CTCP Bất động sản Du lịch Ninh Vân Bay (nvt)

8.29
-0.21
(-2.47%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh88,647108,52499,988113,50686,285106,09092,19792,58771,79998,69895,19771,61140,5833,83339,33242,88149,66852,13047,46961,811
4. Giá vốn hàng bán49,83146,45646,86146,12345,93145,32646,43842,49442,84344,10144,10336,24632,58018,18529,05727,84828,92129,70527,41930,122
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)38,81662,06953,12767,38340,32260,73645,74150,07428,95654,59751,09435,3668,006-14,35510,27515,03320,74722,42620,04731,671
6. Doanh thu hoạt động tài chính1,8271,6551,3161,1612,4617451,8548427,4041,070866675504842362104998229709352
7. Chi phí tài chính6,7435,7846,1906,8588,1908,164-9,4129,1077,1216,9056,6996,4106,6166,3983,1536498644105411,459
-Trong đó: Chi phí lãi vay5,5576,4505,6586,44617,14312,6503,6901,847
9. Chi phí bán hàng11,55912,66913,38514,3078,82813,04911,56611,61711,65910,4909,7127,5243,1837094,3915,2474,4195,3074,7997,019
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp19,81823,11520,82223,96018,85524,62421,46424,51721,72923,47719,27520,64413,43316,29316,19410,43611,74911,21111,29912,196
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)2,52322,15514,04623,4196,91015,64323,9775,675-4,14914,79516,2751,463-14,722-36,913-13,100-1,1944,7135,7264,11711,350
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)73322,327-2,32123,3416,77215,27324,0345,768-2,61314,69516,1691,460-14,754-37,050-13,553-1,4684,7355,5193,47611,354
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-2,38416,014-7,10116,5963,52110,07119,9421,896-3,4658,94810,6021,094-16,338-33,443-13,752-1,5763,7493,8951,9788,698
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-6,6873,648-10,1233,594-1,211-58412,739-5,583-16,53010,22847-5,837-14,728-24,976-11,625-1,7892,024816-8323,492

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |