CTCP Đầu tư và Phát triển Đa Quốc Gia - IDI (idi)

7.26
-0.02
(-0.27%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh1,687,8121,885,2151,938,1941,630,8811,884,1871,749,2511,826,7481,763,9601,708,6531,964,1702,385,8671,878,2381,407,1021,112,8211,831,4881,370,8101,917,8161,516,0831,476,2501,463,634
4. Giá vốn hàng bán1,561,1211,726,0771,780,3211,510,4531,769,2451,638,4321,671,5251,618,0891,565,2861,743,9111,956,4741,567,3061,246,0951,011,2801,685,6951,265,2681,772,3981,400,8131,358,1921,377,924
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)126,194155,338157,872119,397114,014110,777155,039144,118143,367220,259429,393304,528161,14099,664144,162105,542145,208113,833113,75184,636
6. Doanh thu hoạt động tài chính88,19021,85143,39825,78990,82757,17141,66527,89245,65829,63238,07953,95031,39123,58121,19519,63726,29927,68232,90244,109
7. Chi phí tài chính110,63977,855104,60667,282119,81188,758109,19193,920103,64556,93593,99648,65242,86862,66669,53562,36673,45067,33177,26568,597
-Trong đó: Chi phí lãi vay95,27967,06383,47963,25993,292829,444101,17984,72168,14857,88861,62145,50436,11063,20465,83560,92070,86566,91670,56066,846
9. Chi phí bán hàng52,08351,19046,87938,64434,35429,21132,99535,34445,73063,559118,21680,39844,01645,46254,05628,58747,36628,43631,24134,335
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp21,34219,24321,56220,26324,71020,14122,38522,56721,00619,72710,06410,7598,6087,70611,33810,33210,64110,0319,0769,905
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)30,32028,90128,22318,99625,96429,83832,13320,17918,645109,671245,197218,66897,0397,41230,42923,89440,05035,71629,07215,907
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)31,31828,59928,87319,33026,28928,24931,52320,45728,121112,771259,278221,732100,98515,27640,96523,88340,85535,32529,00815,771
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)18,47417,82519,77216,55820,04723,41626,79517,50825,08598,899233,885201,35585,3169,91026,96021,11234,25832,22926,36514,122
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)15,50414,88616,36213,66116,33819,41922,01014,53321,34995,227227,991198,59984,5489,42723,73318,92230,61628,52423,37413,284

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |