CTCP Đầu tư và Phát triển Đa Quốc Gia - IDI (idi)

7
-0.18
(-2.51%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
7.18
7.11
7.21
7
404,900
12.8K
0.2K
27.7x
0.5x
1% # 2%
1.3
1,664 Bi
273 Mi
1,030,100
10.5 - 5.5
5,886 Bi
3,492 Bi
168.6%
37.24%
1,712 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
7.00 40,600 7.05 6,700
6.99 2,200 7.06 1,300
6.98 1,300 7.07 9,700
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
10,000 53,100

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Chế biến Thủy sản
(Ngành nghề)
#Chế biến Thủy sản - ^CBTS     (9 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VHC 55.00 (-0.60) 51.9%
ANV 26.70 (-0.95) 18.7%
FMC 35.50 (-0.30) 10.7%
IDI 7.00 (-0.18) 7.4%
CMX 6.40 (-0.12) 3.2%
SJ1 14.40 (1.10) 2.4%
ABT 66.80 (-1.50) 2.3%
ACL 14.90 (-0.10) 2.2%
KHS 16.70 (-0.20) 1.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:15 7.11 -0.07 1,000 1,000
09:26 7.14 -0.04 200 1,200
09:28 7.19 0.01 1,500 2,700
09:31 7.18 0 100 2,800
09:34 7.21 0.03 7,200 10,000
09:42 7.20 0.02 500 10,500
09:46 7.14 -0.04 500 11,000
09:48 7.13 -0.05 500 11,500
09:52 7.13 -0.05 2,800 14,300
09:55 7.14 -0.04 100 14,400
09:59 7.18 0 1,000 15,400
10:10 7.14 -0.04 4,700 20,100
10:11 7.12 -0.06 3,800 23,900
10:13 7.13 -0.05 400 24,300
10:15 7.15 -0.03 500 24,800
10:16 7.14 -0.04 100 24,900
10:17 7.14 -0.04 1,500 26,400
10:18 7.14 -0.04 100 26,500
10:19 7.12 -0.06 1,300 27,800
10:33 7.18 0 500 28,300
10:41 7.18 0 200 28,500
10:50 7.12 -0.06 7,300 35,800
10:51 7.12 -0.06 100 35,900
10:52 7.12 -0.06 2,600 38,500
10:53 7.12 -0.06 2,500 41,000
10:54 7.13 -0.05 100 41,100
10:57 7.13 -0.05 4,000 45,100
10:58 7.13 -0.05 100 45,200
10:59 7.13 -0.05 4,000 49,200
11:10 7.11 -0.07 28,700 77,900
11:11 7.10 -0.08 1,300 79,200
11:12 7.10 -0.08 200 79,400
11:15 7.11 -0.07 1,000 80,400
11:20 7.11 -0.07 5,000 85,400
11:29 7.10 -0.08 22,000 107,400
11:30 7.10 -0.08 27,000 134,400
13:12 7.14 -0.04 1,000 135,400
13:19 7.14 -0.04 1,000 136,400
13:32 7.14 -0.04 100 136,500
13:36 7.11 -0.07 3,000 139,500
13:37 7.10 -0.08 7,000 146,500
13:40 7.11 -0.07 4,000 150,500
13:43 7.10 -0.08 10,300 160,800
13:44 7.10 -0.08 10,000 170,800
13:45 7.10 -0.08 200 171,000
13:49 7.10 -0.08 2,000 173,000
13:50 7.10 -0.08 500 173,500
13:51 7.09 -0.09 200 173,700
13:53 7.09 -0.09 9,700 183,400
13:54 7.08 -0.10 12,000 195,400
13:58 7.08 -0.10 300 195,700
13:59 7.10 -0.08 100 195,800
14:10 7.10 -0.08 48,500 244,300
14:13 7.09 -0.09 900 245,200
14:15 7.08 -0.10 6,000 251,200
14:16 7.08 -0.10 11,900 263,100
14:17 7.08 -0.10 2,400 265,500
14:18 7.08 -0.10 300 265,800
14:19 7.08 -0.10 1,100 266,900
14:22 7.08 -0.10 2,400 269,300
14:23 7.08 -0.10 1,700 271,000
14:24 7.06 -0.12 33,000 304,000
14:25 7.05 -0.13 22,300 326,300
14:26 7.03 -0.15 300 326,600
14:27 7 -0.18 11,200 337,800
14:28 7 -0.18 18,900 356,700
14:29 7 -0.18 500 357,200
14:30 7 -0.18 10,000 367,200
14:46 7 -0.18 37,700 404,900

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (5.33) 0% 178 (0.34) 0%
2018 0 (6.34) 0% 580 (0.64) 0%
2019 0 (7.74) 0% 650 (0.33) 0%
2020 7,145 (6.37) 0% 160 (0.11) 0%
2021 6,900 (5.72) 0% 162 (0.14) 0%
2022 8,300 (7.94) 0% 900 (0.56) 0%
2023 8,133 (1.76) 0% 186 (0.02) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV1,687,8121,885,2151,938,1941,630,8817,142,1017,224,1457,936,9295,722,2206,373,7827,744,4096,342,7065,331,8794,047,4462,621,334
Tổng lợi nhuận trước thuế31,31828,59928,87319,330108,120107,170617,873181,110121,145352,915717,894361,334105,575120,704
Lợi nhuận sau thuế 18,47417,82519,77216,55872,62973,354563,146143,298107,133325,956643,813342,89399,550104,135
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ15,50414,88616,36213,66160,41257,766547,356136,63195,883312,940633,107337,62094,477100,163
Tổng tài sản9,378,4488,368,2278,288,1858,211,5859,378,4488,277,4488,084,1087,553,8597,713,6367,493,5686,617,6455,736,8955,080,5833,480,209
Tổng nợ5,886,2624,894,5154,832,2994,773,4705,886,2624,855,8924,717,6884,411,2504,714,9524,602,1813,953,2383,515,9482,929,5722,259,529
Vốn chủ sở hữu3,492,1863,473,7123,455,8863,438,1143,492,1863,421,5573,366,4203,142,6082,998,6842,891,3872,664,4082,220,9472,151,0111,220,681


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |