CTCP SAM HOLDINGS (sam)

7.30
-0.06
(-0.82%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh871,938918,8301,635,063623,376748,365523,777493,089439,256535,399546,032550,011492,945620,594383,289456,234447,376592,343526,223315,256491,818
4. Giá vốn hàng bán821,004870,3601,574,886568,302702,283484,193454,507401,921488,021498,256505,418453,053589,794374,282431,498412,367526,622489,421303,928461,169
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)40,01848,45960,13655,06645,92935,98138,01737,28547,24847,61243,10626,35018,2727,23324,27431,00563,36833,67410,48330,604
6. Doanh thu hoạt động tài chính34,05715,48533,19944,68421,73229,93935,41642,50786,53770,719150,27347,724184,12898,63859,69620,01999,93549,7825,9975,295
7. Chi phí tài chính21,63513,29226,49716,360-41,04920,91226,90622,329100,72459,253102,20428,83147,66911,84116,2436,75929,31224,117-85,8742,091
-Trong đó: Chi phí lãi vay13,75914,58617,96814,7699,13620,48726,22421,85026,33023,64121,66317,58810,74230,9282,79120,57511,3274,7776,1776,314
9. Chi phí bán hàng14,29214,31514,93713,96814,17110,53910,19710,80517,68512,2848,7528,5459,0476,7679,6739,7908,7957,4348,6389,120
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp25,44919,07319,77620,94325,14024,06322,54524,41333,78131,05629,13625,99727,46921,05524,24918,59523,57419,45125,40020,920
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)41,0559,94248,89634,26123,15710,76610,85818,516-36,14315,16245,5229,932116,00059,98511,83615,87971,99131,61816,1733,768
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)16,04310,65249,04634,50324,03710,81610,29518,507-28,93614,33543,68111,817117,31760,79315,07214,30472,99131,32216,2904,798
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)12,2588,14446,73527,7769,3027,5874,31712,852-38,28111,32128,3775,92898,16547,9923,9999,49752,65041,3415,4512,073
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)18,1232,56642,28920,9803,5396,4701,0728,069-35,6045,72729,0603,76695,44748,6542,3817,58746,52841,0423,6621,898

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |