CTCP Vật liệu Xây dựng DUFAGO (pdb)

25.60
0.10
(0.39%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
25.50
25.50
27
25.50
69,700
15.0K
1.1K
12.0x
0.8x
5% # 7%
1.1
113 Bi
9 Mi
4,833
12.7 - 8.7

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
25.50 3,700 25.60 300
25.40 3,100 25.80 2,600
25.30 3,000 25.90 2,700
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Vật liệu xây dựng
(Ngành nghề)
#Vật liệu xây dựng - ^VLXD     (5 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
HPG 26.00 (-0.55) 86.2%
HSG 15.40 (-1.00) 4.7%
VCS 46.50 (-0.90) 4.0%
NKG 14.60 (-1.00) 2.9%
HT1 14.50 (-0.45) 2.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
10:11 25.50 0 1,000 1,000
10:12 25.50 0 3,000 4,000
10:14 25.50 0 1,000 5,000
10:15 25.50 0 3,000 8,000
10:18 25.50 0 3,300 11,300
10:26 25.50 0 400 11,700
10:43 25.80 0.30 100 11,800
10:53 25.80 0.30 400 12,200
10:55 26 0.50 300 12,500
11:10 26.90 1.40 6,300 18,800
11:11 26.90 1.40 1,600 20,400
11:16 26.40 0.90 900 21,300
11:17 26.40 0.90 600 21,900
11:21 26.30 0.80 1,000 22,900
11:28 26.30 0.80 800 23,700
11:29 25.50 0 6,200 29,900
11:30 25.60 0.10 400 30,300
13:10 25.60 0.10 6,600 36,900
13:13 25.50 0 700 37,600
13:15 25.60 0.10 200 37,800
13:20 25.50 0 3,000 40,800
13:21 25.50 0 2,000 42,800
13:28 25.50 0 1,500 44,300
13:30 25.50 0 300 44,600
13:31 25.50 0 1,200 45,800
13:39 25.50 0 2,100 47,900
13:44 25.50 0 900 48,800
14:10 25.80 0.30 9,800 58,600
14:19 26.30 0.80 600 59,200
14:24 25.90 0.40 100 59,300
14:26 26.20 0.70 100 59,400
14:27 25.90 0.40 200 59,600
14:28 25.90 0.40 400 60,000
14:45 25.60 0.10 9,700 69,700

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 347.18 (0.40) 0% 22.82 (0.02) 0%
2018 323.05 (0.41) 0% 16.91 (0.02) 0%
2019 332.52 (0.40) 0% 16.92 (0.02) 0%
2020 360.62 (0.26) 0% 18.13 (0.00) 0%
2021 518.30 (0.26) 0% 0 (0.00) 0%
2022 374 (0.29) 0% 35 (0.00) 0%
2023 251.93 (0.04) 0% 5.17 (-0.00) -0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV83,22194,64667,78862,272307,927235,119281,351263,034256,053397,705413,705400,279381,276343,603
Tổng lợi nhuận trước thuế1,4739,9732,9521,49115,8893,4761,5683,5233,81524,12123,46519,95236,01835,846
Lợi nhuận sau thuế -2,1998,2872,3481,0069,4412,4954142,0853,73921,11118,37315,93129,21329,546
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-2,2008,2612,3361,0169,4132,4483822,2963,91721,04718,12415,36828,19727,751
Tổng tài sản206,403213,152200,015212,512206,403221,545222,466222,303247,532290,260277,490269,341225,046179,266
Tổng nợ72,90477,45472,60581,93972,90491,97794,70785,773109,566144,337141,332140,438103,72067,130
Vốn chủ sở hữu133,498135,698127,411130,573133,498129,567127,759136,530137,966145,923136,158128,903121,325112,136


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |