CTCP Sông Đà 6 (sd6)

2.40
0.10
(4.35%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh27,13830,87811,96945,71851,63844,99029,23524,22533,78248,55356,42355,30256,19739,057172,317117,606188,054108,915264,96975,508
4. Giá vốn hàng bán40,1537,05211,51234,704117,30766,21148,60317,17915,04637,21539,40340,69538,75920,848151,32697,775153,29887,708231,58551,006
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)-13,01523,82745711,014-65,746-21,222-19,3677,04618,73611,33817,02014,60714,44918,20921,08519,73721,47718,82333,26024,502
6. Doanh thu hoạt động tài chính24,567127445561,04514911135222
7. Chi phí tài chính7,4646,5654,94710,0533,35214,11611,6792,34410,7672,75012,0292,9808,0989,2659,4997,66013,2278,88013,17110,369
-Trong đó: Chi phí lãi vay6,9826,5654,94710,0533,35214,11611,9232,30410,7642,68611,4142,7677,4489,0129,2217,43312,3668,88012,77910,187
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp4,0233,9934,5384,0815,9115,1665,2834,6545,48610,0392,66312,4066,7878,75310,50011,4869,6999,44719,06713,471
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)6513,269-9,027-3,118-75,002-40,500-36,325542,488-1,4453,374-631-4351921,086594-1,4454981,025664
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)23412,042-7,794-3,945-75,225-40,598-32,743585,0342742222159526917806447645021,269560
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)23412,042-8,013-3,945-75,225-40,598-32,743472,539207-2,8681727365536154784183881,009426
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)23412,042-8,013-3,945-75,225-40,598-32,743472,539207-2,8681727365536154784183881,009426

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |