| Chỉ tiêu | Năm 2024 | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 |
| 1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 175,056 | 27,941 | 41,940 | 50,116 | 42,371 | 51,483 |
| 4. Giá vốn hàng bán | 166,286 | 24,026 | 34,329 | 43,603 | 34,003 | 45,595 |
| 5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | 8,770 | 3,916 | 7,611 | 6,513 | 8,368 | 5,888 |
| 6. Doanh thu hoạt động tài chính | 445 | 1,250 | 1,019 | 729 | 707 | 520 |
| 7. Chi phí tài chính | 92 | 1 | 2 | |||
| -Trong đó: Chi phí lãi vay | 92 | |||||
| 9. Chi phí bán hàng | 3,498 | 1,567 | 1,406 | 2,030 | 1,060 | 953 |
| 10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 4,763 | 3,245 | 5,955 | 3,830 | 6,070 | 4,036 |
| 11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | 862 | 353 | 1,267 | 1,382 | 1,943 | 1,419 |
| 15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | 1,827 | 359 | 2,061 | 1,381 | 2,584 | 3,475 |
| 19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | 1,372 | 229 | 1,598 | 1,153 | 2,194 | 2,513 |
| 21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | 1,372 | 229 | 1,598 | 1,153 | 2,194 | 2,513 |
| Chỉ tiêu | Năm 2024 | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 |
| TÀI SẢN | ||||||
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 102,065 | 52,025 | 51,456 | 62,568 | 58,323 | 56,850 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 16,029 | 11,545 | 6,709 | 9,117 | 9,679 | 19,516 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 4,500 | 7,950 | 17,950 | 21,025 | 16,148 | 3,515 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 74,963 | 27,954 | 22,125 | 25,182 | 27,599 | 28,093 |
| IV. Tổng hàng tồn kho | 6,574 | 4,532 | 4,672 | 7,138 | 4,646 | 5,052 |
| V. Tài sản ngắn hạn khác | 45 | 107 | 251 | 674 | ||
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 8,900 | 8,568 | 8,880 | 9,460 | 10,591 | 11,241 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn | 1,608 | 1,608 | 1,608 | 1,608 | 1,608 | 1,608 |
| II. Tài sản cố định | 7,292 | 6,725 | 7,272 | 7,852 | 8,498 | 9,087 |
| III. Bất động sản đầu tư | ||||||
| IV. Tài sản dở dang dài hạn | 485 | 485 | ||||
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | ||||||
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 235 | 61 | ||||
| VII. Lợi thế thương mại | ||||||
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 110,966 | 60,593 | 60,335 | 72,028 | 68,914 | 68,091 |
| A. Nợ phải trả | 90,069 | 40,839 | 39,212 | 51,410 | 47,655 | 46,812 |
| I. Nợ ngắn hạn | 90,069 | 40,839 | 39,212 | 51,410 | 47,655 | 46,812 |
| II. Nợ dài hạn | ||||||
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 20,897 | 19,754 | 21,123 | 20,618 | 21,259 | 21,278 |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 110,966 | 60,593 | 60,335 | 72,028 | 68,914 | 68,091 |