CTCP Xi măng Sông Đà Yaly (sdy)

1.90
0.20
(11.76%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
1.70
1.90
1.90
1.90
100
0K
0K
0x
0x
0% # 0%
0.8
8 Bi
5 Mi
994
2.6 - 1.2

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATO 0 1.80 900
0 1.90 4,100
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 69.00 (-2.10) 23.2%
ACV 52.80 (-2.70) 22.1%
MCH 213.00 (-3.20) 13.6%
MVN 44.00 (-1.00) 7.6%
BSR 13.50 (-0.75) 5.6%
VEA 34.00 (-0.20) 5.5%
FOX 61.20 (-0.90) 4.9%
VEF 131.10 (-0.90) 3.8%
SSH 68.70 (0.00) 3.6%
PGV 19.45 (-0.05) 2.3%
MSR 26.00 (-0.40) 2.1%
DNH 53.00 (0.00) 2.0%
QNS 44.80 (-0.30) 1.8%
VSF 25.40 (-0.30) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 1.90 0.20 100 100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 24.48 (0.00) 0% -7.17 (-0.01) 0%
2018 52.78 (0.03) 0% 0.06 (-0.01) -14%
2019 85.61 (0.06) 0% 29.56 (0.01) 0%
2020 69.85 (0.06) 0% -3.99 (-0.00) 0%
2021 76.62 (0.06) 0% -3.67 (0.00) -0%
2022 63.11 (0) 0% -0.05 (0) 0%
2023 57 (0) 0% 0 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV41,91239,12753,01759,35063,82861,07726,3322,49746,507161,136
Tổng lợi nhuận trước thuế13-1,966-1,671823-1,5762,612-7,706-14,556-10,911-19,594
Lợi nhuận sau thuế -774-3,137-2,518-110-2,0417,167-7,707-14,577-10,911-19,620
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-774-3,137-2,518-110-2,0417,167-7,707-14,577-10,911-19,620
Tổng tài sản46,01153,69256,38459,10146,01153,69256,38459,10158,88765,36561,51754,25285,69499,400
Tổng nợ59,97766,88466,43966,63859,97766,88466,43966,63866,31470,75174,07159,09975,96478,758
Vốn chủ sở hữu-13,966-13,192-10,055-7,537-13,966-13,192-10,055-7,537-7,427-5,386-12,553-4,8479,73120,642


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |