| Chỉ tiêu | Qúy 4 2024 | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 |
| 1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 25,028 | 36,930 | 46,520 | 40,522 | 42,333 | 43,841 | 43,810 | 28,641 | 38,051 | 42,826 | 58,126 | 38,264 | 40,932 | 43,333 | 49,789 | 31,783 | 37,805 | 44,769 | 71,681 | 34,708 |
| 2. Các khoản giảm trừ doanh thu | ||||||||||||||||||||
| 3. Doanh thu thuần (1)-(2) | 25,028 | 36,930 | 46,520 | 40,522 | 42,333 | 43,841 | 43,810 | 28,641 | 38,051 | 42,826 | 58,126 | 38,264 | 40,932 | 43,333 | 49,789 | 31,783 | 37,805 | 44,769 | 71,681 | 34,708 |
| 4. Giá vốn hàng bán | 14,962 | 25,088 | 21,801 | 21,972 | 24,287 | 22,895 | 20,093 | 17,402 | 25,392 | 28,271 | 24,812 | 20,410 | 24,029 | 28,022 | 23,064 | 17,718 | 29,925 | 30,213 | 40,902 | 17,123 |
| 5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | 10,065 | 11,842 | 24,719 | 18,550 | 18,045 | 20,946 | 23,717 | 11,238 | 12,659 | 14,555 | 33,314 | 17,854 | 16,903 | 15,311 | 26,725 | 14,064 | 7,880 | 14,555 | 30,779 | 17,585 |
| 6. Doanh thu hoạt động tài chính | 1,611 | 948 | 666 | 827 | 913 | 1,083 | 1,060 | 970 | 1,083 | 573 | 889 | 6 | 817 | 47 | 727 | 49 | 988 | 140 | 109 | 139 |
| 7. Chi phí tài chính | 27 | 92 | 148 | 280 | 585 | 685 | 1,028 | 1,401 | 1,794 | |||||||||||
| -Trong đó: Chi phí lãi vay | 148 | 280 | 585 | 685 | 1,028 | 1,401 | 1,794 | |||||||||||||
| 8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
| 9. Chi phí bán hàng | 251 | |||||||||||||||||||
| 10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 2,472 | 2,258 | 2,515 | 2,614 | 2,596 | 2,491 | 2,723 | 2,116 | 2,768 | 1,832 | 2,313 | 2,337 | 2,420 | 2,203 | 1,891 | 2,132 | 2,507 | 2,858 | 1,736 | 2,377 |
| 11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | 9,204 | 10,532 | 22,870 | 16,737 | 16,271 | 19,538 | 22,053 | 10,092 | 10,975 | 13,296 | 31,890 | 15,523 | 15,300 | 13,007 | 25,281 | 11,396 | 5,676 | 10,809 | 27,500 | 13,553 |
| 12. Thu nhập khác | 2 | 8 | 4 | 7 | 8 | 65 | 45 | 4,757 | 10 | 2,560 | 5 | |||||||||
| 13. Chi phí khác | 68 | 16 | 145 | 250 | 58 | 29 | 9 | 232 | 12 | 145 | 695 | 6 | 41 | 172 | 91 | |||||
| 14. Lợi nhuận khác (12)-(13) | -66 | -16 | -145 | 7 | -250 | -58 | -29 | -6 | -232 | -6 | -137 | -630 | 45 | 4,751 | -31 | 2,388 | -86 | |||
| 15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | 9,138 | 10,516 | 22,725 | 16,737 | 16,278 | 19,288 | 21,995 | 10,063 | 10,969 | 13,064 | 31,885 | 15,523 | 15,163 | 13,007 | 24,650 | 11,441 | 10,427 | 10,778 | 29,888 | 13,467 |
| 16. Chi phí thuế TNDN hiện hành | 1,832 | 2,104 | 4,648 | 3,347 | 3,256 | 3,858 | 4,567 | 2,016 | 2,194 | 2,626 | 6,412 | 3,120 | 3,009 | 2,650 | 5,101 | 2,370 | -2,960 | 2,214 | 6,496 | 2,708 |
| 17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại | ||||||||||||||||||||
| 18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) | 1,832 | 2,104 | 4,648 | 3,347 | 3,256 | 3,858 | 4,567 | 2,016 | 2,194 | 2,626 | 6,412 | 3,120 | 3,009 | 2,650 | 5,101 | 2,370 | -2,960 | 2,214 | 6,496 | 2,708 |
| 19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | 7,307 | 8,412 | 18,077 | 13,390 | 13,022 | 15,430 | 17,428 | 8,046 | 8,775 | 10,437 | 25,473 | 12,403 | 12,155 | 10,357 | 19,550 | 9,071 | 13,387 | 8,564 | 23,392 | 10,760 |
| 20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát | 11 | 11 | 6 | 21 | -7 | 74 | 76 | 44 | 37 | 39 | 24 | -4 | 69 | -55 | 88 | -84 | 189 | -58 | -111 | -17 |
| 21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | 7,296 | 8,401 | 18,071 | 13,368 | 13,030 | 15,356 | 17,352 | 8,002 | 8,739 | 10,398 | 25,449 | 12,407 | 12,086 | 10,412 | 19,462 | 9,154 | 13,198 | 8,622 | 23,503 | 10,777 |
| Chỉ tiêu | Qúy 4 2024 | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 |
| TÀI SẢN | ||||||||||||||||||||
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 154,689 | 169,059 | 163,288 | 148,065 | 143,718 | 136,756 | 120,232 | 115,271 | 107,381 | 112,715 | 106,390 | 87,664 | 69,756 | 68,594 | 68,252 | 66,768 | 59,830 | 66,544 | 70,884 | 58,008 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 13,638 | 47,840 | 93,353 | 88,909 | 82,546 | 72,881 | 47,483 | 32,935 | 47,143 | 47,435 | 33,673 | 27,638 | 9,405 | 5,014 | 2,240 | 9,583 | 4,196 | 4,271 | 3,023 | 1,231 |
| 1. Tiền | 11,638 | 45,840 | 27,353 | 34,909 | 18,546 | 18,881 | 15,483 | 935 | 10,143 | 10,435 | 23,673 | 17,638 | 9,405 | 5,014 | 2,240 | 9,583 | 4,196 | 4,271 | 3,023 | 1,231 |
| 2. Các khoản tương đương tiền | 2,000 | 2,000 | 66,000 | 54,000 | 64,000 | 54,000 | 32,000 | 32,000 | 37,000 | 37,000 | 10,000 | 10,000 | ||||||||
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 115,500 | 90,500 | 30,500 | 30,800 | 31,100 | 30,100 | 30,842 | 29,858 | 30,000 | 29,500 | 29,500 | 29,500 | 29,500 | 29,500 | 29,500 | 29,500 | 29,500 | 29,500 | 29,500 | 7,300 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 115,500 | 90,500 | 30,500 | 30,800 | 31,100 | 30,100 | 30,842 | 29,858 | 30,000 | 29,500 | 29,500 | 29,500 | 29,500 | 29,500 | 29,500 | 29,500 | 29,500 | 29,500 | 29,500 | 7,300 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 12,619 | 18,041 | 26,772 | 15,676 | 17,370 | 20,891 | 28,756 | 39,299 | 17,664 | 23,221 | 30,655 | 17,955 | 18,260 | 21,523 | 23,893 | 15,144 | 13,668 | 20,073 | 25,527 | 18,435 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 10,183 | 16,751 | 25,721 | 14,174 | 16,734 | 19,170 | 27,497 | 11,028 | 16,923 | 20,290 | 28,547 | 16,288 | 17,190 | 19,871 | 23,313 | 14,014 | 12,930 | 19,537 | 25,224 | 16,473 |
| 2. Trả trước cho người bán | 392 | 176 | 534 | 444 | 73 | 405 | 591 | 1,211 | 159 | 1,313 | 810 | 510 | 621 | 659 | 137 | 165 | 165 | 277 | 116 | 33 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
| 6. Phải thu ngắn hạn khác | 2,049 | 1,119 | 522 | 1,063 | 568 | 1,321 | 673 | 27,066 | 587 | 1,623 | 1,302 | 1,162 | 449 | 1,006 | 455 | 965 | 573 | 259 | 187 | 1,930 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -5 | -5 | -5 | -5 | -5 | -5 | -5 | -5 | -5 | -5 | -5 | -5 | -13 | -13 | ||||||
| IV. Tổng hàng tồn kho | 12,270 | 12,281 | 12,281 | 12,281 | 12,270 | 12,274 | 12,282 | 12,271 | 12,271 | 12,271 | 12,271 | 12,276 | 12,285 | 12,287 | 12,300 | 12,300 | 12,294 | 12,536 | 12,569 | 30,794 |
| 1. Hàng tồn kho | 12,270 | 12,281 | 12,281 | 12,281 | 12,270 | 12,274 | 12,282 | 12,271 | 12,271 | 12,271 | 12,271 | 12,276 | 12,285 | 12,287 | 12,300 | 12,300 | 12,294 | 12,536 | 12,569 | 30,794 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | ||||||||||||||||||||
| V. Tài sản ngắn hạn khác | 663 | 397 | 382 | 398 | 431 | 610 | 869 | 907 | 302 | 288 | 291 | 296 | 306 | 270 | 320 | 241 | 172 | 164 | 264 | 248 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 251 | 31 | 79 | 278 | 553 | 608 | 3 | 11 | 27 | 53 | 45 | 101 | 42 | 125 | 125 | |||||
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 412 | 397 | 382 | 367 | 352 | 332 | 315 | 299 | 286 | 269 | 264 | 253 | 237 | 209 | 202 | 182 | 155 | 147 | 122 | 106 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 17 | 17 | 17 | 17 | 17 | 17 | 17 | 17 | 17 | 17 | 17 | 17 | ||||||||
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
| 5. Tài sản ngắn hạn khác | ||||||||||||||||||||
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 209,210 | 207,825 | 212,101 | 218,255 | 220,123 | 225,619 | 231,232 | 235,853 | 245,652 | 252,398 | 257,513 | 267,434 | 276,672 | 286,250 | 295,985 | 305,935 | 315,677 | 324,707 | 334,276 | 343,557 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn | ||||||||||||||||||||
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng | ||||||||||||||||||||
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||||||||||||||
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||||||||||||||
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn | ||||||||||||||||||||
| 5. Phải thu dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | ||||||||||||||||||||
| II. Tài sản cố định | 199,447 | 204,244 | 209,878 | 215,513 | 216,626 | 212,705 | 221,419 | 230,150 | 242,094 | 246,755 | 256,302 | 265,925 | 275,631 | 285,338 | 295,044 | 304,753 | 315,677 | 324,707 | 333,737 | 342,766 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình | 199,447 | 204,244 | 209,878 | 215,513 | 216,626 | 212,705 | 221,419 | 230,150 | 242,094 | 246,755 | 256,302 | 265,925 | 275,631 | 285,338 | 295,044 | 304,753 | 315,677 | 324,707 | 333,737 | 342,766 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính | ||||||||||||||||||||
| 3. Tài sản cố định vô hình | ||||||||||||||||||||
| III. Bất động sản đầu tư | ||||||||||||||||||||
| - Nguyên giá | ||||||||||||||||||||
| - Giá trị hao mòn lũy kế | ||||||||||||||||||||
| IV. Tài sản dở dang dài hạn | 6,594 | 2,079 | 343 | 343 | 343 | 8,949 | 5,546 | 670 | 420 | 4,009 | 91 | 91 | 91 | |||||||
| 1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | ||||||||||||||||||||
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 6,594 | 2,079 | 343 | 343 | 343 | 8,949 | 5,546 | 670 | 420 | 4,009 | 91 | 91 | 91 | |||||||
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
| 1. Đầu tư vào công ty con | ||||||||||||||||||||
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | ||||||||||||||||||||
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||||
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 3,170 | 1,503 | 1,880 | 2,398 | 3,153 | 3,965 | 4,267 | 5,033 | 3,138 | 1,634 | 1,120 | 1,419 | 950 | 912 | 941 | 1,182 | 539 | 790 | ||
| 1. Chi phí trả trước dài hạn | 3,170 | 1,503 | 1,880 | 2,398 | 3,153 | 3,965 | 4,267 | 5,033 | 3,138 | 1,634 | 1,120 | 1,419 | 950 | 912 | 941 | 1,182 | 539 | 790 | ||
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | ||||||||||||||||||||
| 3. Tài sản dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
| VII. Lợi thế thương mại | ||||||||||||||||||||
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 363,900 | 376,884 | 375,389 | 366,319 | 363,840 | 362,375 | 351,464 | 351,124 | 353,033 | 365,113 | 363,903 | 355,099 | 346,428 | 354,844 | 364,237 | 372,703 | 375,507 | 391,251 | 405,160 | 401,565 |
| NGUỒN VỐN | ||||||||||||||||||||
| A. Nợ phải trả | 41,924 | 62,215 | 69,131 | 27,687 | 38,597 | 50,155 | 54,674 | 16,810 | 26,950 | 47,806 | 57,033 | 23,414 | 27,168 | 47,738 | 67,488 | 44,805 | 56,821 | 85,952 | 108,425 | 97,702 |
| I. Nợ ngắn hạn | 41,924 | 62,215 | 69,131 | 27,687 | 38,597 | 50,155 | 54,674 | 16,810 | 26,950 | 47,806 | 57,033 | 23,414 | 27,168 | 47,738 | 67,488 | 44,805 | 56,821 | 85,952 | 108,425 | 82,753 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 13,760 | 20,415 | 26,710 | 27,632 | 44,316 | 51,233 | ||||||||||||||
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||||||||||||||
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn | 11,471 | 8,177 | 13,299 | 3,886 | 12,106 | 4,486 | 6,852 | 3,601 | 4,993 | 9,194 | 5,642 | 4,172 | 9,061 | 8,031 | 4,273 | 4,563 | 12,888 | 11,568 | 6,737 | 8,236 |
| 4. Người mua trả tiền trước | 925 | |||||||||||||||||||
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 13,724 | 13,350 | 13,109 | 6,027 | 13,098 | 13,638 | 9,970 | 7,146 | 12,286 | 11,505 | 13,879 | 9,282 | 9,957 | 10,277 | 15,779 | 12,821 | 10,026 | 21,397 | 20,924 | 15,804 |
| 6. Phải trả người lao động | 6,908 | 6,556 | 5,425 | 4,559 | 6,460 | 5,564 | 4,602 | 2,509 | 4,910 | 4,462 | 4,153 | 3,744 | 4,444 | 4,277 | 2,819 | 3,768 | 3,591 | 3,932 | 1,414 | 3,537 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 5,198 | 12,927 | 5,816 | 10,378 | 2,060 | 6,691 | 1,190 | 1,222 | 417 | 6,769 | 1,524 | 650 | 4,878 | 8 | 193 | 8 | 110 | 2,968 | 269 | |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | 136 | |||||||||||||||||||
| 11. Phải trả ngắn hạn khác | 2,405 | 18,746 | 27,647 | 1,911 | 2,567 | 15,817 | 27,444 | 1,537 | 2,480 | 13,499 | 27,882 | 4,700 | 2,038 | 17,609 | 27,439 | 3,044 | 2,611 | 19,502 | 29,567 | 2,628 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | 659 | |||||||||||||||||||
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 2,218 | 2,460 | 3,835 | 926 | 2,307 | 3,960 | 4,615 | 1,864 | 2,378 | 3,953 | 867 | 1,668 | 2,667 | 3,411 | 987 | 1,810 | 2,500 | 120 | ||
| 14. Quỹ bình ổn giá | ||||||||||||||||||||
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
| II. Nợ dài hạn | 14,949 | |||||||||||||||||||
| 1. Phải trả người bán dài hạn | ||||||||||||||||||||
| 2. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||||||||||||||
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||||||||||||||
| 5. Phải trả dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 14,949 | |||||||||||||||||||
| 7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||||||||||||||||
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | ||||||||||||||||||||
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | ||||||||||||||||||||
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||||||||||||||
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 321,976 | 314,669 | 306,258 | 338,632 | 325,243 | 312,220 | 296,790 | 334,315 | 326,083 | 317,307 | 306,870 | 331,685 | 319,260 | 307,106 | 296,749 | 327,898 | 318,686 | 305,299 | 296,735 | 303,863 |
| I. Vốn chủ sở hữu | 321,976 | 314,669 | 306,258 | 338,632 | 325,243 | 312,220 | 296,790 | 334,315 | 326,083 | 317,307 | 306,870 | 331,685 | 319,260 | 307,106 | 296,749 | 327,898 | 318,686 | 305,299 | 296,735 | 303,863 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 209,999 | 209,999 | 209,999 | 209,999 | 209,999 | 209,999 | 209,999 | 209,999 | 209,999 | 209,999 | 209,999 | 209,999 | 209,999 | 209,999 | 209,999 | 209,999 | 209,999 | 209,999 | 209,999 | 209,999 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần | -469 | -469 | -469 | -469 | -469 | -469 | -469 | -469 | -469 | -469 | -469 | -469 | -469 | -469 | -469 | -469 | -469 | -469 | -469 | -469 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||||||||||||||
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
| 5. Cổ phiếu quỹ | ||||||||||||||||||||
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||||||||||||||||
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||||||||||||||
| 8. Quỹ đầu tư phát triển | 44,315 | 44,315 | 44,315 | 44,315 | 44,315 | 44,315 | 44,315 | 44,315 | 44,315 | 44,315 | 44,315 | 44,315 | 44,315 | 44,315 | 44,315 | 40,379 | 40,379 | 40,379 | 40,379 | 38,078 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính | ||||||||||||||||||||
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 57,482 | 50,186 | 41,786 | 74,167 | 60,798 | 47,769 | 32,412 | 70,013 | 61,815 | 53,076 | 42,679 | 67,517 | 55,083 | 42,997 | 32,585 | 67,759 | 58,462 | 45,264 | 36,642 | 45,961 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | 33 | 33 | 33 | 33 | 33 | 33 | 33 | 33 | 33 | 33 | 33 | 33 | 33 | 33 | 33 | 33 | 33 | 33 | 33 | 33 |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||||||||||||||
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | 10,616 | 10,605 | 10,593 | 10,587 | 10,566 | 10,573 | 10,500 | 10,424 | 10,389 | 10,353 | 10,313 | 10,289 | 10,299 | 10,230 | 10,285 | 10,197 | 10,282 | 10,093 | 10,151 | 10,262 |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||||||||||||||
| 1. Nguồn kinh phí | ||||||||||||||||||||
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||||||||||||||||
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 363,900 | 376,884 | 375,389 | 366,319 | 363,840 | 362,375 | 351,464 | 351,124 | 353,033 | 365,113 | 363,903 | 355,099 | 346,428 | 354,844 | 364,237 | 372,703 | 375,507 | 391,251 | 405,160 | 401,565 |