| Chỉ tiêu | Qúy 4 2024 | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 |
| 1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 284,235 | 268,229 | 158,081 | 170,372 | 177,361 | 183,643 | 179,775 | 130,067 | 200,359 | 162,255 | 162,404 | 249,275 | 161,680 | 195,962 | 219,631 | 117,327 | 330,217 | 241,017 | 213,109 | 190,627 |
| 2. Các khoản giảm trừ doanh thu | 855 | 216 | 22 | 1 | 541 | 95 | 11 | 7,222 | 21 | 12 | 21 | 140 | ||||||||
| 3. Doanh thu thuần (1)-(2) | 283,379 | 268,013 | 158,081 | 170,372 | 177,339 | 183,643 | 179,775 | 130,067 | 200,359 | 162,255 | 161,862 | 249,275 | 161,585 | 195,951 | 212,409 | 117,306 | 330,205 | 241,017 | 213,088 | 190,487 |
| 4. Giá vốn hàng bán | 273,476 | 258,320 | 149,442 | 159,838 | 165,396 | 172,513 | 168,456 | 117,294 | 201,357 | 151,002 | 148,469 | 229,334 | 149,016 | 166,143 | 175,086 | 88,738 | 313,448 | 225,289 | 202,550 | 178,370 |
| 5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | 9,904 | 9,693 | 8,639 | 10,535 | 11,943 | 11,131 | 11,320 | 12,773 | -998 | 11,253 | 13,394 | 19,941 | 12,570 | 29,808 | 37,323 | 28,569 | 16,758 | 15,728 | 10,539 | 12,117 |
| 6. Doanh thu hoạt động tài chính | 3,464 | 216 | -70 | 114 | 72 | 11 | 132 | 385 | 715 | 103 | 279 | 382 | 2,166 | 157 | 156 | 56 | 109 | 42 | 151 | 4 |
| 7. Chi phí tài chính | 6,178 | 5,660 | 7,265 | 6,122 | 8,682 | 7,275 | 7,313 | 5,929 | 6,240 | 6,395 | 7,673 | 3,800 | 3,787 | 3,712 | 4,315 | 5,321 | 7,108 | 7,866 | 8,063 | 7,612 |
| -Trong đó: Chi phí lãi vay | 5,908 | 5,658 | 6,806 | 5,998 | 8,181 | 7,002 | 7,253 | 5,775 | 5,545 | 5,915 | 5,006 | 3,749 | 3,787 | 3,712 | 4,315 | 5,321 | 7,108 | 7,866 | 8,043 | 7,600 |
| 8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
| 9. Chi phí bán hàng | 818 | 870 | 715 | 897 | 928 | 854 | 1,004 | 1,761 | 950 | 1,281 | 878 | 1,178 | 1,360 | 726 | 884 | 1,133 | 1,391 | 1,116 | 1,138 | 1,362 |
| 10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 2,247 | 2,354 | 1,922 | 2,094 | 1,904 | 1,983 | 1,814 | 3,138 | 2,036 | 2,546 | 3,034 | 2,219 | 3,460 | 2,142 | 3,017 | 2,838 | 2,159 | 4,336 | -119 | 2,664 |
| 11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | 4,124 | 1,025 | -1,334 | 1,535 | 501 | 1,029 | 1,321 | 2,329 | -9,508 | 1,133 | 2,089 | 13,126 | 6,129 | 23,385 | 29,264 | 19,332 | 6,208 | 2,451 | 1,607 | 483 |
| 12. Thu nhập khác | 91 | 528 | 3,644 | 110 | 91 | 84 | 214 | 53 | 73 | 300 | 101 | 15 | 1 | 2 | 4 | |||||
| 13. Chi phí khác | 313 | 8 | 100 | 4 | 1 | 116 | 85 | 3 | 2 | 81 | 1 | 12 | ||||||||
| 14. Lợi nhuận khác (12)-(13) | 91 | 215 | 3,644 | 101 | 91 | 84 | 114 | 49 | 72 | -116 | 299 | 16 | 14 | -2 | -2 | 2 | -81 | 3 | -12 | |
| 15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | 4,215 | 1,240 | 2,310 | 1,535 | 602 | 1,119 | 1,405 | 2,443 | -9,459 | 1,205 | 1,972 | 13,425 | 6,145 | 23,400 | 29,262 | 19,330 | 6,210 | 2,370 | 1,610 | 471 |
| 16. Chi phí thuế TNDN hiện hành | 157 | 272 | 461 | 307 | 122 | 224 | 289 | 489 | 241 | 419 | 2,685 | 944 | 4,680 | 5,872 | 3,866 | 1,261 | 612 | 341 | 94 | |
| 17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại | ||||||||||||||||||||
| 18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) | 157 | 272 | 461 | 307 | 122 | 224 | 289 | 489 | 241 | 419 | 2,685 | 944 | 4,680 | 5,872 | 3,866 | 1,261 | 612 | 341 | 94 | |
| 19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | 4,058 | 968 | 1,849 | 1,228 | 481 | 895 | 1,116 | 1,954 | -9,459 | 964 | 1,553 | 10,740 | 5,200 | 18,720 | 23,390 | 15,464 | 4,949 | 1,758 | 1,269 | 377 |
| 20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
| 21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | 4,058 | 968 | 1,849 | 1,228 | 481 | 895 | 1,116 | 1,954 | -9,459 | 964 | 1,553 | 10,740 | 5,200 | 18,720 | 23,390 | 15,464 | 4,949 | 1,758 | 1,269 | 377 |
| Chỉ tiêu | Qúy 4 2024 | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 |
| TÀI SẢN | |||||||||
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 656,321 | 632,543 | 645,132 | 616,864 | 572,079 | 551,895 | 521,265 | 592,940 | 559,585 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 17,221 | 9,095 | 41,667 | 7,349 | 8,156 | 2,611 | 3,741 | 5,899 | 15,407 |
| 1. Tiền | 17,221 | 9,095 | 41,667 | 7,349 | 8,156 | 2,611 | 3,741 | 5,899 | 15,407 |
| 2. Các khoản tương đương tiền | |||||||||
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | |||||||||
| 1. Chứng khoán kinh doanh | |||||||||
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | |||||||||
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | |||||||||
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 101,608 | 97,838 | 41,929 | 80,352 | 80,699 | 71,348 | 71,960 | 84,942 | 83,791 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 102,121 | 97,760 | 44,639 | 76,680 | 74,031 | 59,768 | 61,915 | 70,314 | 51,038 |
| 2. Trả trước cho người bán | 1,209 | 1,130 | 1,007 | 994 | 994 | 1,032 | 180 | 1,051 | 952 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | |||||||||
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | |||||||||
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | |||||||||
| 6. Phải thu ngắn hạn khác | 4,538 | 5,080 | 2,415 | 8,756 | 11,751 | 16,625 | 15,942 | 19,655 | 37,879 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -6,259 | -6,132 | -6,132 | -6,078 | -6,078 | -6,078 | -6,078 | -6,078 | -6,078 |
| IV. Tổng hàng tồn kho | 533,422 | 523,075 | 554,570 | 523,758 | 480,524 | 474,537 | 444,298 | 494,783 | 454,606 |
| 1. Hàng tồn kho | 533,422 | 523,075 | 554,570 | 523,758 | 480,524 | 474,537 | 444,298 | 494,783 | 454,606 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | |||||||||
| V. Tài sản ngắn hạn khác | 4,070 | 2,534 | 6,966 | 5,405 | 2,700 | 3,399 | 1,267 | 7,316 | 5,781 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 64 | ||||||||
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 2,297 | 2,199 | 6,559 | 4,602 | 1,591 | 2,169 | 148 | 5,906 | 2,891 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 1,773 | 336 | 343 | 803 | 1,108 | 1,230 | 1,118 | 1,410 | 2,891 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | |||||||||
| 5. Tài sản ngắn hạn khác | |||||||||
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 72,831 | 70,643 | 72,617 | 74,674 | 76,418 | 78,220 | 80,103 | 81,874 | 83,864 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn | |||||||||
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng | |||||||||
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | |||||||||
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ | |||||||||
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn | |||||||||
| 5. Phải thu dài hạn khác | |||||||||
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | |||||||||
| II. Tài sản cố định | 62,202 | 60,500 | 62,249 | 63,840 | 65,441 | 66,402 | 68,003 | 69,608 | 71,218 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình | 57,312 | 55,609 | 57,358 | 58,950 | 60,551 | 62,152 | 63,753 | 65,358 | 66,968 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính | |||||||||
| 3. Tài sản cố định vô hình | 4,890 | 4,890 | 4,890 | 4,890 | 4,890 | 4,250 | 4,250 | 4,250 | 4,250 |
| III. Bất động sản đầu tư | |||||||||
| - Nguyên giá | |||||||||
| - Giá trị hao mòn lũy kế | |||||||||
| IV. Tài sản dở dang dài hạn | 640 | 640 | 640 | 2,328 | |||||
| 1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | |||||||||
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 640 | 640 | 640 | 2,328 | |||||
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | |||||||||
| 1. Đầu tư vào công ty con | |||||||||
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | |||||||||
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | |||||||||
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | |||||||||
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | |||||||||
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 10,629 | 10,143 | 10,369 | 10,834 | 10,977 | 11,178 | 11,459 | 11,625 | 10,318 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn | 10,629 | 10,143 | 10,369 | 10,834 | 10,977 | 11,178 | 11,459 | 11,625 | 10,318 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | |||||||||
| 3. Tài sản dài hạn khác | |||||||||
| VII. Lợi thế thương mại | |||||||||
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 729,152 | 703,185 | 717,750 | 691,538 | 648,497 | 630,115 | 601,367 | 674,814 | 643,449 |
| NGUỒN VỐN | |||||||||
| A. Nợ phải trả | 469,854 | 447,945 | 463,478 | 439,116 | 397,302 | 379,401 | 351,549 | 426,111 | 396,688 |
| I. Nợ ngắn hạn | 467,190 | 445,195 | 460,470 | 436,467 | 394,653 | 376,752 | 348,795 | 423,178 | 393,482 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 395,386 | 388,665 | 420,554 | 406,701 | 362,811 | 338,239 | 298,620 | 339,476 | 243,462 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | |||||||||
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn | 67,775 | 50,380 | 37,260 | 22,386 | 28,655 | 34,716 | 46,317 | 79,832 | 147,417 |
| 4. Người mua trả tiền trước | 1,321 | 3,916 | 256 | 5,685 | 1,275 | 1,529 | 685 | 1,535 | 111 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 159 | 267 | 2 | 2 | 2 | 2 | 523 | 2 | 1 |
| 6. Phải trả người lao động | 540 | 512 | 466 | 513 | 546 | 511 | 560 | ||
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 318 | 284 | 456 | 246 | 288 | ||||
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | |||||||||
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | |||||||||
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | 1,692 | 1,456 | 1,618 | 1,179 | 1,455 | 1,720 | 1,894 | 1,773 | 2,203 |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác | 30 | ||||||||
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | |||||||||
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | |||||||||
| 14. Quỹ bình ổn giá | |||||||||
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | |||||||||
| II. Nợ dài hạn | 2,663 | 2,750 | 3,008 | 2,649 | 2,649 | 2,649 | 2,754 | 2,934 | 3,206 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn | |||||||||
| 2. Chi phí phải trả dài hạn | |||||||||
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | |||||||||
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn | |||||||||
| 5. Phải trả dài hạn khác | 2,663 | 2,750 | 3,008 | 2,649 | 2,649 | 2,649 | 2,754 | 2,934 | 3,206 |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | |||||||||
| 7. Trái phiếu chuyển đổi | |||||||||
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | |||||||||
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | |||||||||
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn | |||||||||
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | |||||||||
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | |||||||||
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 259,298 | 255,240 | 254,272 | 252,423 | 251,195 | 250,714 | 249,818 | 248,703 | 246,761 |
| I. Vốn chủ sở hữu | 259,298 | 255,240 | 254,272 | 252,423 | 251,195 | 250,714 | 249,818 | 248,703 | 246,761 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 150,000 | 150,000 | 150,000 | 150,000 | 150,000 | 150,000 | 150,000 | 150,000 | 150,000 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần | |||||||||
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | |||||||||
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu | |||||||||
| 5. Cổ phiếu quỹ | |||||||||
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | |||||||||
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | |||||||||
| 8. Quỹ đầu tư phát triển | |||||||||
| 9. Quỹ dự phòng tài chính | |||||||||
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | |||||||||
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 109,298 | 105,240 | 104,272 | 102,423 | 101,195 | 100,714 | 99,818 | 98,703 | 96,761 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | |||||||||
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | |||||||||
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | |||||||||
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | |||||||||
| 1. Nguồn kinh phí | |||||||||
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | |||||||||
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | |||||||||
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 729,152 | 703,185 | 717,750 | 691,538 | 648,497 | 630,115 | 601,367 | 674,814 | 643,449 |