Ngân hàng Thương mại cổ phần Hàng hải Việt Nam (msb)

13.15
0.20
(1.54%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Thu nhập lãi thuần10,243,0649,188,5158,321,7916,216,2444,822,3883,062,1042,902,2711,602,0772,252,6421,586,915
Thu nhập từ lãi và các khoản thu nhập tương tự18,681,25718,951,08513,252,11410,338,59110,019,6928,594,8057,511,4466,123,3396,347,5489,191,710
Chi phí lãi và các chi phí tương tự-8,438,193-9,762,570-4,930,323-4,122,347-5,197,304-5,532,701-4,609,175-4,521,262-4,094,906-7,604,795
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động dịch vụ1,354,0551,597,0251,112,4642,873,439820,669522,253271,586136,52393,03538,644
Thu nhập từ hoạt động dịch vụ1,834,7932,017,9731,605,1013,248,4501,139,289801,506463,072324,356247,272186,456
Chi phí hoạt động dịch vụ-480,738-420,948-492,637-375,009-318,620-279,253-191,486-187,833-154,237-147,812
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối1,055,8741,072,2371,000,441382,764269,999155,449209,41465,20813,492-70,925
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh-478-12,705-2,0282,031-8,4333,447-14,40632,367-5,575-46,068
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư273,491511,812683,122349,636560,927150,457720,9121,029,818602,609561,362
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động khác1,292,234-99,528-422,996662,592716,739778,838590,444381,383797,632281,362
Thu nhập từ hoạt động khác1,869,859610,169760,9991,254,834921,833930,058660,073463,5011,021,400443,322
Chi phí hoạt động khác-577,625-709,697-1,183,995-592,242-205,094-151,220-69,629-82,118-223,768-161,960
Thu nhập từ hoạt động góp vốn mua cổ phần1,631880101,53618942,60635,88927450,718142,435
Chi phí hoạt động-5,229,935-4,812,331-4,427,964-3,931,913-3,585,922-2,502,184-2,923,739-2,065,862-1,897,097-1,808,858
Lợi nhuận từ HDKD trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng8,988,3057,446,6566,265,7106,656,3293,596,5582,212,9701,792,3711,181,7881,907,456684,867
Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng-2,084,463-1,616,746-478,507-1,567,866-1,073,244-925,148-739,595-1,017,359-1,743,425-526,835
Tổng lợi nhuận trước thuế6,903,8425,829,9105,787,2035,088,4632,523,3141,287,8221,052,776164,429164,031158,032
Chi phí thuế TNDN-1,384,465-1,185,696-1,170,990-1,053,723-512,170-244,262-184,487-42,397-24,027-41,758
Chi phí thuế thu nhập hiện hành-1,384,465-1,185,646-1,170,979-1,053,738-512,216-244,262-184,487-42,397-24,027-41,758
Chi phí thuế TNDN giữ lại-50-111546
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp5,519,3774,644,2144,616,2134,034,7402,011,1441,043,560868,289122,032140,004116,274
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi5,519,3774,644,2144,616,2134,034,7402,011,1441,043,560868,289122,032140,004116,274

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |