263,652318,939511,593449,262250,817263,190320,226258,714230,012245,569
11. Phải trả ngắn hạn khác1,171,0281,251,554920,640989,8431,127,7181,678,3931,471,0841,574,5621,781,7631,646,6911,523,5062,046,2321,989,1452,057,9471,759,8001,689,3171,663,3764,595,1891,984,5241,792,274
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn1,0401,0404535,69545617,70817,73812,5322,94519,09423,89523,88921,81918,10518,15618,259
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi1,286,780822,072783,081814,8621,472,7211,027,8841,124,2461,104,1291,700,5451,157,4401,193,3591,060,3131,515,960848,819900,884720,1661,187,220716,064793,837699,625
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn13,012,90612,813,46512,844,23813,172,34713,515,12114,199,96314,205,22314,351,16214,628,63715,659,56215,771,30716,025,46816,116,73817,148,27117,558,13018,029,33217,908,80018,823,26818,764,13418,630,230
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn348,407334,302127,268105,150252,171248,612263,335246,011223,68970,969134,45375,024100,17875,37674,11574,26670,66398,24198,50893,991
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác262,571289,987212,678263,713263,745197,952319,228219,480229,329355,605383,183329,512363,255394,964339,717304,129201,049225,175251,124273,235
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn2,910,8872,973,7563,244,3483,482,0953,734,9594,319,1844,287,8324,444,0224,822,3125,607,4125,656,3656,080,7796,473,7207,506,8767,686,1888,181,3698,745,1099,283,1739,232,3679,181,949
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả4,2914,2914,6184,2914,2914,2914,2914,291
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn9,121,8388,859,5298,902,7578,963,5558,946,7029,094,4309,019,1839,160,5569,079,2389,232,1239,202,6749,143,4408,781,5768,744,2899,054,6609,063,0248,698,5499,027,3638,981,3088,879,451
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ364,911351,600352,570353,543313,251335,493311,353276,802274,069393,453394,632396,712398,008426,765403,450406,543193,431189,316200,827201,604
B. Nguồn vốn chủ sở hữu58,606,29657,412,87156,721,76656,018,17754,853,57755,290,02154,174,59154,290,96253,203,25754,845,73053,854,11953,917,93751,916,74653,421,35052,792,88452,137,15751,171,52249,024,35550,300,08750,598,802
I. Vốn chủ sở hữu58,557,31057,356,02556,663,74555,977,98454,808,66455,220,66354,112,63454,217,11853,134,59054,762,14353,778,17353,826,59751,822,29253,304,35852,672,14152,092,39551,134,72348,961,42350,228,90450,537,388
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu40,000,00040,000,00040,000,00040,000,00040,000,00040,000,00040,000,00040,000,00040,000,00040,000,00040,000,00040,000,00040,000,00040,000,00040,000,00040,000,00040,000,00040,000,00040,000,00040,000,000
2. Thặng dư vốn cổ phần325,833325,833325,833325,833325,833321,757204,129198,838198,838198,838153,450153,450153,450153,450153,450128,490128,490130,156130,156130,156
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu10,59110,59110,59110,59110,59110,59110,59110,59110,59110,59110,59110,59110,59110,59110,59110,59110,59110,59110,59110,591
5. Cổ phiếu quỹ-960-960-960-960-960-960-960-960-960-960-960-960-960-960-960-71,832-71,832-129,311-129,315-107,527
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản-1,574,186-1,574,186-1,574,186-1,574,186-1,574,186-1,574,186-1,574,186-1,574,186-1,574,186-1,575,736-1,575,736-1,577,765-1,577,765-1,577,765-1,577,765-1,577,765-1,575,719-1,591,338-1,596,117-1,598,155
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái1,345,426645,651839,392691,933463,725215,35019,779259,185290,450171,371210,937256,432459,632457,555776,765860,4791,063,342895,0501,019,6971,204,242
8. Quỹ đầu tư phát triển6,622,2905,645,2775,643,7825,409,3495,404,9295,293,7845,277,4755,089,8275,089,7234,402,0384,325,6394,136,1394,131,1514,129,6333,559,3983,374,5403,378,6623,310,3623,165,3362,917,855
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu2532532532532532532532532532532531,2651,2651,2651,2651,2651,2654,6474,6474,647
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối6,385,2386,975,9036,124,5765,896,8735,029,8966,109,2725,653,5585,645,8494,783,4277,103,4426,335,5746,618,9694,543,8175,884,1465,372,8835,074,2794,451,8632,281,2823,770,5084,083,924
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát5,442,8265,327,6635,294,4635,218,2995,148,5844,844,8024,521,9954,587,7194,336,4544,452,3064,318,4254,228,4754,101,1114,246,4424,376,5144,292,3483,748,0614,049,9843,853,4013,891,654
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác48,98656,84558,02140,19344,91269,35861,95673,84468,66783,58775,94691,34094,454116,993120,74344,76136,79962,93271,18261,415
1. Nguồn kinh phí-34,794-29,791-30,826-23,011-53,601-32,353-43,491-34,950-44,638-33,707-45,227-33,779-47,370-16,149-16,775-96,600-109,187-86,534-82,540-97,239
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định83,78086,63788,84763,20398,513101,711105,447108,795113,305117,294121,173125,119141,824133,142137,518141,361145,986149,466153,722158,654
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN83,544,73178,180,70677,050,41276,913,14178,385,27477,796,79576,664,27577,043,06078,063,98979,587,10179,273,79379,340,16379,023,27279,367,55679,002,74279,045,27879,645,18179,244,00277,787,43076,926,388
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |