CTCP Hưng Thịnh Incons (htn)

9.39
-0.05
(-0.53%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh1,140,4922,681,4835,464,5146,163,7254,552,2053,680,9204,061,2752,700,975948,336247,187
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)1,140,4922,681,4835,464,5146,163,7254,552,2053,680,9204,061,2752,700,975948,336247,187
4. Giá vốn hàng bán1,060,4442,459,2275,029,3975,674,2463,671,6693,292,4353,727,4032,520,296876,067224,007
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)80,049222,255435,117489,479880,536388,485333,871180,68072,26923,180
6. Doanh thu hoạt động tài chính260,311143,38074,05194,50571,5485,1961,01218,1967,70560
7. Chi phí tài chính263,515252,262244,648189,818224,81174,76346,87322,5784,1272,826
-Trong đó: Chi phí lãi vay239,359252,061225,094173,570123,40874,76346,87322,5784,1272,819
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh-522951761,020
9. Chi phí bán hàng1,156181,668
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp46,40866,663132,531112,273109,14992,53758,27836,12012,4934,983
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)30,43745,554131,989281,892436,455226,328230,027140,35364,37415,430
12. Thu nhập khác2,5493,8312,84221,40520,08112,7101,79823971
13. Chi phí khác7,688-1,68010,78783012,7329141,9335391,90239
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-5,1395,511-7,94520,5757,34911,795-135-516-931-39
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)25,29851,066124,043302,467443,803238,124229,892139,83763,44315,391
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành6,899-9,45759,54761,949138,97652,30049,42232,37912,6373,395
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-6222485-481-52,654-1,253-2,109-2,292
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)6,893-9,23560,03261,46786,32251,04747,31330,08712,6373,395
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)18,40560,30164,011241,000357,481187,076182,579109,75050,80611,997
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát402753851712,774-42-371-417-191
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)18,36560,02663,626240,983344,707187,119182,949110,16750,99711,997

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn7,121,2807,042,7578,578,5237,107,2595,150,7485,089,1113,796,3963,726,8091,600,880
I. Tiền và các khoản tương đương tiền95,424104,12383,789428,125123,045308,374569,125432,583112,770
1. Tiền86,07195,05530,692353,54149,428243,418528,625432,58310,288
2. Các khoản tương đương tiền9,3549,06853,09774,58573,61664,95640,500102,482
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn40,16319,68284,37545,93651,0008,744
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn40,16319,68284,37545,93651,0008,744
III. Các khoản phải thu ngắn hạn6,416,8875,815,6246,422,6725,489,2133,447,2562,760,5471,618,1931,711,574705,910
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng3,690,1993,219,0523,438,5622,732,1011,850,3292,060,745939,296172,612231,236
2. Trả trước cho người bán2,108,7511,699,0642,201,2081,772,631460,179431,272445,728945,72575,002
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn109,00028,000371,000
6. Phải thu ngắn hạn khác643,757923,328808,721901,3011,163,763256,777242,917602,98628,672
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-25,820-25,820-25,820-25,820-27,014-16,248-9,748-9,748
IV. Tổng hàng tồn kho465,5041,009,9221,821,8111,083,6781,426,0561,797,2131,439,0031,463,742772,205
1. Hàng tồn kho465,5041,009,9221,821,8111,083,6781,426,0561,797,2131,439,0031,463,742772,205
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác103,30293,406165,87760,307103,391222,978170,075118,9101,251
1. Chi phí trả trước ngắn hạn18,452631,3296,3932,255170,015166,13788,8251,251
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ84,84193,343164,54853,914100,28152,9633,89830,043
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước108554042
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn527,452579,376595,658580,796391,732127,943160,338134,516110,225
I. Các khoản phải thu dài hạn28,71029,67029,76029,64029,54029,54028,70028,7004,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn4,000
5. Phải thu dài hạn khác28,71029,67029,76029,64029,54029,54028,70028,700
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định229,271250,867257,664274,882276,51055,43862,36528,50645,849
1. Tài sản cố định hữu hình229,271250,867257,477274,509275,90255,34162,21928,50616,355
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình1873736089814629,493
III. Bất động sản đầu tư197,036204,542209,245193,744
- Nguyên giá218,604218,604218,604198,130
- Giá trị hao mòn lũy kế-21,568-14,062-9,359-4,386
IV. Tài sản dở dang dài hạn45,609
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn20,00020,00032,32432,029
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh32,32432,029
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn20,00020,000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác63,56162,19563,66163,97563,89917,9558,71213,81714,767
1. Chi phí trả trước dài hạn2,0456861,9291,7592,1648,8748838,09814,767
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại61,51661,51061,73262,21661,7359,0817,8285,719
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại8,87512,10215,32918,55621,78325,01028,23731,464
TỔNG CỘNG TÀI SẢN7,648,7327,622,1339,174,1817,688,0555,542,4805,217,0553,956,7333,861,3251,711,105
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả6,113,9106,102,1877,710,3946,167,1164,527,0924,482,6913,350,5663,382,7251,410,993
I. Nợ ngắn hạn5,439,0875,926,7027,702,8306,161,2364,520,6914,476,8853,233,3972,918,5641,409,174
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn1,725,3071,882,8092,537,6321,962,0751,630,350990,788875,151491,34398,643
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn1,471,7601,831,5962,416,9811,061,2101,070,5161,018,835547,893309,578154,016
4. Người mua trả tiền trước1,425,5641,223,5711,769,4342,060,381791,1941,682,8711,007,076952,2621,130,206
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước231,987236,947266,584248,257292,791203,925202,994382,2809,190
6. Phải trả người lao động7,3612,29321,49118,84627,07127,45519,77818,9468,913
7. Chi phí phải trả ngắn hạn352,240411,215489,024724,316497,704362,244412,480220,685
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác182,847299,780167,33553,417188,897136,318137,083543,4708,206
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn2,50735,08813,431
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi42,02038,49134,34930,22622,16719,36317,512
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn674,824175,4857,5645,8806,4025,805117,169464,1611,819
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác1,4141,4141,694141,953
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn665,500169,0823,1365,805117,169322,2071,819
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn7,9104,9885,8705,8803,265
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu1,534,8221,519,9461,463,7881,520,9391,015,387734,364606,167478,600300,112
I. Vốn chủ sở hữu1,534,8221,519,9461,463,7881,520,9391,015,387734,364606,167478,600300,112
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu891,164891,164891,164891,164330,622330,622287,499250,000200,000
2. Thặng dư vốn cổ phần159,881159,881159,881159,88145,00045,00045,00045,00020,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển30,75328,96727,18120,12615,4279,5093,608
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối427,697414,648360,549425,142599,728333,110253,895167,06469,317
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát25,32625,28625,01224,62624,61016,12316,16616,53610,794
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN7,648,7327,622,1339,174,1817,688,0555,542,4805,217,0553,956,7333,861,3251,711,105
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |