CTCP Đầu tư và Phát triển Đa Quốc Gia - IDI (idi)

7.26
-0.02
(-0.27%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV1,687,8121,885,2151,938,1941,630,8811,884,1877,142,1017,224,1457,936,9295,722,2206,373,7827,744,4096,342,7065,331,8794,047,4462,621,334
Giá vốn hàng bán1,561,1211,726,0771,780,3211,510,4531,769,2456,577,9726,696,6386,835,5685,208,3395,909,3287,032,6075,342,9014,681,2313,707,7412,181,049
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV126,194155,338157,872119,397114,014558,802524,6021,094,957510,509457,428699,276998,313646,269333,433362,348
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh30,32028,90128,22318,99625,964106,440108,768585,786158,775120,934354,282721,847362,059100,331109,993
Tổng lợi nhuận trước thuế31,31828,59928,87319,33026,289108,120107,170617,873181,110121,145352,915717,894361,334105,575120,704
Lợi nhuận sau thuế 18,47417,82519,77216,55820,04772,62973,354563,146143,298107,133325,956643,813342,89399,550104,135
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ15,50414,88616,36213,66116,33860,41257,766547,356136,63195,883312,940633,107337,62094,477100,163
Tổng tài sản ngắn hạn7,224,3275,583,5655,541,6435,427,2585,536,6327,224,3275,537,2865,449,7625,515,2785,426,5024,944,5104,096,4343,272,7273,979,4302,632,373
Tiền mặt1,711,692534,289576,705570,0441,112,3801,711,6921,112,380640,791357,187539,330581,064358,750459,951168,228468,896
Đầu tư tài chính ngắn hạn1,530,590941,631915,272826,065663,6761,530,590663,676681,0611,167,290890,784419,161435,027567,5331,415,575319,145
Hàng tồn kho1,224,6651,414,3521,377,8681,510,2981,571,4511,224,6651,572,1051,535,7901,278,6041,557,4111,428,870805,615531,568485,419770,627
Tài sản dài hạn2,154,1212,784,6622,746,5422,784,3272,740,1622,154,1212,740,1622,634,3462,038,5812,287,1342,549,0582,521,2122,464,1681,101,154847,836
Tài sản cố định813,706837,144860,849884,762909,003813,706909,0031,000,2081,086,8411,175,1771,185,2311,094,448768,254605,640758,199
Đầu tư tài chính dài hạn248,828248,828248,828248,828248,828248,828248,828113,310111,310296,7701,140,1801,283,3781,090,00067,95071,279
Tổng tài sản9,378,4488,368,2278,288,1858,211,5858,276,7959,378,4488,277,4488,084,1087,553,8597,713,6367,493,5686,617,6455,736,8955,080,5833,480,209
Tổng nợ5,886,2624,894,5154,832,2994,773,4704,840,8265,886,2624,855,8924,717,6884,411,2504,714,9524,602,1813,953,2383,515,9482,929,5722,259,529
Vốn chủ sở hữu3,492,1863,473,7123,455,8863,438,1143,435,9693,492,1863,421,5573,366,4203,142,6082,998,6842,891,3872,664,4082,220,9472,151,0111,220,681

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.22K0.25K2.40K0.60K0.42K1.37K3.20K1.86K0.52K1.02K1.98K1.08K0.96K1.04K2.41K0.87K0.70K
Giá cuối kỳ8.23K9.75K9.08K12.39K5.68K3.99K4.49K5.83K1.93K4.17K4.67K2.16K2.10K1.65K18K18K18K
Giá / EPS (PE)37.21 (lần)38.42 (lần)3.78 (lần)20.64 (lần)13.49 (lần)2.90 (lần)1.40 (lần)3.14 (lần)3.71 (lần)4.09 (lần)2.36 (lần)2 (lần)2.18 (lần)1.58 (lần)7.46 (lần)20.64 (lần)25.67 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.31 (lần)0.31 (lần)0.26 (lần)0.49 (lần)0.20 (lần)0.12 (lần)0.14 (lần)0.20 (lần)0.09 (lần)0.16 (lần)0.10 (lần)0.05 (lần)0.06 (lần)0.06 (lần)0.70 (lần)0.97 (lần)2.43 (lần)
Giá sổ sách12.78K15.03K14.79K13.80K13.17K12.70K13.46K12.23K11.84K12.41K13.77K15.20K14.17K14.37K13.38K7.07K6.91K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.64 (lần)0.65 (lần)0.61 (lần)0.90 (lần)0.43 (lần)0.31 (lần)0.33 (lần)0.48 (lần)0.16 (lần)0.34 (lần)0.34 (lần)0.14 (lần)0.15 (lần)0.11 (lần)1.35 (lần)2.55 (lần)2.60 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ273 (Mi)228 (Mi)228 (Mi)228 (Mi)228 (Mi)228 (Mi)198 (Mi)182 (Mi)182 (Mi)98 (Mi)46 (Mi)38 (Mi)38 (Mi)38 (Mi)38 (Mi)38 (Mi)38 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản77.03%66.90%67.41%73.01%70.35%65.98%61.90%57.05%78.33%75.64%59.47%57.65%63.64%62.54%65.22%48.01%61.81%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản22.97%33.10%32.59%26.99%29.65%34.02%38.10%42.95%21.67%24.36%40.53%42.35%36.36%37.46%34.78%51.99%38.19%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn62.76%58.66%58.36%58.40%61.12%61.42%59.74%61.29%57.66%64.93%67.81%68.71%63.34%62.69%60.88%68.97%56.86%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu168.56%141.92%140.14%140.37%157.23%159.17%148.37%158.31%136.20%185.10%210.67%219.58%172.78%168.04%155.65%222.31%131.78%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn37.24%41.34%41.64%41.60%38.88%38.58%40.26%38.71%42.34%35.07%32.19%31.29%36.66%37.31%39.12%31.03%43.14%
6/ Thanh toán hiện hành152.56%122.23%120.45%134%127.21%120.73%119.90%112.40%168.95%137.35%95.37%88.60%111.34%107.54%120.27%84.80%123.11%
7/ Thanh toán nhanh126.70%87.53%86.51%102.93%90.70%85.84%96.32%94.14%148.34%97.14%52.41%70.08%60.91%79.63%86.57%59.38%91.01%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn36.15%24.55%14.16%8.68%12.64%14.19%10.50%15.80%7.14%24.47%5.44%8.62%2.55%17.94%7.25%9.05%1.11%
9/ Vòng quay Tổng tài sản76.15%87.28%98.18%75.75%82.63%103.35%95.85%92.94%79.66%75.32%109.03%98.42%91.94%75.33%74.95%81.29%46.18%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn98.86%130.46%145.64%103.75%117.46%156.63%154.83%162.92%101.71%99.58%183.35%170.72%144.46%120.46%114.91%169.32%74.71%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu204.52%211.14%235.77%182.09%212.55%267.84%238.05%240.07%188.16%214.74%338.72%314.53%250.79%201.92%191.60%262.02%107.04%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho537.12%425.97%445.08%407.35%379.43%492.18%663.21%880.65%763.82%283.02%356.26%728.81%264.20%370.06%313.37%482.68%231.04%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần0.85%0.80%6.90%2.39%1.50%4.04%9.98%6.33%2.33%3.82%4.25%2.26%2.71%3.59%9.41%4.71%9.47%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)0.64%0.70%6.77%1.81%1.24%4.18%9.57%5.89%1.86%2.88%4.64%2.23%2.49%2.71%7.05%3.83%4.37%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)1.73%1.69%16.26%4.35%3.20%10.82%23.76%15.20%4.39%8.21%14.40%7.12%6.80%7.26%18.03%12.33%10.14%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)1%1%8%3%2%4%12%7%3%5%5%3%3%5%12%6%12%
Tăng trưởng doanh thu-1.14%-8.98%38.70%-10.22%-17.70%22.10%18.96%31.73%54.40%23.25%17.09%34.55%22.46%13.18%38.36%150.31%%
Tăng trưởng Lợi nhuận4.58%-89.45%300.61%42.50%-69.36%-50.57%87.52%257.36%-5.68%10.78%120%12.33%-7.62%-56.78%176.55%24.38%%
Tăng trưởng Nợ phải trả21.22%2.93%6.95%-6.44%2.45%16.42%12.44%20.02%29.65%70.82%4.31%36.35%1.38%15.94%32.48%72.50%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu2.06%1.64%7.12%4.80%3.71%8.52%19.97%3.25%76.21%94.41%8.72%7.28%-1.40%7.39%89.22%2.26%%
Tăng trưởng Tổng tài sản13.30%2.39%7.02%-2.07%2.94%13.24%15.35%12.92%45.98%78.41%5.69%25.69%0.34%12.59%50.09%42.19%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |