CTCP Tập đoàn Hoa Sen (hsg)

16.70
-0.15
(-0.89%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh41,040,44033,391,91741,026,28556,825,98730,334,66627,121,28234,198,09028,473,71419,880,70516,969,12216,123,90812,373,70610,279,59610,573,1253,819,4693,277,1882,721,9412,022,0581,111,534749,774
2. Các khoản giảm trừ doanh thu620,107585,460331,848265,428289,32546,93597,879204,658133,57223,77417,32110,32720,29218,74311,4995,1256,1866,366337
3. Doanh thu thuần (1)-(2)40,420,33332,806,45640,694,43756,560,55930,045,34127,074,34734,100,21128,269,05619,747,13316,945,34916,106,58712,363,37910,259,30410,554,3823,807,9693,272,0632,715,7552,015,6911,111,197749,774
4. Giá vốn hàng bán35,901,04228,956,08837,719,05547,062,73624,872,32023,539,03130,718,98623,716,14215,173,50514,208,40714,270,61110,603,9698,863,9099,205,1263,183,1922,382,6052,234,1581,664,937925,431682,225
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)4,519,2913,850,3682,975,3829,497,8225,173,0213,535,3163,381,2254,552,9144,573,6282,736,9421,835,9761,759,4101,395,3961,349,256624,777889,459481,598350,755185,76667,549
6. Doanh thu hoạt động tài chính341,324245,182145,816504,49586,10646,492190,02954,85237,91244,11524,90741,89137,90652,61218,14419,3606,64528,374480466
7. Chi phí tài chính279,900250,110465,480598,355593,885778,971982,772689,661279,941435,698247,936251,257336,078545,760301,743194,754158,14572,49823,10317,529
-Trong đó: Chi phí lãi vay156,913172,944232,674338,636493,955716,896827,623588,645219,622232,873181,742165,534292,301162,123155,013117,822109,26769,59320,13115,369
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng3,458,2262,543,3893,274,2303,975,9422,348,8701,780,7061,819,4621,619,0641,234,720896,471719,864519,472405,522395,818166,400133,113124,54764,49423,07413,149
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp534,165411,750487,669454,836460,459462,175784,246816,202965,187546,597404,276375,042266,021239,747113,933109,782106,94670,84335,51418,231
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)588,323890,302-1,106,1814,973,1841,855,913559,957-15,2251,482,8392,131,692902,291488,807655,530425,681220,54360,844471,17098,605171,294104,55519,107
12. Thu nhập khác41,24441,41676,86016,45125,15348,831249,58951,75953,60159,65081,75146,12646,49931,04120,60714,058225,5075,9802,300
13. Chi phí khác4,5723,1186,84816,02633,45330,4721,5705,23623,64932,94324,89527,03122,0878,9613,14516,417229,2831,6431,960
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)36,67238,29770,012426-8,30018,359248,01946,52329,95326,70756,85619,09524,41222,19622,08017,462-2,359-3,7754,337340
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)624,995928,600-1,036,1684,973,6101,847,613578,316232,7951,529,3622,161,644928,998545,664674,625450,093242,73982,924488,63296,246167,518108,89219,447
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành86,49078,390-33,666715,214336,358114,69360,978274,510439,987242,254128,115124,42256,14819,62023,89526,80317,90116,3954,310
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-38,34136,55164,734-121,406-32,670-18,19234,40229,823-35,334-28,263-15,188-8,47976-2,888-2,251-3,759
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)48,149114,94131,068593,808303,68896,50295,380304,333404,653213,991112,927115,94356,22416,73121,64326,80314,14216,3954,310
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)576,846813,658-1,067,2374,379,8011,543,925481,814137,4141,225,0291,756,991715,006432,737558,682393,869226,00761,281461,82982,104151,123104,58219,447
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát3757-10-10-32024-58-322
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)576,810813,601-1,067,2264,379,8111,544,245481,790137,4731,225,0601,756,990715,006432,737558,682393,869226,00761,281461,82982,104151,123104,58219,447

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |