CTCP Thép Mê Lin (mel)

6.40
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV284,235268,229158,081170,372177,361880,917670,847774,293694,880974,9601,076,2721,024,3251,222,3361,065,122
Giá vốn hàng bán273,476258,320149,442159,838165,396841,075623,658730,161579,003917,6341,013,963943,6591,140,957996,486
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV9,9049,6938,63910,53511,94338,77047,16643,590108,52857,15261,73880,66681,37968,516
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh4,1241,025-1,3341,5355015,3515,1806,82478,41210,7408,49025,10128,70218,899
Tổng lợi nhuận trước thuế4,2151,2402,3101,5356029,3005,5707,12878,43810,6528,69418,12328,20919,050
Lợi nhuận sau thuế 4,0589681,8491,2284818,1044,4465,67663,0168,3466,87314,20324,82319,050
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ4,0589681,8491,2284818,1044,4465,67663,0168,3466,87314,20324,82319,050
Tổng tài sản ngắn hạn656,321632,543645,132616,864572,079656,321572,079559,588618,508481,262521,282575,573577,795588,816
Tiền mặt17,2219,09541,6677,3498,15617,2218,15615,4077,31911,44917,27623,5198,56638,888
Đầu tư tài chính ngắn hạn7,500
Hàng tồn kho533,422523,075554,570523,758480,524533,422480,524454,606494,235393,791397,138396,853316,624309,867
Tài sản dài hạn72,83170,64372,61774,67476,41872,83176,41883,86488,484122,111127,733135,962148,083105,790
Tài sản cố định62,20260,50062,24963,84065,44162,20264,80171,21877,89384,17488,90577,338100,31894,714
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản729,152703,185717,750691,538648,497729,152648,497643,452706,992603,373649,015711,535725,878694,606
Tổng nợ469,854447,945463,478439,116397,302469,854397,302393,498450,920410,316464,304533,697547,243540,795
Vốn chủ sở hữu259,298255,240254,272252,423251,195259,298251,195246,748256,072193,057184,711177,838178,635153,812

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.54K0.30K0.38K4.20K0.56K0.46K0.95K1.65K1.27K-0.75K
Giá cuối kỳ6.70K6.40K7.70K15.38K7.87K7.96K7.87K7.74K15KK
Giá / EPS (PE)12.40 (lần)21.59 (lần)20.35 (lần)3.66 (lần)14.14 (lần)17.37 (lần)8.31 (lần)4.68 (lần)11.81 (lần) (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.11 (lần)0.14 (lần)0.15 (lần)0.33 (lần)0.12 (lần)0.11 (lần)0.12 (lần)0.09 (lần)0.21 (lần) (lần)
Giá sổ sách17.29K16.75K16.45K17.07K12.87K12.31K11.86K11.91K10.25K6.98K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.39 (lần)0.38 (lần)0.47 (lần)0.90 (lần)0.61 (lần)0.65 (lần)0.66 (lần)0.65 (lần)1.46 (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản90.01%88.22%86.97%87.48%79.76%80.32%80.89%79.60%84.77%82.41%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản9.99%11.78%13.03%12.52%20.24%19.68%19.11%20.40%15.23%17.59%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn64.44%61.27%61.15%63.78%68%71.54%75.01%75.39%77.86%83.43%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu181.20%158.16%159.47%176.09%212.54%251.37%300.10%306.35%351.59%503.65%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn35.56%38.73%38.35%36.22%32%28.46%24.99%24.61%22.14%16.57%
6/ Thanh toán hiện hành140.48%144.96%142.21%137.99%117.97%112.75%108.15%105.58%108.88%98.77%
7/ Thanh toán nhanh26.31%23.20%26.68%27.73%21.44%26.85%33.58%47.72%51.58%35.64%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn3.69%2.07%3.92%1.63%2.81%3.74%4.42%1.57%7.19%5.11%
9/ Vòng quay Tổng tài sản120.81%103.45%120.33%98.29%161.58%165.83%143.96%168.39%153.34%51.56%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn134.22%117.26%138.37%112.35%202.58%206.47%177.97%211.55%180.89%62.57%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu339.73%267.06%313.80%271.36%505.01%582.68%575.99%684.26%692.48%311.26%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho157.68%129.79%160.61%117.15%233.03%255.32%237.79%360.35%321.59%96.10%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần0.92%0.66%0.73%9.07%0.86%0.64%1.39%2.03%1.79%-3.44%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)1.11%0.69%0.88%8.91%1.38%1.06%2%3.42%2.74%-1.77%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)3.13%1.77%2.30%24.61%4.32%3.72%7.99%13.90%12.39%-10.71%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)1%1%1%11%1%1%2%2%2%-4%
Tăng trưởng doanh thu31.31%-13.36%11.43%-28.73%-9.41%5.07%-16.20%14.76%%%
Tăng trưởng Lợi nhuận82.28%-21.67%-90.99%655.04%21.43%-51.61%-42.78%30.30%%%
Tăng trưởng Nợ phải trả18.26%0.97%-12.73%9.90%-11.63%-13%-2.48%1.19%%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu3.23%1.80%-3.64%32.64%4.52%3.86%-0.45%16.14%%%
Tăng trưởng Tổng tài sản12.44%0.78%-8.99%17.17%-7.03%-8.79%-1.98%4.50%%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |