CTCP Thép Mê Lin (mel)

6.70
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
6.70
6.70
6.70
6.70
0
Giá sổ sách
EPS
PE
ROA
ROE
16.5
0.4k
0 lần
1%
2%
Beta
Vốn thị trường
KL niêm yết
KLGD 30d
Cao - thấp 52w
0.8
100 tỷ
15 triệu
2,626
9.7 - 5.7
Nợ
Vốn CSH
%Nợ/Vốn CSH
%Vốn CSH/Tổng tài sản
Tiền mặt
0 tỷ
0 tỷ
0%
0%
0 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bán buôn
(Ngành nghề)
#Bán buôn - ^BB     (57 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
PLX 36.00 (0.20) 57.7%
DGW 59.00 (-0.30) 12.3%
HHS 9.10 (-0.09) 3.5%
VFG 68.30 (4.30) 3.2%
PET 24.35 (-0.40) 3.0%
SGT 12.05 (-0.05) 2.2%
VPG 14.15 (-0.10) 1.4%
GMA 48.80 (0.00) 1.2%
SHN 7.00 (0.20) 1.2%
SMC 11.90 (0.10) 1.1%
CLM 79.90 (0.00) 1.1%
TLH 7.11 (0.00) 0.9%
PSH 4.60 (0.07) 0.7%
TSC 3.00 (-0.02) 0.7%
PSD 12.80 (-0.20) 0.7%
AMV 3.20 (0.00) 0.5%
ABS 5.09 (0.01) 0.5%
PMG 7.39 (-0.54) 0.5%
JVC 3.25 (0.01) 0.5%
AAV 5.80 (0.50) 0.4%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
6.10 1,000 6.70 400
0 7.00 1,000
0.00 0 7.30 600
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 1,300 (1.02) 0% 24 (0.01) 0%
2019 1,150 (1.08) 0% 19 (0.01) 0%
2020 900 (0.98) 0% 0 (0.01) 0%
2021 900 (0.69) 0% 0 (0.06) 0%
2022 900 (0.77) 0% 0 (0.00) 0%
2023 800 (0.31) 0% 0 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV170,372177,361183,643179,775670,847774,293694,880974,9601,076,2721,024,3251,222,3361,065,122
Tổng lợi nhuận trước thuế1,5356021,1191,4055,5707,12878,43810,6528,69418,12328,20919,050
Lợi nhuận sau thuế 1,2284818951,1164,4465,67663,0168,3466,87314,20324,82319,050
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,2284818951,1164,4465,67663,0168,3466,87314,20324,82319,050
Tổng tài sản691,538648,497630,115601,367648,497643,452706,992603,373649,015711,535725,878694,606
Tổng nợ439,116397,302379,401351,549397,302393,498450,920410,316464,304533,697547,243540,795
Vốn chủ sở hữu252,423251,195250,714249,818251,195246,748256,072193,057184,711177,838178,635153,812


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc