Công ty cổ phần Giống bò sữa Mộc Châu (mcm)

26.75
0.10
(0.38%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh743,822740,303809,521625,721795,308816,547790,960734,653787,556832,618839,445674,860719,525795,816790,513621,940681,420779,529734,765634,229
4. Giá vốn hàng bán525,194533,573560,804448,841532,801554,827542,278496,899533,660556,235564,104461,311489,941553,691536,608446,920456,436506,445516,659455,145
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)217,679206,105248,206176,555261,897261,330247,992237,399253,442275,754275,159213,434229,022241,753253,390174,338224,794268,370217,561177,538
6. Doanh thu hoạt động tài chính25,47623,74821,63830,39042,79242,26543,78433,47425,36125,55926,49125,74526,25825,16826,39117,60212,08911,0578,4609,507
7. Chi phí tài chính1,321569623291763265024595247409448143764
-Trong đó: Chi phí lãi vay1,1585696237400163
9. Chi phí bán hàng154,099169,563194,181139,203200,057187,592174,410146,820181,011182,875189,612135,243146,627153,576170,883123,172151,734163,091154,108127,699
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp10,4178,6559,3158,75910,3009,0369,7088,85310,4218,86210,9999,3219,3427,68510,1159,46711,5225,9295,9336,097
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)77,31851,06766,34258,98194,003106,789107,333115,15187,126109,481100,79194,20598,862105,64598,74559,30273,563110,40865,97953,248
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)79,42749,76964,71958,14296,833108,781105,745112,22181,016107,12797,26695,27897,358103,43095,35157,61971,488108,82864,64952,603
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)79,42742,60356,33349,95285,37194,98392,574101,48972,62598,64689,59185,68787,73494,62087,25849,50072,002102,44959,19447,090
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)79,42742,60356,33349,95285,37194,98392,574101,48972,62598,64689,59185,68787,73494,62087,25849,50072,002102,44959,19447,090

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn2,114,9262,176,5402,094,8092,076,5352,077,6652,279,1832,202,1022,187,1162,123,2202,234,4552,163,6022,316,2102,218,7322,242,5852,155,0832,271,2981,035,9051,015,356887,969837,871
I. Tiền và các khoản tương đương tiền36,26851,27154,66857,95855,218236,222171,885180,376312,014194,258171,242177,07092,149231,070108,49527,57221,42321,42051,97873,740
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn1,603,0001,638,1001,473,1001,488,0001,442,0751,530,2001,460,0001,519,0001,285,0001,450,0001,470,0001,667,0001,657,0001,495,1811,590,6951,832,352611,152674,692516,509419,337
III. Các khoản phải thu ngắn hạn287,024284,902298,683246,741349,104334,882302,437264,659308,246319,378258,416229,062272,705307,361206,447152,112145,367177,285128,34871,292
IV. Tổng hàng tồn kho172,387194,030260,022256,577185,588171,182262,207219,725194,208264,377255,124239,698192,809204,837241,092233,501204,472139,212186,884260,535
V. Tài sản ngắn hạn khác16,2488,2378,33727,25945,6796,6965,5723,35623,7526,4418,8203,3804,0684,1378,35425,76253,4912,7464,25012,968
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn571,747539,280512,506528,715528,398412,572400,434373,970332,026325,984293,519283,200268,235261,197257,455176,018186,760196,587210,416234,343
I. Các khoản phải thu dài hạn9090909090165165165165165165165165165165
II. Tài sản cố định366,584372,712366,407374,473392,578373,848323,441227,507226,824242,360235,591241,893141,766146,671157,726159,657151,326158,702173,946193,608
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn186,804147,090132,946138,361118,52823,33766,584120,76796,85673,96848,71531,195115,081103,38795,98111,06329,17730,82532,33933,275
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn8484848484848415,084848484848484848484848476
VI. Tổng tài sản dài hạn khác18,18519,30412,98015,70817,11815,30310,32610,4488,0969,4068,9649,86211,13910,8913,4995,0496,0086,9774,0477,384
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN2,686,6732,715,8202,607,3152,605,2502,606,0632,691,7552,602,5362,561,0872,455,2462,560,4392,457,1202,599,4092,486,9662,503,7822,412,5382,447,3161,222,6651,211,9431,098,3851,072,214
A. Nợ phải trả381,490364,566294,404233,039278,808331,334327,600259,467244,967305,522290,985348,906313,582299,358293,272241,582310,755286,906270,674345,474
I. Nợ ngắn hạn377,612360,001290,146228,735274,456327,166322,744254,418237,997299,615285,219315,553289,932271,302231,813181,366250,665284,069268,192342,561
II. Nợ dài hạn3,8784,5654,2584,3044,3524,1684,8565,0496,9705,9075,76633,35323,64928,05661,45960,21560,0902,8372,4822,913
B. Nguồn vốn chủ sở hữu2,305,1842,351,2542,312,9112,372,2122,327,2552,360,4212,274,9362,301,6192,210,2792,254,9172,166,1352,250,5032,173,3852,204,4242,119,2672,205,734911,910925,037827,710726,740
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN2,686,6732,715,8202,607,3152,605,2502,606,0632,691,7552,602,5362,561,0872,455,2462,560,4392,457,1202,599,4092,486,9662,503,7822,412,5382,447,3161,222,6651,211,9431,098,3851,072,214
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |