CTCP Phát triển Hạ tầng Kỹ thuật (ijc)

11.95
-0.05
(-0.42%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh306,277189,194369,098162,142251,456214,131710,773338,706223,020517,889709,872528,184267,256363,323560,0401,422,255303,292298,706210,7001,350,863
2. Các khoản giảm trừ doanh thu6,07413,1386,1782,0379,3428985,0601986,2117796,59014,158
3. Doanh thu thuần (1)-(2)306,277189,194363,024162,142238,318214,131704,595336,670213,678516,992709,872528,184262,196363,322559,9421,416,044302,513298,706204,1111,336,705
4. Giá vốn hàng bán159,62892,117228,82680,88493,53687,550498,264163,578118,683334,119429,651275,054117,591210,226286,527999,24975,099162,02693,3241,148,399
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)146,64897,078134,19881,258144,782126,581206,331173,09294,995182,872280,221253,130144,605153,096273,415416,795227,414136,680110,787188,305
6. Doanh thu hoạt động tài chính1,1181,3411,4473356608842,4784261,3751,5064714461,2792,7972,350615644918835222
7. Chi phí tài chính20,1407,70017,8239,09926,48917,95212,11614,95020,34416,06522,38918,23823,94926,69126,08829,04130,47741,15338,19920,958
-Trong đó: Chi phí lãi vay9,7497,84818,65710,23326,09616,10710,60517,23315,85115,65321,93917,82122,26626,26532,73321,53921,28724,44551,2797,784
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh76,82143,5152,444
9. Chi phí bán hàng8,6989,9178,7399,4907,3169,7338,8569,71111,4118,7669,59610,4349,9769,9248,65813,1249,3299,1209,26810,623
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp20,13617,79018,66715,94120,03414,18315,67015,14322,38712,30917,32613,66925,12013,07817,40012,99019,4109,38310,52513,498
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)175,612106,52892,86147,06291,60285,597172,167133,71342,229147,238231,381211,23586,839106,200223,620362,255168,84277,94153,630143,448
12. Thu nhập khác5,0863,29510,3425,6737,5264,42710,3456,0325,6436,8187,18910,3176,9852,1605,8923,6029,5183,3436,7403,316
13. Chi phí khác4,41011,06110,7993,7763,3113,8204,8894,9695,0343,8113,6863,1043,4233,9625,2772,7674,3524,1595,3783,264
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)676-7,766-4571,8964,2146085,4551,0636093,0083,5037,2133,562-1,8026158355,166-8161,36252
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)176,28898,76292,40348,95895,81686,205177,622134,77642,838150,246234,884218,44890,401104,398224,235363,090174,00877,12554,993143,500
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành20,17412,15818,8869,73719,77416,89535,49227,2209,87730,74845,44144,56118,11019,69646,49373,05533,55312,82411,10327,680
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại5,7132,016-1,506-1,982-4,240
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)20,17412,15818,8869,73719,77416,89535,49227,2209,87730,74845,44144,56123,82321,71244,98771,07329,31312,82411,10327,680
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)156,11586,60473,51739,22176,04269,309142,130107,55632,961119,498189,443173,88866,57882,686179,247292,017144,69564,30143,889115,820
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)156,11586,60473,51739,22176,04269,309142,130107,55632,961119,498189,443173,88866,57882,686179,247292,017144,69564,30143,889115,820

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn4,500,9624,657,3244,641,5594,289,3354,050,6074,045,4713,953,5904,237,0884,402,7834,303,1824,439,0714,679,8374,773,8394,683,4384,886,5154,664,6694,716,7124,553,1744,921,2944,848,547
I. Tiền và các khoản tương đương tiền79,914161,918141,775835,775284,173187,712121,529111,148225,898131,778172,412168,761146,703203,653729,762436,133289,97592,895146,57137,658
1. Tiền65,91477,918139,775833,775242,17383,71247,52957,148102,89866,306124,941105,79063,87844,828140,937426,633174,97570,895130,57132,658
2. Các khoản tương đương tiền14,00084,0002,0002,00042,000104,00074,00054,000123,00065,47147,47162,97182,825158,825588,8259,500115,00022,00016,0005,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn16,30016,30010,80010,80014,80017,8008,80011,80011,8057,4097,4095,9075,9075,9055,9055,8058,3058,30516,70540,705
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn16,30016,30010,80010,80014,80017,8008,80011,80011,8057,4097,4095,9075,9075,9055,9055,8058,3058,30516,70540,705
III. Các khoản phải thu ngắn hạn639,534648,782648,038666,813675,081748,495729,383618,309593,575619,182585,139607,876577,799801,482747,5481,426,300761,791820,331891,428935,135
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng595,378615,077602,552625,992635,846621,938603,827569,375552,855575,162517,574487,563434,909631,070586,160618,616626,261750,479824,411863,115
2. Trả trước cho người bán7,5084,5284,2274,8423,3869,3098,54513,56411,16713,23110,91460,44586,538114,136121,475773,29793,23947,33645,69151,689
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác40,78129,86241,59736,31636,186117,586117,34935,37029,55330,78956,65159,86856,35356,27639,91334,38642,29122,51521,32620,331
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-4,133-684-337-337-337-337-337
IV. Tổng hàng tồn kho3,682,7613,733,3863,738,1602,772,5843,072,5143,088,8783,091,3903,492,7083,565,4173,541,7833,668,6743,882,3214,023,0653,668,8213,401,0442,793,7003,653,8143,629,8593,864,7453,832,657
1. Hàng tồn kho3,682,7613,733,3863,738,1602,772,5843,072,5143,088,8783,091,3903,492,7083,565,4173,541,7833,668,6743,882,3214,023,0653,668,8213,401,0442,793,7003,653,8143,629,8593,864,7453,832,657
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác82,45496,937102,7863,3634,0402,5872,4873,1246,0883,0315,43714,97220,3663,5772,2562,7312,8271,7841,8442,392
1. Chi phí trả trước ngắn hạn5,2974,4903,3662,9804,0402,5872,3723,0124,8893,0313,6592,5222,8521,1701,7691,7712,7831,0511,4251,891
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ77,15792,44899,3911111,1991,77912,45017,5132,16563159500
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước2938311524348796044102361
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn3,356,0803,264,2803,225,1082,722,7752,344,7332,343,0742,359,7322,123,4222,115,5282,120,0942,057,9992,057,3342,033,7861,954,4991,954,7781,939,5921,925,6391,913,8171,753,4041,751,067
I. Các khoản phải thu dài hạn774,129751,992754,471758,064779,534790,748796,430770,473759,901795,239740,127731,512736,436654,659645,813625,921607,472600,740597,394596,955
1. Phải thu dài hạn của khách hàng299,566277,228279,707283,816305,436316,911322,526296,570285,768321,187267,246257,460262,424180,627171,781151,889133,440126,708123,362122,922
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác474,563474,763474,763474,247474,097473,837473,903473,903474,133474,052472,880474,052474,012474,032474,032474,032474,032474,032474,032474,032
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định547,622560,593564,958570,387572,743563,931572,331570,617583,097573,778556,598562,261527,092522,334530,804539,109549,478548,265549,466516,463
1. Tài sản cố định hữu hình531,905544,230547,944552,679554,706546,926554,813552,488564,355554,832538,307547,294516,787515,190523,354531,352541,415540,124543,458510,893
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình15,71716,36417,01517,70918,03617,00517,51818,13018,74218,94618,29114,96710,3047,1447,4507,7578,0638,1416,0095,570
III. Bất động sản đầu tư514,518516,910522,479668,901365,565367,620366,297368,234370,171372,267374,364376,460378,557380,653382,750352,061353,990355,829189,469190,417
- Nguyên giá540,300540,145543,288728,379421,357421,262417,860417,860417,860417,860417,860417,860417,860417,860417,860385,187385,187385,187217,058217,058
- Giá trị hao mòn lũy kế-25,782-23,235-20,809-59,478-55,792-53,642-51,563-49,626-47,689-45,593-43,496-41,400-39,303-37,207-35,110-33,126-31,197-29,358-27,589-26,641
IV. Tài sản dở dang dài hạn642,559642,072641,586363,212362,727358,806358,900360,205360,147352,499364,911364,911386,245385,153380,890408,383401,494397,678403,886433,167
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn642,375641,888641,402360,463359,977358,622358,622352,333352,333352,333352,333352,333352,333352,333352,333396,937396,937394,928394,928394,928
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang1841841842,7492,7491842787,8727,81416612,57812,57833,91232,82028,55711,4464,5562,7508,95738,239
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn845,815763,730707,315326,490223,600233,430234,62035,64032,92017,00017,00017,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh818,815736,730680,315
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn27,00027,00027,000327,000227,000237,000237,00037,00037,00017,00017,00017,000
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-510-3,400-3,570-2,380-1,360-4,080
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác31,43628,98334,29935,72240,56528,53831,15418,2539,2929,3105,0005,1895,43711,67514,49214,08413,16711,26113,14114,012
1. Chi phí trả trước dài hạn31,43628,98334,29935,72240,56528,53831,15418,2539,2929,3105,0005,1895,4375,9636,7647,8618,92711,26113,14114,012
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại5,7137,7286,2234,240
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại1924293439444853
TỔNG CỘNG TÀI SẢN7,857,0427,921,6047,866,6667,012,1106,395,3406,388,5456,313,3226,360,5106,518,3126,423,2766,497,0706,737,1716,807,6266,637,9376,841,2936,604,2616,642,3526,466,9916,674,6986,599,614
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả2,694,2712,903,1622,670,4042,522,5832,571,4962,631,7932,625,8792,436,7152,697,3642,630,9462,824,2393,219,4873,464,2993,359,1653,645,3253,240,6644,573,3084,561,6864,833,6954,651,447
I. Nợ ngắn hạn2,092,1942,696,4252,469,5732,279,5332,309,1212,239,7522,215,8481,837,1492,001,2571,814,8981,826,7251,974,9011,955,8761,795,3922,023,9621,638,1932,247,4003,408,1253,833,8263,876,239
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn646,867410,113405,960882,270781,193696,192688,555507,375605,237415,290452,030566,215521,591480,782364,508500,061518,157410,295504,461513,530
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn696,6871,430,1511,460,872441,250480,434460,199471,374735,002802,737755,117708,993729,724831,633499,933424,203347,765876,8331,525,5191,738,1321,965,978
4. Người mua trả tiền trước12,2537,8666,8777,0396,6847,9747,9875,54510,1856,7767,06816,88618,37420,53537,70524,20010,29218,43918,62919,010
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước28,57732,47224,521183,060195,357212,790200,647114,20082,722102,71559,11644,03820,951128,435170,93973,94578,74637,02045,04224,460
6. Phải trả người lao động9,6948,9857,6518,67211,2689,6847,3917,75810,2087,5877,0746,9556,1866,9476,3586,6927,6387,8977,6706,968
7. Chi phí phải trả ngắn hạn282,546265,211295,217339,915337,381367,081348,745347,378361,953393,613439,139409,070416,139452,124480,624474,176457,095502,991505,589496,581
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn61446106814771563763737373737
11. Phải trả ngắn hạn khác351,425483,901206,791370,167438,748436,657438,68686,96584,27893,368106,672180,865107,692172,403504,512189,574267,237872,440975,669821,000
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi64,08457,68261,67747,15158,04949,16752,46132,92243,85940,27646,63021,14833,31134,23435,03721,74431,36433,48638,59728,675
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn602,077206,736200,831243,050262,374392,041410,031599,566696,107816,049997,5141,244,5861,508,4231,563,7731,621,3621,602,4712,325,9081,153,562999,869775,209
1. Phải trả người bán dài hạn18,83918,83918,83918,83918,83920,25820,258129,652129,652129,652186,152186,152169,675169,675169,675207,175207,175207,175207,175244,675
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác24,55325,38725,36124,12625,00325,36725,27126,55226,19726,79726,12525,32226,21426,64914,68314,72613,23013,29313,05912,887
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn546,781151,588151,176189,844210,033336,981357,169404,717404,305552,853552,441601,578601,578728,714728,714784,440423,190416,400246,40015,000
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn11,90410,9235,45510,2408,5009,4357,33338,645135,953106,747232,797431,535710,957638,736708,290596,1301,682,313516,694533,235502,647
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu5,162,7715,018,4425,196,2624,489,5273,823,8443,756,7523,687,4433,923,7963,820,9483,792,3303,672,8323,517,6843,343,3273,278,7713,195,9693,363,5962,069,0431,905,3051,841,0041,948,167
I. Vốn chủ sở hữu5,162,7715,018,4425,196,2624,489,5273,823,8443,756,7523,687,4433,923,7963,820,9483,792,3303,672,8323,517,6843,343,3273,278,7713,195,9693,363,5962,069,0431,905,3051,841,0041,948,167
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu3,777,4843,777,4843,777,4843,145,0452,518,3252,518,3252,518,3252,518,3252,170,9732,170,9732,170,9732,170,9732,170,9732,170,9732,170,9732,170,9731,370,9731,370,9731,370,9731,370,973
2. Thặng dư vốn cổ phần211,326211,326211,326211,326211,326211,326211,326211,326211,326211,326211,326211,326211,326211,758211,758211,75810,42010,42010,42010,420
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu10,80110,80110,80110,80110,80110,80110,80110,80110,80110,80110,80110,80110,8019,9049,9049,9045,7418,0058,0054,163
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển712,545727,864727,864616,310616,315612,771612,771464,670466,058459,706459,706272,637273,126272,637272,637156,843156,843156,843156,843120,430
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối450,615290,967468,787506,045467,077403,529334,219718,674961,789939,523820,025851,946677,100613,499530,697814,118525,066359,063294,762442,180
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN7,857,0427,921,6047,866,6667,012,1106,395,3406,388,5456,313,3226,360,5106,518,3126,423,2766,497,0706,737,1716,807,6266,637,9376,841,2936,604,2616,642,3526,466,9916,674,6986,599,614
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |