CTCP SAM HOLDINGS (sam)

7.30
-0.06
(-0.82%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
7.36
7.36
7.39
7.25
103,700
12.3K
0.2K
28.4x
0.5x
1% # 2%
1.1
2,375 Bi
380 Mi
642,083
8.0 - 6
1,695 Bi
4,680 Bi
36.2%
73.41%
547 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
7.30 8,300 7.32 3,500
7.29 300 7.33 200
7.28 8,900 7.34 3,200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
4,000 8,700

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Thiết bị điện
(Ngành nghề)
#Thiết bị điện - ^TBD     (7 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
GEX 45.00 (-1.20) 76.6%
SAM 7.30 (-0.06) 7.4%
RAL 93.20 (0.00) 7.3%
PAC 23.90 (-0.50) 4.6%
PHN 62.00 (0.00) 1.6%
TYA 17.50 (-0.40) 1.4%
MBG 3.50 (0.10) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:15 7.36 0.06 300 300
09:17 7.39 0.09 9,100 9,400
09:18 7.39 0.09 200 9,600
09:28 7.37 0.07 500 10,100
09:30 7.31 0.01 1,700 11,800
09:32 7.34 0.04 3,100 14,900
09:33 7.38 0.08 100 15,000
09:36 7.37 0.07 100 15,100
09:40 7.39 0.09 5,000 20,100
09:44 7.39 0.09 400 20,500
10:10 7.38 0.08 1,600 22,100
10:12 7.38 0.08 400 22,500
10:23 7.36 0.06 400 22,900
10:27 7.37 0.07 100 23,000
10:32 7.37 0.07 3,600 26,600
10:48 7.37 0.07 300 26,900
11:19 7.34 0.04 1,500 28,400
13:10 7.34 0.04 15,400 43,800
13:11 7.30 0 100 43,900
13:14 7.30 0 1,800 45,700
13:15 7.30 0 300 46,000
13:16 7.34 0.04 100 46,100
13:21 7.34 0.04 100 46,200
13:30 7.25 -0.05 2,600 48,800
13:31 7.33 0.03 100 48,900
13:32 7.33 0.03 400 49,300
13:40 7.33 0.03 100 49,400
13:43 7.33 0.03 500 49,900
13:49 7.33 0.03 100 50,000
13:58 7.33 0.03 1,400 51,400
14:10 7.34 0.04 4,200 55,600
14:16 7.32 0.02 3,600 59,200
14:18 7.32 0.02 1,500 60,700
14:20 7.34 0.04 100 60,800
14:21 7.32 0.02 1,600 62,400
14:22 7.30 0 9,400 71,800
14:24 7.29 -0.01 5,300 77,100
14:27 7.29 -0.01 2,200 79,300
14:28 7.28 -0.02 1,100 80,400
14:30 7.29 -0.01 1,800 82,200
14:45 7.30 0 21,500 103,700

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 2,531 (2.23) 0% 106 (0.11) 0%
2018 2,950 (2.68) 0% 180 (0.12) 0%
2019 3,575 (2.91) 0% 201 (0.10) 0%
2020 3,107.70 (1.93) 0% 0 (0.10) 0%
2021 3,313.40 (1.91) 0% 0 (0.16) 0%
2022 2,855.80 (2.12) 0% 210.70 (0.01) 0%
2023 2,406.97 (0.44) 0% 0 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV871,938918,8301,635,063623,3764,049,2072,204,4882,124,3871,907,4651,925,6402,910,4612,680,1782,227,8201,829,5002,215,872
Tổng lợi nhuận trước thuế16,04310,65249,04634,503110,24262,88440,628207,375125,420135,545165,121142,96136,33471,348
Lợi nhuận sau thuế 12,2588,14446,73527,77694,91333,2407,147159,922101,010101,390114,963113,95324,14754,754
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ18,1232,56642,28920,98083,95718,3332,763154,34092,62480,03199,106109,18124,88156,804
Tổng tài sản6,375,2066,762,1926,766,1866,596,2266,375,2066,591,8927,237,3347,544,2975,668,8975,210,9405,055,7504,333,2533,664,5573,552,912
Tổng nợ1,694,9242,089,4152,097,3531,964,5691,694,9241,985,8242,633,9652,947,7922,201,1982,325,5892,234,7711,665,0181,197,9511,090,313
Vốn chủ sở hữu4,680,2824,672,7774,668,8334,631,6574,680,2824,606,0684,603,3694,596,5053,467,6982,885,3512,820,9782,668,2352,466,6052,462,598


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |