CTCP Sông Đà 2 (sd2)

3.70
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh37,27146,81025,15336,37864,37427,21528,36028,76534,39725,29948,68441,12735,92159,39081,71938,20668,60255,96892,248115,948
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)37,27146,81025,15336,37864,37427,21528,36028,76534,39725,29948,68441,12735,92159,39081,71938,20668,60255,96892,248115,948
4. Giá vốn hàng bán32,15151,45219,25133,91852,12028,34124,62227,64431,74223,90645,57936,09429,71849,55258,65533,52276,47050,62887,87699,392
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)5,120-4,6425,9032,46012,254-1,1263,7381,1212,6551,3943,1055,0336,2039,83823,0644,684-7,8685,3404,37316,556
6. Doanh thu hoạt động tài chính10-1762755051,182869556230700490640428-2102341155122
7. Chi phí tài chính5166577007254248357027641,0461,2627889879631,1652,1113,0922,1162,4371,0695,781
-Trong đó: Chi phí lãi vay5166577007254248357027641,0461,2621,3739879631,1652,1113,0922,1162,4379665,781
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng2803264032911,8382593042151,7546986146651,2441,0571,1723421,1781,0321,0501,389
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp4,149-2,5292,7952,9342,6404,4284,0762,0303,1071,7384,5562,9223,16810,7715,3502,0986,0557,2505,5746,503
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)185-3,2712,279-9848,534-5,779-787-1,658-2,552-1,815-2,212886617-2,92114,431-847-17,163-5,378-3,3182,884
12. Thu nhập khác323,769451,2456,7284089084,3224,6054,2812,522133,81899153,4131,335
13. Chi phí khác843402,1261395,678403632,6062132,84930447761722141,720247181906
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-523,429-2,0811,1061,05058451,7174,3921,4322,218-47-633,801969-10-1,7203,166-181430
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)1331581991219,584-5,77358581,840-383583955588015,401-857-18,883-2,212-3,4993,314
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành707-327-136-142656-1,4259153,2831,165952347-1351,207
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)707-327-136-142656-1,4259153,2831,165952347-1351,207
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)1331581991218,877-5,77358582,167-2471471841,980-3512,118-2,022-19,835-2,560-3,3642,107
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)1331581991218,877-5,77358582,167-2471471841,980-3512,118-2,022-19,835-2,560-3,3642,107

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn380,466393,153406,490414,139435,122408,300430,261431,879447,504421,598445,138443,864440,247450,776462,690449,251453,657511,379542,646577,067
I. Tiền và các khoản tương đương tiền1,1412,2411,1171,5352,41954111,22612,96228,0151,1922,01711,25215,8412,24415,9751,8062,7084,2363,7724,317
1. Tiền1,1412,2411,1171,5352,4195411,2261,66212,9151,1922,0172,5521,1412,24415,9751,8062,7084,2363,7724,317
2. Các khoản tương đương tiền10,00011,30015,1008,70014,700
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn14,700
1. Chứng khoán kinh doanh14,700
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn273,358288,302266,012275,853294,333254,060251,990253,511259,336258,733272,745247,952242,033247,819252,930264,889262,338278,254301,566317,589
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng216,859221,514205,039211,854225,645191,990189,814191,315212,967213,982230,348213,778209,783214,228213,016225,279229,367239,025269,096284,294
2. Trả trước cho người bán13,63319,26820,87721,82228,29933,26233,77834,12916,70016,45713,52010,5848,2588,6978,51510,86811,86913,2176,7286,664
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác62,89165,85762,43364,51262,72651,14350,80250,47152,07450,69851,28247,36247,76348,66548,80046,14338,50343,41243,14344,032
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-20,025-18,336-22,336-22,336-22,336-22,336-22,404-22,404-22,404-22,404-22,404-23,772-23,772-23,772-17,401-17,401-17,401-17,401-17,401-17,401
IV. Tổng hàng tồn kho102,13898,622134,289132,869135,600147,263162,544161,422156,470159,107165,025179,113175,769179,418186,004176,838183,210224,142233,537249,389
1. Hàng tồn kho102,13898,622134,289132,869135,600147,263162,544161,422156,470159,107165,025179,113175,769179,418186,004176,838183,210224,142233,537249,389
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác3,8293,9885,0713,8822,7696,4364,5013,9853,6842,5675,3515,5486,6046,5957,7805,7185,4024,7473,7725,772
1. Chi phí trả trước ngắn hạn1,0181,2022,0481,156962,4819390621,4464211351,0168968501,9661,2781,229948409
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ2,8112,7803,0122,7262,6743,9294,3823,8693,6221,1214,9305,4135,5885,7006,9303,6653,9343,3292,6345,173
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước61126262687189189189189
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn12,12214,86913,56214,17616,98319,06023,20622,88324,86824,61025,73029,86731,84934,00434,69945,31547,33945,15449,03247,956
I. Các khoản phải thu dài hạn1,0324639234631,6481,1641,6452231,2231,2231,2951,2291,6421,6891,6894,1381,6711,5691,5601,571
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác1,0324639234631,6481,1641,6452231,2231,2231,2951,2291,6421,6891,6894,1381,6711,5691,5601,571
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định7,8488,8139,80510,89912,01616,39517,54018,68919,84421,21722,51926,70128,16929,73931,32434,25035,94637,91339,88038,175
1. Tài sản cố định hữu hình7,8488,8139,80510,89912,01616,39517,54018,68919,84421,21722,51926,70128,16929,73931,32434,25035,94637,91339,88038,175
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn2,040433,3775,9312929
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn3,377
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang2,040435,9312929
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn600600600600600600600600600600600600600600600600600600600600
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn6006006006006006006006006006006001,1851,1851,1851,1851,1851,1851,1851,1851,185
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-585-585-585-585-585-585-585-585-585
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác2,6412,9522,2342,2152,7199023,4203,3713,2011,5691,3161,3361,4381,9761,0422,9513,1905,0436,9627,610
1. Chi phí trả trước dài hạn2,6412,9522,2342,2152,7199023,4203,3713,2011,5691,3161,3361,4381,9761,0422,9513,1905,0436,9627,610
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN392,587408,022420,052428,316452,106427,361453,466454,761472,373446,209470,868473,731472,097484,780497,388494,566500,995556,534591,678625,023
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả211,524226,905239,093247,555271,467254,499274,831276,184293,879269,883294,295297,306295,905310,568323,141333,083336,840372,544405,081435,062
I. Nợ ngắn hạn210,297225,585237,735246,160270,034253,664272,925275,349292,024267,939292,756293,311293,664306,566319,752329,033332,730368,433395,523408,690
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn63,00159,88366,95070,98577,02468,21073,16872,57277,98790,114103,16497,51092,76995,13093,327144,451161,936176,481175,842159,652
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn80,05184,01681,87280,70987,74277,34179,94276,69976,73971,05673,14074,94280,00682,22784,23873,51976,16982,670105,091116,356
4. Người mua trả tiền trước28,69148,31051,21656,16559,28868,79775,33280,12885,82650,81359,20571,80472,21974,42089,28863,95347,07559,43658,69580,080
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước16,31917,89715,10414,00317,71317,27215,74317,22716,98715,61419,09419,26617,67025,37424,15816,93817,87517,86618,57620,256
6. Phải trả người lao động4,4392,9303,7874,0534,7743,6133,4193,8025,7175,9846,6154,3887,5155,5305,8354,9128,7059,9769,5707,941
7. Chi phí phải trả ngắn hạn10,0147,29510,16313,60316,0828,1158,2027,33711,30716,34413,7646,6584,9726,4484,5743,9225,39612,5379,930
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn338338338599200599191191
11. Phải trả ngắn hạn khác7,4394,9118,3006,0397,2079,71216,92317,38717,45418,00817,44818,73617,83316,75417,03520,08419,37416,58115,18614,449
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn3186731,1301,2781,2271,570
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi5555555777777-446182626262626
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn1,2271,3211,3581,3951,4338351,9068351,8561,9441,5393,9942,2414,0023,3894,0504,1114,1119,55826,372
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác5981,0727272
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn4494865235616337916332,6411,7162,9492,3332,9493,8653,8659,02425,664
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn7798358358358358358358351,2231,1538351,3544531,0531,0571,101245245534708
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu181,063181,117180,959180,760180,639172,862178,635178,577178,493176,326176,573176,425176,192174,212174,247161,483164,155183,990186,597189,961
I. Vốn chủ sở hữu181,063181,117180,959180,760180,639172,862178,635178,577178,493176,326176,573176,425176,192174,212174,247161,483164,155183,990186,597189,961
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu144,235144,235144,235144,235144,235144,235144,235144,235144,235144,235144,235144,235144,235144,235144,235144,235144,235144,235144,235144,235
2. Thặng dư vốn cổ phần15,70415,70415,70415,70415,70415,70415,70415,70415,70415,70415,70415,70415,70415,70415,70415,70415,70415,70415,70415,704
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu7,3907,3907,3907,3907,3907,3907,3907,3907,3907,3907,3907,3907,3907,3907,3907,3907,3907,3907,3907,390
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển24,95724,95724,95724,95724,95724,95724,95724,95724,95724,95724,95724,95724,95724,95724,95724,95724,95724,95724,957
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu24,957
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối-11,224-11,170-11,328-11,526-11,647-19,424-13,651-13,709-13,793-15,961-15,714-15,861-16,095-18,075-18,039-30,804-28,131-8,297-5,689-2,325
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN392,587408,022420,052428,316452,106427,361453,466454,761472,373446,209470,868473,731472,097484,780497,388494,566500,995556,534591,678625,023
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |