CTCP Đầu tư và Phát triển Đa Quốc Gia - IDI (idi)

11.95
0.15
(1.27%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
Qúy 2
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh1,630,8811,884,1871,749,2511,826,7481,763,9601,708,6531,964,1702,385,8671,878,2381,407,1021,112,8211,831,4881,370,8101,917,8161,516,0831,476,2501,463,6342,278,9401,742,1391,942,112
2. Các khoản giảm trừ doanh thu1,031927411851,7536,404-1341,8761,6302101,4364,3061,07474,489
3. Doanh thu thuần (1)-(2)1,629,8501,883,2591,749,2101,826,5631,762,2071,708,6531,964,1702,385,8671,871,8341,407,2351,110,9441,829,8581,370,8101,917,6061,514,6471,471,9441,462,5602,278,9321,742,1391,937,623
4. Giá vốn hàng bán1,510,4531,769,2451,638,4321,671,5251,618,0891,565,2861,743,9111,956,4741,567,3061,246,0951,011,2801,685,6951,265,2681,772,3981,400,8131,358,1921,377,9242,158,6181,590,0591,768,636
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)119,397114,014110,777155,039144,118143,367220,259429,393304,528161,14099,664144,162105,542145,208113,833113,75184,636120,314152,079168,988
6. Doanh thu hoạt động tài chính25,78990,82757,17141,66527,89245,65829,63238,07953,95031,39123,58121,19519,63726,29927,68232,90244,10937,34035,36233,325
7. Chi phí tài chính67,282119,81188,758109,19193,920103,64556,93593,99648,65242,86862,66669,53562,36673,45067,33177,26568,59767,31551,02160,625
-Trong đó: Chi phí lãi vay63,25993,292829,444101,17984,72168,14857,88861,62145,50436,11063,20465,83560,92070,86566,91670,56066,84661,58752,74253,235
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng38,64434,35429,21132,99535,34445,73063,559118,21680,39844,01645,46254,05628,58747,36628,43631,24134,33544,66256,31052,254
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp20,26324,71020,14122,38522,56721,00619,72710,06410,7598,6087,70611,33810,33210,64110,0319,0769,90512,77610,69111,995
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)18,99625,96429,83832,13320,17918,645109,671245,197218,66897,0397,41230,42923,89440,05035,71629,07215,90732,90169,41877,439
12. Thu nhập khác2,3933,0762,4535,3322,23611,3635,73216,6085,1566,3539,43913,2311,6413,9351,5221,8171,5372,5942,3053,301
13. Chi phí khác2,0592,7524,0435,9421,9591,8872,6322,5272,0922,4071,5752,6961,6523,1291,9131,8811,6722,6812,4713,738
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)334325-1,590-6102779,4763,10014,0813,0643,9467,86410,535-11806-391-64-136-87-166-436
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)19,33026,28928,24931,52320,45728,121112,771259,278221,732100,98515,27640,96523,88340,85535,32529,00815,77132,81469,25377,003
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành2,7726,2424,8324,7282,9483,03613,87325,39320,37715,6705,36614,0052,7716,5973,0962,6431,649-3,3246,7607,883
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-12
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)2,7726,2424,8324,7282,9483,03613,87325,39320,37715,6705,36614,0052,7716,5973,0962,6431,649-3,3246,7597,884
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)16,55820,04723,41626,79517,50825,08598,899233,885201,35585,3169,91026,96021,11234,25832,22926,36514,12236,13862,49469,118
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát2,8973,7083,9974,7852,9763,7363,6715,8942,7557674833,2272,1893,6423,7052,9918383,1784,2142,658
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)13,66116,33819,41922,01014,53321,34995,227227,991198,59984,5489,42723,73318,92230,61628,52423,37413,28432,96058,28066,461

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
Qúy 2
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn5,427,2585,536,6325,526,6435,517,3135,611,7435,391,0985,904,9286,158,2685,854,7505,515,3585,329,4565,424,0085,427,7985,454,9884,911,6954,718,9864,966,2884,953,9964,847,7614,478,397
I. Tiền và các khoản tương đương tiền570,0441,112,380653,979215,781433,560640,226691,333505,929263,165520,731520,691580,999400,698539,544308,035459,992253,402581,065236,102259,433
1. Tiền207,744317,880249,679202,481425,260351,926263,033366,544263,165327,187233,677358,639320,685363,286279,021373,857102,188464,780197,089128,298
2. Các khoản tương đương tiền362,300794,500404,30013,3008,300288,300428,300139,385193,544287,014222,36080,014176,25829,01486,135151,214116,28539,014131,135
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn826,065663,676952,3361,452,8851,106,632681,061920,5511,245,2611,158,9901,003,746976,376988,5551,071,875920,784319,143204,637265,708419,161426,348388,142
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn826,065663,676952,3361,452,8851,106,632681,061920,5511,245,2611,158,9901,003,746976,376988,5551,071,875920,784319,143204,637265,708419,161426,348388,142
III. Các khoản phải thu ngắn hạn2,483,4032,151,3122,281,8262,249,1412,615,8402,511,7322,887,3493,044,6283,006,4552,670,0252,660,9442,442,9482,409,6002,444,6452,632,4262,419,9242,938,1902,489,9892,745,4122,673,192
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng1,631,0091,285,5711,447,6881,413,5991,518,8361,396,0421,520,0771,538,0101,572,9791,406,6481,314,8021,188,2961,329,8121,405,9711,686,6411,538,0301,926,8011,434,5331,586,3271,855,913
2. Trả trước cho người bán807,771820,124768,874781,4941,044,7561,099,7821,054,2361,326,2191,216,3641,208,0921,280,3731,197,097974,978968,911797,483852,831932,040979,0201,055,405720,647
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn290,00095,00096,50131,50140,00040,000
6. Phải thu ngắn hạn khác101,468102,462122,182110,966109,16672,82679,954142,317177,52880,70283,56475,351162,607127,558206,34887,110137,396133,886161,130154,259
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-56,845-56,845-56,918-56,918-56,918-56,918-56,918-56,918-56,918-56,918-57,796-57,796-57,796-57,796-58,047-58,047-58,047-57,450-57,450-57,627
IV. Tổng hàng tồn kho1,509,9911,571,1441,600,5891,561,7191,413,8101,515,1061,359,1061,313,0931,384,4861,278,6041,126,1821,363,1331,504,4251,507,7861,609,1521,606,8391,481,8901,408,0931,405,7171,124,813
1. Hàng tồn kho1,510,2981,571,4511,600,8961,562,0261,414,1171,515,1061,359,1061,313,0931,384,4861,278,6041,175,6881,412,6391,553,9311,557,2921,610,9081,608,5961,499,2021,428,4241,431,0681,135,112
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-307-307-307-307-307-49,506-49,506-49,506-49,506-1,757-1,757-17,312-20,331-25,351-10,299
V. Tài sản ngắn hạn khác37,75538,12137,91437,78741,90142,97446,59049,35641,65442,25245,26448,37441,19942,22942,94027,59427,09855,68834,18132,817
1. Chi phí trả trước ngắn hạn1,7612,1061,6841,7981,9792,2482,1273,4092,2032,0691,3906,1411,3751,5801,2491,5461,4801,8041,0951,932
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ35,99436,01536,22735,98639,91940,72344,46045,94539,44940,18143,87142,23139,82440,64941,68926,04625,25753,52332,72229,726
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước2222222222223613613641,159
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn2,784,3272,740,1622,866,4342,810,6252,588,8572,720,6872,492,1381,971,3982,064,6752,038,5812,024,8752,064,5962,099,3572,271,3382,383,9702,821,1712,468,8632,549,0582,540,3712,394,109
I. Các khoản phải thu dài hạn538,143461,443555,243471,364354,764354,76436,04147,59223,68523,13124,05727,02127,11127,23326,80413,70113,70113,90912,94011,488
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn533,900457,200551,000451,000334,400334,40015,30025,400
5. Phải thu dài hạn khác4,2434,2434,24320,36420,36420,36420,74122,19223,68523,13124,05727,02127,11127,23326,80413,70113,70113,90912,94011,488
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định884,762909,003921,107942,936973,2061,001,7211,026,4621,050,9821,120,1791,086,8411,088,4421,124,2011,145,4641,175,1771,206,5801,199,1501,158,9711,185,2311,172,8991,043,543
1. Tài sản cố định hữu hình637,388655,080662,138583,787601,327619,435633,767626,693637,553654,052670,570671,438687,198705,628752,948735,903686,174700,951702,122568,622
2. Tài sản cố định thuê tài chính102,002107,653113,308212,590222,092231,594241,096271,778291,415240,663224,841258,827270,815281,195258,351267,063275,755286,308295,644299,088
3. Tài sản cố định vô hình145,372146,269145,661146,559149,786150,691151,599152,512191,212192,126193,031193,936187,450188,355195,280196,185197,041197,971175,133175,833
III. Bất động sản đầu tư250,625252,801254,978257,154259,331260,997119,528121,673123,964137,491134,198129,630131,905134,465137,026138,777106,700108,937111,174113,410
- Nguyên giá323,234323,234323,234323,234323,234323,234179,693179,693179,693198,711189,988178,509178,509178,509178,509177,709143,443143,443143,443143,443
- Giá trị hao mòn lũy kế-72,609-70,433-68,256-66,080-63,903-62,237-60,165-58,020-55,730-61,220-55,790-48,879-46,604-44,043-41,483-38,931-36,742-34,506-32,269-30,033
IV. Tài sản dở dang dài hạn577,285574,953589,877586,924585,732668,022866,495633,598630,279672,995656,106653,814643,900641,256611,354371,41190,54681,36853,10019,679
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang577,285574,953589,877586,924585,732668,022866,495633,598630,279672,995656,106653,814643,900641,256611,354371,41190,54681,36853,10019,679
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn248,828248,828248,828248,716103,310113,310113,310113,310161,310111,310114,310120,120140,120266,770386,8301,080,1801,080,1801,140,1801,168,1801,197,678
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn245,518245,518245,518245,406
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn3,3103,3103,3103,310103,310113,310113,310113,310161,310111,310114,310120,120140,120266,770386,8301,080,1801,080,1801,140,1801,168,1801,197,678
VI. Tổng tài sản dài hạn khác9,4619,5714,4973,2853,9293,2353,2804,2425,2586,8127,7629,81010,85726,43715,37617,95218,76519,42522,0638,286
1. Chi phí trả trước dài hạn9,4619,5714,4973,2853,9293,1013,1464,1085,1256,6787,6289,67610,72312,93815,24217,81818,63119,29121,9308,152
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại134134134134134134134134134134134134134134134
3. Tài sản dài hạn khác13,365
VII. Lợi thế thương mại275,224283,564291,904300,244308,585318,637327,02281624
TỔNG CỘNG TÀI SẢN8,211,5858,276,7958,393,0788,327,9378,200,6008,111,7858,397,0678,129,6667,919,4257,553,9397,354,3317,488,6047,527,1557,726,3277,295,6647,540,1577,435,1517,503,0537,388,1326,872,506
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả4,773,4704,840,8264,963,8054,922,0814,816,6714,749,3355,059,7014,551,1854,572,8294,411,3314,297,9334,442,1164,507,3594,717,4894,323,0854,614,0154,531,3744,612,9244,435,1653,982,033
I. Nợ ngắn hạn4,474,6114,515,0924,821,1954,762,5954,640,3094,556,0974,854,6574,292,4814,294,7334,075,7293,946,0164,080,8494,086,7904,268,4503,860,1844,132,6304,013,4644,106,4034,080,3213,622,415
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn3,946,4344,090,4634,251,4064,222,0584,083,9263,877,1173,680,0213,617,7533,672,3283,604,3543,622,8813,673,0233,622,9713,810,2583,550,2743,576,6233,514,2503,442,7663,226,4642,922,365
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn323,521216,487329,792290,930244,622374,514523,023410,273387,298243,015168,825245,282300,321219,769135,305389,655333,592441,193622,771422,904
4. Người mua trả tiền trước101,940108,569160,434136,800198,582140,131149,312142,689140,448153,08999,513102,346101,355127,04276,55693,41391,41394,699112,46174,055
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước32,24620,88315,06130,12949,84870,21571,80858,63239,16022,55616,61111,03010,03416,85411,7169,80512,43629,86829,79222,926
6. Phải trả người lao động23,92322,62923,13826,02927,94927,46421,51826,18827,38823,84711,15722,61923,87441,48924,07721,87827,21242,72025,57126,600
7. Chi phí phải trả ngắn hạn1,3401701,1701701,6361701706181,7721701701701704,1709201,6421,64210,1378,894
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn106106106106106106106106106106106106106106106106106106
11. Phải trả ngắn hạn khác28,52635,20023,58837,87322,598396,19124,14516,88016,48216,24515,76519,45344,15849,37431,62528,19048,19847,811139,347
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn5232,02252,40510,5098,506
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi17,50017,50017,50017,50012,50912,50912,50912,52510,50910,50910,5098,6068,6068,6064,6245,2105,2105,218
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn298,859325,734142,610159,486176,362193,238205,045258,704278,096335,602351,917361,267420,569449,039462,901481,386517,910506,521354,843359,618
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn298,859325,734142,610159,486176,362193,238205,045258,704278,096335,602351,917361,267420,569449,026462,888481,372517,897506,505354,827359,601
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả13131313161617
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu3,438,1143,435,9693,429,2723,405,8563,383,9283,362,4513,337,3653,578,4813,346,5973,142,6083,056,3983,046,4883,019,7963,008,8382,972,5802,926,1422,903,7772,890,1292,952,9672,890,473
I. Vốn chủ sở hữu3,427,8513,425,7053,419,0093,395,5933,373,6653,352,1873,327,1023,568,2183,336,3333,134,9783,049,6623,039,7523,013,0602,992,6292,958,3712,926,1422,903,7772,890,1292,952,9672,890,473
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu2,276,4462,276,4462,276,4462,276,4462,276,4462,276,4462,276,4462,276,4462,276,4462,276,4462,276,4462,276,4462,276,4462,276,4462,276,4462,276,4462,276,4462,276,4461,979,5341,979,534
2. Thặng dư vốn cổ phần17,06117,06117,06117,06117,06117,06117,06117,06117,06117,06117,06117,06117,06117,06117,06117,06117,06117,06117,06117,061
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu196,813196,813196,813196,813196,813196,813196,813135,565135,56562,65062,65062,65062,65062,65062,65062,65062,65062,65062,65045,289
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển67,64567,64567,64567,64555,47955,47955,47955,47947,47947,47947,47947,47937,42237,42237,42237,42226,95426,95426,95426,954
9. Quỹ dự phòng tài chính6,492
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu10,71510,71510,71510,7158,5498,5498,5498,5498,5498,5498,5498,5496,4926,4926,4926,4924,0244,0244,0244,024
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối671,514672,387656,055636,663636,018617,296595,947903,435685,444559,760475,212465,785456,492438,323407,707379,183375,212362,404725,333684,414
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp10,71510,71510,71510,7158,5498,5498,5498,5498,5498,5498,5498,5496,4926,4926,4924,0244,0244,0244,024
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát176,942173,923183,560179,535174,750171,994168,258163,134157,240154,484153,717153,234150,007147,743144,101140,396137,405136,565133,387129,172
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác10,26310,26310,26310,26310,26310,26310,26310,26310,2637,6306,7366,7366,73616,20914,209
1. Nguồn kinh phí10,26310,26310,26310,26310,26310,26310,26310,26310,2637,6306,7366,7366,73616,20914,209
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN8,211,5858,276,7958,393,0788,327,9378,200,6008,111,7858,397,0678,129,6667,919,4257,553,9397,354,3317,488,6047,527,1557,726,3277,295,6647,540,1577,435,1517,503,0537,388,1326,872,506
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc