CTCP Vật liệu Xây dựng DUFAGO (pdb)

24.80
-0.10
(-0.40%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh307,927235,119281,351263,034256,053397,705413,705400,279381,276343,603190,933118,400260,705245,682157,129
4. Giá vốn hàng bán277,587216,675261,043236,541234,815352,166368,706358,653331,483295,221175,861109,458223,790182,723118,836
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)30,34018,43420,23826,49321,23045,34044,79541,48149,77348,29415,0708,85136,89962,93538,279
6. Doanh thu hoạt động tài chính2984424830831443198509578230190367677688
7. Chi phí tài chính5792,7562,5324,4824,5585,9616,9386,1613,8742,0271,6122,9675,6887,0432,961
-Trong đó: Chi phí lãi vay1,0242,5952,2463,1674,5605,9426,9386,1613,8732,0251,6122,9675,6887,0432,961
9. Chi phí bán hàng2,1842,0202,3221,64231,67016,542
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp9,3969,86313,83918,15013,17515,11613,83615,10210,12111,1715,4324,7138,6227,6095,668
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)18,4793,8381,7932,5273,81224,30524,21920,72736,35735,3268,2161,20822,66616,69013,796
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)15,8893,4761,5683,5233,81524,12123,46519,95236,01835,8469,9751,37922,32418,13313,458
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)9,4412,4954142,0853,73921,11118,37315,93129,21329,5468,2141,00418,10614,91010,028
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)9,4132,4483822,2963,91721,04718,12415,36828,19727,7518,1951,00418,10614,91010,028

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn166,790160,837148,476139,261160,648201,488192,496166,672143,767115,27584,58344,84959,68059,74845,725
I. Tiền và các khoản tương đương tiền16,31016,3258,7137,49515,76312,47417,08714,85121,97338,1817,5266,8484,7974,087388
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn8,0093713033,2111,60851621
III. Các khoản phải thu ngắn hạn127,369131,532117,980114,916117,347161,332147,007131,011106,19665,24465,81132,77950,18150,04941,040
IV. Tổng hàng tồn kho14,21411,24818,18911,05823,69423,40924,25516,59212,4069,4588,5914,0193,2203,1612,338
V. Tài sản ngắn hạn khác8871,3613,2902,5812,2374,2694,1314,1973,1922,3932,6551,2031,4812,4511,959
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn39,61360,70873,99083,04286,88388,77284,994102,66981,27963,99156,46551,35761,24578,68568,421
I. Các khoản phải thu dài hạn5050
II. Tài sản cố định33,28543,63856,91865,89779,28178,74980,75097,02876,62259,39850,58748,97859,08676,59366,669
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn3933933931,7093,61588992435
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn10,65510,88211,1601601606060606060860800
VI. Tổng tài sản dài hạn khác5,8855,9725,7965,9845,7336,2484,1845,4943,6054,5335,8181,0841,3592,0911,752
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN206,403221,545222,466222,303247,532290,260277,490269,341225,046179,266141,04896,206120,925138,432114,147
A. Nợ phải trả72,90491,97794,70785,773109,566144,337141,332140,438103,72067,13051,04843,38868,38889,47466,673
I. Nợ ngắn hạn72,43091,18791,42480,80599,066121,726117,937104,19078,26757,52150,99941,16359,79570,72442,516
II. Nợ dài hạn4747903,2834,96810,49922,61123,39536,24925,4539,608492,2258,59318,75024,158
B. Nguồn vốn chủ sở hữu133,498129,567127,759136,530137,966145,923136,158128,903121,325112,13690,00052,81752,53748,95947,473
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN206,403221,545222,466222,303247,532290,260277,490269,341225,046179,266141,04896,206120,925138,432114,147
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |