CTCP Xi măng Sông Đà Yaly (sdy)

1.70
-0.20
(-10.53%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2018
Qúy 3
2018
Qúy 2
2018
Qúy 1
2018
Qúy 4
2017
Qúy 3
2017
Qúy 2
2017
Qúy 1
2017
Qúy 4
2016
Qúy 3
2016
Qúy 2
2016
Qúy 1
2016
Qúy 4
2015
Qúy 3
2015
Qúy 2
2015
Qúy 1
2015
Qúy 4
2014
Qúy 3
2014
Qúy 2
2014
Qúy 1
2014
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh15,1603,9353,9351,7691,65062422125,67510,01113,78817,03222,10525,66254,14659,22369,80267,51757,78949,610
2. Các khoản giảm trừ doanh thu540261134597
3. Doanh thu thuần (1)-(2)15,1603,9353,9351,7641,61059822125,6749,99813,78417,02722,00925,66254,14659,22369,80267,51757,78949,610
4. Giá vốn hàng bán12,6924,3434,3432,2523,2341,2071,2728785,81110,29314,27613,88017,40822,91843,58246,87167,68364,43653,92944,714
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)2,468-408-408-488-1,623-609-1,051-875-137-294-4923,1474,6012,74310,56412,3522,1193,0813,8604,896
6. Doanh thu hoạt động tài chính4211311219643374915527102
7. Chi phí tài chính1,1761,2881,2881,2491,2871,2852,1071639019479858471,1718721,453916-3071,212580940
-Trong đó: Chi phí lãi vay1,1601,2751,2751,2491,1231,2852,03169019479258478968728569161,0281,2121,042940
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng2982532532483632421711431568394131792836,4369,233234146225213
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp1,0531,0321,0327031,3517391,1541,1791,2061,2051,9211,6552,5902,3933,0013,2822,4672,5192,9834,046
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-58-2,981-2,981-2,684-4,623-2,873-4,482-2,361-2,369-2,529-3,273578764-768-321-1,070-261-79198-200
12. Thu nhập khác1,62838384,253301,63494636522404801,18554-2543
13. Chi phí khác3579595174,995102597439772818331633213685248
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)1,271-57-57-17-741-102-5681,19517-2861949388781,153-131-81-250543
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)1,213-3,037-3,037-2,701-5,364-2,976-5,050-1,166-2,352-2,557-2,655627763-380-24483-392-872-152343
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành1224020
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)1224020
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)1,213-3,037-3,037-2,702-5,386-2,976-5,050-1,166-2,352-2,557-2,655627724-380-26483-392-872-152343
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)1,213-3,037-3,037-2,702-5,386-2,976-5,050-1,166-2,352-2,557-2,655627724-380-26483-392-872-152343

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Qúy 4
2018
Qúy 3
2018
Qúy 2
2018
Qúy 1
2018
Qúy 4
2017
Qúy 3
2017
Qúy 2
2017
Qúy 1
2017
Qúy 4
2016
Qúy 3
2016
Qúy 2
2016
Qúy 1
2016
Qúy 4
2015
Qúy 3
2015
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn39,69146,39247,94249,64548,13854,23856,00047,59046,46445,66645,96147,81444,88547,30573,60577,94581,32582,731104,493136,029
I. Tiền và các khoản tương đương tiền4,7655,1623,5392,6101,0562,9951,9397757051,0239731,5741252,4663,6932,5742,8694,2035,3511,860
1. Tiền4,7655,1623,5392,6101,0562,9951,9397757051,0233731,5741252,4663,6932,5742,8694,2035,3511,860
2. Các khoản tương đương tiền600
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn510540370860300233322338338351351515515748800770770830830760
1. Chứng khoán kinh doanh1,0001,0001,0001,0001,0001,0001,0001,0001,0001,0001,0001,0001,0001,0001,0001,0001,0001,0001,0001,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-490-460-630-140-700-767-678-662-662-649-649-485-485-252-200-230-230-170-170-240
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn28,78935,44038,61239,45040,38841,47340,20334,89633,10932,85433,04433,58233,55533,84358,75260,40261,88158,73573,759106,047
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng42,47249,26552,46252,09153,67354,40053,36848,29246,58446,35546,47946,80547,00347,31869,90271,28572,08667,75469,358105,144
2. Trả trước cho người bán2994354386703597575202881431433403082654282052265931,8713,953974
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn-354
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn1,1001,1001,1001,1001,1001,1001,1001,1001,1001,1001,1001,1001,100
6. Phải thu ngắn hạn khác2,4072,3342,6842,5602,2272,1882,1872,1872,2542,2282,1872,4322,2482,4472,3363,1753,4863,4113,3342,823
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-16,388-16,594-16,972-16,972-16,972-16,972-16,972-16,972-16,972-16,972-17,063-17,063-17,063-17,097-13,691-14,283-14,283-14,301-3,987-3,994
IV. Tổng hàng tồn kho5,4224,8915,0466,5245,9819,31213,33411,44712,09011,25111,40711,67410,59210,20710,25813,13915,38517,89623,53225,311
1. Hàng tồn kho5,4374,9065,0626,5405,9819,31213,33411,44712,09011,25111,40711,67410,59210,20710,25813,13915,38517,89623,53225,311
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-16-16-16-16
V. Tài sản ngắn hạn khác20635937520141322520113322118718746898401021,0594211,0661,0212,052
1. Chi phí trả trước ngắn hạn199932841943982256813316996922496340102994304503669712
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ11131413453919521934651175633521,339
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước7155897
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn6,3197,3008,4419,45610,75011,1275,9806,7707,2617,8978,29112,73012,64413,69715,61816,63215,97915,79414,72513,814
I. Các khoản phải thu dài hạn3451951951951951951951951951841841841731731,2731,2731,2731,273162162
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn1,1001,1001,1001,100
5. Phải thu dài hạn khác345195195195195195195195195184184184173173173173173173162162
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định2,3783,6554,2233,8763,4933,9314,3564,6764,8975,1515,4069,1339,4509,76710,09010,68810,5439,4038,4688,317
1. Tài sản cố định hữu hình2,3783,6554,2233,8763,4933,9314,3564,6764,8975,1515,4066,7887,0837,3797,6808,2578,0906,9295,9725,799
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình2,3452,3662,3882,4102,4312,4532,4742,4962,518
III. Bất động sản đầu tư1,2971,3171,336
- Nguyên giá1,5641,5641,564
- Giá trị hao mòn lũy kế-267-247-228
IV. Tài sản dở dang dài hạn637618660527722129355021212121
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang637618660527722129355021212121
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác2,9592,8323,3635,3807,0616,7231,4291,8772,1682,5592,6083,4083,0213,7574,2554,6224,1423,7984,7573,978
1. Chi phí trả trước dài hạn1,9881,1298722,0432,8261,6331,4291,8772,1682,5592,6083,4083,0213,7574,2554,6224,1423,7984,7573,978
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại9701,7032,4903,3374,2355,090
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN46,01153,69256,38459,10158,88765,36561,97954,36053,72553,56354,25260,54457,52961,00289,22294,57797,30498,524119,217149,843
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả59,97766,88466,43966,63866,31470,75174,04567,63864,31061,11159,09960,00554,01452,43775,51778,52078,69077,25578,792110,141
I. Nợ ngắn hạn59,91066,84766,37266,57166,23370,27340,12024,47615,75217,94915,93759,92953,93851,00674,93677,93978,10976,17978,701110,050
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn33,20940,43643,10045,70046,10046,10023,0005,5004,0003,00050045,70039,10036,42537,06837,55437,05434,41535,67034,477
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn9,09311,43910,98910,82411,69612,76616,15211,28110,55410,48211,59111,91311,99712,09033,84436,12435,52834,33832,79730,572
4. Người mua trả tiền trước24242425252525252525272727272730234915,17837,913
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước177368364449472311118855254301281,9402,4502,3762,6222,6002,6642,6602,634
6. Phải trả người lao động811539572509625633568459424363364494416-1094218451,1521,0961,6673,302
7. Chi phí phải trả ngắn hạn17,12014,52011,7139,6838,12811,3389057,2156434,7393,5752,3671,0829981,42142571750243620
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác1,3201,3641,4551,2261,0329441,1981,7551,8971,1311,6951,1441,2209711,6242,1812,8774,4941,9422,698
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi-1,844-1,844-1,844-1,844-1,844-1,844-1,844-1,844-1,844-1,844-1,844-1,844-1,844-1,845-1,844-1,843-1,843-1,821-1,648-1,566
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn673767678147833,92543,16248,55843,16243,16276761,4315815815811,0769191
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn7,7685,39791
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác67376767815156616161617676868686868691
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn26,10043,10043,10043,10043,100495495495495
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả427990
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn850
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu-13,966-13,192-10,055-7,537-7,427-5,386-12,066-13,278-10,586-7,548-4,8475393,5158,56513,70516,05718,61421,26940,42539,701
I. Vốn chủ sở hữu-13,966-13,192-10,055-7,537-7,427-5,386-12,066-13,278-10,586-7,548-4,8475393,5158,56513,70516,05718,61421,26940,42539,701
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu45,00045,00045,00045,00045,00045,00045,00045,00045,00045,00045,00045,00045,00045,00045,00045,00045,00045,00045,00045,000
2. Thặng dư vốn cổ phần-7-7-7-7-7-7-7-7-7-7-7-7-7-7-7-7-7-7-7
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ-7
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển14,32214,32214,32214,32214,32214,32214,32214,32214,32214,32214,32214,32214,32214,32214,32214,32214,32214,32214,32214,322
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối-73,281-72,507-69,369-66,852-66,742-64,701-71,380-72,592-69,900-66,863-64,161-58,775-55,800-50,750-45,609-43,257-40,700-38,046-18,890-19,613
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN46,01153,69256,38459,10158,88765,36561,97954,36053,72553,56354,25260,54457,52961,00289,22294,57797,30498,524119,217149,843
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |