CTCP Thủy điện Nậm Mu (hjs)

29.40
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh25,02836,93046,52040,52242,33343,84143,81028,64138,05142,82658,12638,26440,93243,33349,78931,78337,80544,76971,68134,708
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)25,02836,93046,52040,52242,33343,84143,81028,64138,05142,82658,12638,26440,93243,33349,78931,78337,80544,76971,68134,708
4. Giá vốn hàng bán14,96225,08821,80121,97224,28722,89520,09317,40225,39228,27124,81220,41024,02928,02223,06417,71829,92530,21340,90217,123
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)10,06511,84224,71918,55018,04520,94623,71711,23812,65914,55533,31417,85416,90315,31126,72514,0647,88014,55530,77917,585
6. Doanh thu hoạt động tài chính1,6119486668279131,0831,0609701,08357388968174772749988140109139
7. Chi phí tài chính27921482805856851,0281,4011,794
-Trong đó: Chi phí lãi vay1482805856851,0281,4011,794
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng251
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp2,4722,2582,5152,6142,5962,4912,7232,1162,7681,8322,3132,3372,4202,2031,8912,1322,5072,8581,7362,377
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)9,20410,53222,87016,73716,27119,53822,05310,09210,97513,29631,89015,52315,30013,00725,28111,3965,67610,80927,50013,553
12. Thu nhập khác2847865454,757102,5605
13. Chi phí khác6816145250582992321214569564117291
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-66-16-1457-250-58-29-6-232-6-137-630454,751-312,388-86
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)9,13810,51622,72516,73716,27819,28821,99510,06310,96913,06431,88515,52315,16313,00724,65011,44110,42710,77829,88813,467
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành1,8322,1044,6483,3473,2563,8584,5672,0162,1942,6266,4123,1203,0092,6505,1012,370-2,9602,2146,4962,708
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)1,8322,1044,6483,3473,2563,8584,5672,0162,1942,6266,4123,1203,0092,6505,1012,370-2,9602,2146,4962,708
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)7,3078,41218,07713,39013,02215,43017,4288,0468,77510,43725,47312,40312,15510,35719,5509,07113,3878,56423,39210,760
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát1111621-7747644373924-469-5588-84189-58-111-17
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)7,2968,40118,07113,36813,03015,35617,3528,0028,73910,39825,44912,40712,08610,41219,4629,15413,1988,62223,50310,777

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn154,689169,059163,288148,065143,718136,756120,232115,271107,381112,715106,39087,66469,75668,59468,25266,76859,83066,54470,88458,008
I. Tiền và các khoản tương đương tiền13,63847,84093,35388,90982,54672,88147,48332,93547,14347,43533,67327,6389,4055,0142,2409,5834,1964,2713,0231,231
1. Tiền11,63845,84027,35334,90918,54618,88115,48393510,14310,43523,67317,6389,4055,0142,2409,5834,1964,2713,0231,231
2. Các khoản tương đương tiền2,0002,00066,00054,00064,00054,00032,00032,00037,00037,00010,00010,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn115,50090,50030,50030,80031,10030,10030,84229,85830,00029,50029,50029,50029,50029,50029,50029,50029,50029,50029,5007,300
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn115,50090,50030,50030,80031,10030,10030,84229,85830,00029,50029,50029,50029,50029,50029,50029,50029,50029,50029,5007,300
III. Các khoản phải thu ngắn hạn12,61918,04126,77215,67617,37020,89128,75639,29917,66423,22130,65517,95518,26021,52323,89315,14413,66820,07325,52718,435
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng10,18316,75125,72114,17416,73419,17027,49711,02816,92320,29028,54716,28817,19019,87123,31314,01412,93019,53725,22416,473
2. Trả trước cho người bán392176534444734055911,2111591,31381051062165913716516527711633
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác2,0491,1195221,0635681,32167327,0665871,6231,3021,1624491,0064559655732591871,930
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-5-5-5-5-5-5-5-5-5-5-5-5-13-13
IV. Tổng hàng tồn kho12,27012,28112,28112,28112,27012,27412,28212,27112,27112,27112,27112,27612,28512,28712,30012,30012,29412,53612,56930,794
1. Hàng tồn kho12,27012,28112,28112,28112,27012,27412,28212,27112,27112,27112,27112,27612,28512,28712,30012,30012,29412,53612,56930,794
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác663397382398431610869907302288291296306270320241172164264248
1. Chi phí trả trước ngắn hạn251317927855360831127534510142125125
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ412397382367352332315299286269264253237209202182155147122106
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước171717171717171717171717
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn209,210207,825212,101218,255220,123225,619231,232235,853245,652252,398257,513267,434276,672286,250295,985305,935315,677324,707334,276343,557
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định199,447204,244209,878215,513216,626212,705221,419230,150242,094246,755256,302265,925275,631285,338295,044304,753315,677324,707333,737342,766
1. Tài sản cố định hữu hình199,447204,244209,878215,513216,626212,705221,419230,150242,094246,755256,302265,925275,631285,338295,044304,753315,677324,707333,737342,766
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn6,5942,0793433433438,9495,5466704204,009919191
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang6,5942,0793433433438,9495,5466704204,009919191
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác3,1701,5031,8802,3983,1533,9654,2675,0333,1381,6341,1201,4199509129411,182539790
1. Chi phí trả trước dài hạn3,1701,5031,8802,3983,1533,9654,2675,0333,1381,6341,1201,4199509129411,182539790
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN363,900376,884375,389366,319363,840362,375351,464351,124353,033365,113363,903355,099346,428354,844364,237372,703375,507391,251405,160401,565
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả41,92462,21569,13127,68738,59750,15554,67416,81026,95047,80657,03323,41427,16847,73867,48844,80556,82185,952108,42597,702
I. Nợ ngắn hạn41,92462,21569,13127,68738,59750,15554,67416,81026,95047,80657,03323,41427,16847,73867,48844,80556,82185,952108,42582,753
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn13,76020,41526,71027,63244,31651,233
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn11,4718,17713,2993,88612,1064,4866,8523,6014,9939,1945,6424,1729,0618,0314,2734,56312,88811,5686,7378,236
4. Người mua trả tiền trước925
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước13,72413,35013,1096,02713,09813,6389,9707,14612,28611,50513,8799,2829,95710,27715,77912,82110,02621,39720,92415,804
6. Phải trả người lao động6,9086,5565,4254,5596,4605,5644,6022,5094,9104,4624,1533,7444,4444,2772,8193,7683,5913,9321,4143,537
7. Chi phí phải trả ngắn hạn5,19812,9275,81610,3782,0606,6911,1901,2224176,7691,5246504,878819381102,968269
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn136
11. Phải trả ngắn hạn khác2,40518,74627,6471,9112,56715,81727,4441,5372,48013,49927,8824,7002,03817,60927,4393,0442,61119,50229,5672,628
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn659
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi2,2182,4603,8359262,3073,9604,6151,8642,3783,9538671,6682,6673,4119871,8102,500120
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn14,949
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn14,949
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu321,976314,669306,258338,632325,243312,220296,790334,315326,083317,307306,870331,685319,260307,106296,749327,898318,686305,299296,735303,863
I. Vốn chủ sở hữu321,976314,669306,258338,632325,243312,220296,790334,315326,083317,307306,870331,685319,260307,106296,749327,898318,686305,299296,735303,863
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu209,999209,999209,999209,999209,999209,999209,999209,999209,999209,999209,999209,999209,999209,999209,999209,999209,999209,999209,999209,999
2. Thặng dư vốn cổ phần-469-469-469-469-469-469-469-469-469-469-469-469-469-469-469-469-469-469-469-469
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển44,31544,31544,31544,31544,31544,31544,31544,31544,31544,31544,31544,31544,31544,31544,31540,37940,37940,37940,37938,078
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối57,48250,18641,78674,16760,79847,76932,41270,01361,81553,07642,67967,51755,08342,99732,58567,75958,46245,26436,64245,961
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản3333333333333333333333333333333333333333
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát10,61610,60510,59310,58710,56610,57310,50010,42410,38910,35310,31310,28910,29910,23010,28510,19710,28210,09310,15110,262
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN363,900376,884375,389366,319363,840362,375351,464351,124353,033365,113363,903355,099346,428354,844364,237372,703375,507391,251405,160401,565
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |