CTCP Đầu tư Thế giới Di động (mwg)

85.10
-0.70
(-0.82%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh34,793,92334,361,57034,384,59131,685,01831,653,21030,520,84129,725,04727,335,08730,877,77832,322,45634,702,84036,819,17436,497,28124,504,82631,982,97331,156,44527,512,50126,021,65026,593,35729,673,745
2. Các khoản giảm trừ doanh thu220,003214,901250,519198,526231,721233,184260,216229,275289,397310,477365,100352,497358,951171,612324,554328,302318,808308,096307,798320,532
3. Doanh thu thuần (1)-(2)34,573,92134,146,66934,134,07231,486,49231,421,48930,287,65729,464,83027,105,81230,588,38132,011,98034,337,74036,466,67736,138,33024,333,21431,658,41930,828,14427,193,69325,713,55426,285,55929,353,213
4. Giá vốn hàng bán27,986,95227,254,75826,826,35824,773,87625,235,02824,609,17324,023,66221,891,31222,658,87224,619,95527,001,32228,342,41328,763,44018,244,50024,514,83523,803,19820,919,02819,963,83420,515,41723,193,243
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)6,586,9696,891,9117,307,7146,712,6166,186,4615,678,4855,441,1685,214,5007,929,5097,392,0247,336,4188,124,2647,374,8906,088,7137,143,5837,024,9466,274,6655,749,7205,770,1426,159,970
6. Doanh thu hoạt động tài chính635,696575,389580,109585,309603,394619,116585,369359,085311,780348,740297,758354,859384,466288,606304,726288,291243,144256,719169,373124,886
7. Chi phí tài chính189,072330,441293,717375,236418,581444,911396,875295,779381,547434,637360,157206,279225,422164,679170,842152,802146,676132,146137,081178,248
-Trong đó: Chi phí lãi vay323,470-303,696243,090266,980329,035438,383384,521295,779361,070434,637365,963200,474187,425163,933169,882152,707146,612132,177136,987178,228
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh2,423148-26,681-20,48611,771-1,238-3,413-2,96187-1,229-1,161-1,404
9. Chi phí bán hàng5,123,1084,848,9505,056,4364,821,3435,607,0805,314,3245,211,1344,784,6866,603,4865,342,6064,807,8765,036,0314,853,0084,270,4324,444,4414,245,1314,259,1693,753,4873,538,3683,782,775
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp916,357967,619813,336868,456300,976341,531229,157324,692292,045316,221500,3311,239,442665,960975,1831,201,4121,088,366783,692840,3371,000,645779,758
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)996,5501,320,4381,697,6521,212,405463,219196,834189,371168,427964,2101,647,3011,965,8111,997,3712,026,738965,7871,628,2001,823,9771,328,3591,279,2401,262,2591,542,672
12. Thu nhập khác8,8336,069-13,73024,6276,94910,9999,44613,4728,96516,98819,24816,40632,65020,1399,96519,01217,2498,6238,8198,822
13. Chi phí khác-30,088258,462167,88030,828251,24225,81769,03322,93339,797246,449282,91610,7839,47517,79512,19515,42011,8769,58317,4157,433
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)38,921-252,393-181,609-6,201-244,294-14,818-59,587-9,461-30,832-229,460-263,6685,62223,1762,344-2,2303,5925,373-960-8,5971,389
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)1,035,4711,068,0451,516,0431,206,203218,925182,016129,784158,967933,3781,417,8401,702,1432,002,9942,049,913968,1311,625,9711,827,5691,333,7321,278,2801,253,6621,544,061
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành200,117273,572340,748311,26266,282127,01799,502140,456196,556496,122546,716553,604520,012228,919418,683469,250455,942351,255367,654423,562
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-16,790-11,3142,911-8,03362,32516,18412,868-2,771117,80014,93924,7584,145-33,412-46,590-6,39119,686-64,508-24,008-8,415-11,620
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)183,327262,259343,659303,230128,607143,200112,371137,685314,356511,061571,475557,749486,600182,329412,292488,936391,435327,247359,239411,942
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)852,144805,7871,172,384902,97490,31838,81617,41421,281619,022906,7791,130,6691,445,2441,563,313785,8021,213,6781,338,633942,297951,032894,4241,132,120
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát5,1405,6371075366077814-19533658779828417649664500493512601
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)847,004800,1501,172,277902,43790,25838,73917,40621,267619,041906,2461,130,0111,444,4651,562,486785,3851,213,0301,337,969941,797950,540893,9121,131,519

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn65,774,19461,074,95359,688,20956,259,44051,946,97949,825,37849,859,31843,359,00744,631,140
I. Tiền và các khoản tương đương tiền5,697,3329,752,3405,776,4635,570,8785,365,7052,351,9183,441,5392,781,2405,061,021
1. Tiền4,697,3323,283,8404,564,6465,103,7344,795,6372,351,9183,091,5392,681,2403,846,021
2. Các khoản tương đương tiền1,000,0006,468,5001,211,816467,145570,068350,000100,0001,215,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn28,524,44221,548,92225,180,62124,673,24418,937,00820,901,86620,978,93817,028,15310,059,050
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn28,524,44221,548,92225,180,62124,673,24418,937,00820,901,86620,978,93817,028,15310,059,050
III. Các khoản phải thu ngắn hạn8,763,6677,355,2717,120,7094,862,8475,158,8533,076,4662,616,2121,916,4833,072,094
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng241,405232,971347,553307,572308,474192,130218,496113,840178,061
2. Trả trước cho người bán53,66099,50489,77047,83595,981182,052157,338317,182465,042
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn6,037,7154,536,4444,079,0551,820,0002,085,91816,91816,91816,91826,662
6. Phải thu ngắn hạn khác2,430,8882,486,3522,604,3322,687,4402,668,4802,685,3662,223,4611,468,5442,402,328
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
IV. Tổng hàng tồn kho22,244,67621,853,57821,040,83120,492,36921,824,23622,853,54722,122,24920,957,41925,696,078
1. Hàng tồn kho22,667,77422,212,92921,319,35220,759,70122,028,68523,080,34622,404,22721,267,47026,058,131
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-423,098-359,351-278,520-267,332-204,449-226,799-281,978-310,052-362,054
V. Tài sản ngắn hạn khác544,077564,842569,584660,102661,177641,582700,379675,712742,898
1. Chi phí trả trước ngắn hạn390,391387,195412,415433,198481,241396,520467,748506,611557,517
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ121,055156,278126,637195,843149,052209,388189,581140,647156,744
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước32,63021,36930,53231,06030,88535,67443,05128,45428,638
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn4,444,5165,825,0906,181,6167,284,0918,160,8998,819,4209,509,18410,560,00911,203,070
I. Các khoản phải thu dài hạn389,708397,944411,637428,907457,570479,973486,825502,577494,622
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn9,2459,7459,7459,745
5. Phải thu dài hạn khác389,708397,944411,637428,907448,325470,228477,081492,832494,622
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định3,586,6294,172,0544,963,4385,800,2956,500,1367,370,7608,195,5229,102,2489,727,503
1. Tài sản cố định hữu hình3,523,1614,107,2484,897,2945,732,8136,431,3157,300,6028,124,0269,029,4139,653,330
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình63,46864,80666,14467,48268,82070,15871,49772,83574,173
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn24,5269,9602,2391,3644,494159,7483,61683,93169,320
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang24,5269,9602,2391,3644,494159,7483,61683,93169,320
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn242,036954,837409,735626,147746,632231,035231,035231,035241,035
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh242,036239,613239,465266,147286,632181,035181,035181,035181,035
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn715,224170,270360,000460,00050,00050,00050,00060,000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác201,617182,859179,696197,158206,500316,989315,922348,607363,631
1. Chi phí trả trước dài hạn68,47265,33573,48688,037105,411154,744137,493157,310175,104
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại133,145117,524106,210109,121101,089162,245178,429191,297188,526
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại107,436214,872230,220245,567260,915276,263291,611306,959
TỔNG CỘNG TÀI SẢN70,218,71066,900,04365,869,82563,543,53160,107,87858,644,79859,368,50253,919,01655,834,210
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả42,097,13339,624,47839,393,06537,509,37236,748,32035,374,64536,136,10829,965,59931,901,628
I. Nợ ngắn hạn42,097,13333,471,43533,260,02131,420,95330,761,90229,475,27030,236,73324,064,34926,000,378
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn27,300,24717,815,80916,896,53817,573,25919,128,54217,026,61816,337,28311,313,10610,688,139
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn9,137,51810,181,7849,801,6229,209,4517,927,0709,161,5519,334,7637,468,7388,745,982
4. Người mua trả tiền trước90,966105,10466,93673,64588,996100,42370,52973,54797,660
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước534,222603,768645,293599,644418,173363,546302,370317,844764,244
6. Phải trả người lao động650,000614,384517,456402,337438,404316,261313,348291,853475,432
7. Chi phí phải trả ngắn hạn3,356,9402,768,8052,285,3141,492,8591,372,8081,534,5571,325,3331,256,1162,180,366
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn51,80813,73135,6181203,40612,43559,7771,218387
11. Phải trả ngắn hạn khác905,1921,300,9802,943,7772,001,7031,316,567893,2822,426,7323,265,6662,971,907
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn67,06767,46767,93667,93666,59776,26176,261
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi70,24066,597
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn6,153,0446,133,0446,088,4195,986,4195,899,3755,899,3755,901,2505,901,250
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn6,151,8756,131,8756,087,2505,985,2505,899,3755,899,3755,901,2505,901,250
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả1,1691,1691,1691,169
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu28,121,57727,275,56526,476,76026,034,15923,359,55823,270,15323,232,39423,953,41723,932,582
I. Vốn chủ sở hữu28,121,57727,275,56526,476,76026,034,15923,359,55823,270,15323,232,39423,953,41723,932,582
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu14,622,44214,622,44214,622,44214,633,76714,633,76714,633,76714,633,76714,638,79314,638,793
2. Thặng dư vốn cổ phần558,110558,110558,1101,592,002558,110558,110558,110558,110558,110
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ-7,600-3,288-3,288-11,325-9,783-8,167-7,664-5,937-5,026
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái2,4583,4483,4483,6823,7392,9243,4792,7272,262
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối12,582,14511,735,14110,941,5189,062,7618,160,3248,070,0668,031,3278,745,2018,723,934
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát364,021359,712354,530753,27313,40113,45113,37514,52214,508
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN70,218,71066,900,04365,869,82563,543,53160,107,87858,644,79859,368,50253,919,01655,834,210
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |