CTCP Đầu tư và Phát triển Đa Quốc Gia - IDI (idi)

7.28
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
7.28
7.29
7.31
7.26
53,600
12.8K
0.2K
27.7x
0.5x
1% # 2%
1.3
1,664 Bi
273 Mi
1,030,100
10.5 - 5.5
5,886 Bi
3,492 Bi
168.6%
37.24%
1,712 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
7.26 7,600 7.28 13,100
7.25 31,700 7.29 3,600
7.24 2,200 7.30 27,800
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 4,400

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Chế biến Thủy sản
(Ngành nghề)
#Chế biến Thủy sản - ^CBTS     (9 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VHC 57.00 (-0.60) 51.9%
ANV 28.45 (-0.40) 18.7%
FMC 36.20 (-0.20) 10.7%
IDI 7.28 (0.00) 7.4%
CMX 6.69 (-0.01) 3.2%
SJ1 13.90 (1.10) 2.4%
ABT 72.00 (-0.50) 2.3%
ACL 15.00 (-0.55) 2.2%
KHS 16.30 (0.10) 1.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:16 7.29 0.04 200 200
09:20 7.29 0.04 9,000 9,200
09:21 7.29 0.04 500 9,700
09:22 7.29 0.04 100 9,800
09:26 7.30 0.05 4,300 14,100
09:29 7.31 0.06 1,500 15,600
09:37 7.31 0.06 200 15,800
09:39 7.31 0.06 2,100 17,900
09:40 7.31 0.06 1,100 19,000
09:42 7.30 0.05 3,100 22,100
09:47 7.29 0.04 1,300 23,400
09:48 7.28 0.03 2,400 25,800
09:50 7.28 0.03 1,000 26,800
09:51 7.28 0.03 3,800 30,600
09:56 7.27 0.02 3,000 33,600
09:57 7.27 0.02 1,200 34,800
09:58 7.26 0.01 2,300 37,100
09:59 7.28 0.03 800 37,900
10:10 7.27 0.02 4,900 42,800
10:17 7.27 0.02 100 42,900
10:20 7.27 0.02 100 43,000
10:21 7.27 0.02 100 43,100
10:23 7.27 0.02 1,500 44,600
10:25 7.27 0.02 1,000 45,600
10:29 7.27 0.02 500 46,100
10:39 7.28 0.03 100 46,200
10:44 7.26 0.01 700 46,900
10:46 7.28 0.03 5,100 52,000
10:54 7.26 0.01 400 52,400
11:10 7.26 0.01 900 53,300
11:23 7.28 0.03 300 53,600

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (5.33) 0% 178 (0.34) 0%
2018 0 (6.34) 0% 580 (0.64) 0%
2019 0 (7.74) 0% 650 (0.33) 0%
2020 7,145 (6.37) 0% 160 (0.11) 0%
2021 6,900 (5.72) 0% 162 (0.14) 0%
2022 8,300 (7.94) 0% 900 (0.56) 0%
2023 8,133 (1.76) 0% 186 (0.02) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV1,687,8121,885,2151,938,1941,630,8817,142,1017,224,1457,936,9295,722,2206,373,7827,744,4096,342,7065,331,8794,047,4462,621,334
Tổng lợi nhuận trước thuế31,31828,59928,87319,330108,120107,170617,873181,110121,145352,915717,894361,334105,575120,704
Lợi nhuận sau thuế 18,47417,82519,77216,55872,62973,354563,146143,298107,133325,956643,813342,89399,550104,135
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ15,50414,88616,36213,66160,41257,766547,356136,63195,883312,940633,107337,62094,477100,163
Tổng tài sản9,378,4488,368,2278,288,1858,211,5859,378,4488,277,4488,084,1087,553,8597,713,6367,493,5686,617,6455,736,8955,080,5833,480,209
Tổng nợ5,886,2624,894,5154,832,2994,773,4705,886,2624,855,8924,717,6884,411,2504,714,9524,602,1813,953,2383,515,9482,929,5722,259,529
Vốn chủ sở hữu3,492,1863,473,7123,455,8863,438,1143,492,1863,421,5573,366,4203,142,6082,998,6842,891,3872,664,4082,220,9472,151,0111,220,681


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |