CTCP Vật liệu Xây dựng DUFAGO (pdb)

24.90
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
24.90
24.10
25.10
24.10
10,400
15.0K
1.1K
12.0x
0.8x
5% # 7%
1.1
113 Bi
9 Mi
4,833
12.7 - 8.7

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
24.80 1,600 25.00 2,000
24.70 300 25.10 100
24.60 200 25.20 100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Vật liệu xây dựng
(Ngành nghề)
#Vật liệu xây dựng - ^VLXD     (5 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
HPG 27.20 (-0.10) 86.2%
HSG 16.75 (-0.10) 4.7%
VCS 48.40 (0.20) 4.0%
NKG 16.20 (-0.10) 2.9%
HT1 15.60 (-0.10) 2.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 24.80 0.10 2,700 2,700
09:15 24.90 0.20 600 3,300
09:18 25.10 0.40 500 3,800
09:19 25.10 0.40 900 4,700
09:31 24.90 0.20 600 5,300
09:32 24.90 0.20 200 5,500
09:34 24.80 0.10 1,000 6,500
09:35 24.80 0.10 600 7,100
09:43 24.80 0.10 400 7,500
09:46 24.90 0.20 400 7,900
09:48 24.90 0.20 300 8,200
09:51 24.90 0.20 300 8,500
10:10 25 0.30 100 8,600
10:36 25 0.30 100 8,700
10:47 24.90 0.20 300 9,000
10:49 24.90 0.20 200 9,200
10:52 24.90 0.20 400 9,600
11:10 24.90 0.20 400 10,000
11:11 24.90 0.20 300 10,300
11:13 24.90 0.20 100 10,400

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 347.18 (0.40) 0% 22.82 (0.02) 0%
2018 323.05 (0.41) 0% 16.91 (0.02) 0%
2019 332.52 (0.40) 0% 16.92 (0.02) 0%
2020 360.62 (0.26) 0% 18.13 (0.00) 0%
2021 518.30 (0.26) 0% 0 (0.00) 0%
2022 374 (0.29) 0% 35 (0.00) 0%
2023 251.93 (0.04) 0% 5.17 (-0.00) -0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV83,22194,64667,78862,272307,927235,119281,351263,034256,053397,705413,705400,279381,276343,603
Tổng lợi nhuận trước thuế1,4739,9732,9521,49115,8893,4761,5683,5233,81524,12123,46519,95236,01835,846
Lợi nhuận sau thuế -2,1998,2872,3481,0069,4412,4954142,0853,73921,11118,37315,93129,21329,546
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-2,2008,2612,3361,0169,4132,4483822,2963,91721,04718,12415,36828,19727,751
Tổng tài sản206,403213,152200,015212,512206,403221,545222,466222,303247,532290,260277,490269,341225,046179,266
Tổng nợ72,90477,45472,60581,93972,90491,97794,70785,773109,566144,337141,332140,438103,72067,130
Vốn chủ sở hữu133,498135,698127,411130,573133,498129,567127,759136,530137,966145,923136,158128,903121,325112,136


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |