CTCP Xi măng Sông Đà Yaly (sdy)

1.70
-0.20
(-10.53%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV41,91239,12753,01759,35063,82861,07726,3322,49746,507161,136
Giá vốn hàng bán33,36131,28043,26448,98955,13450,30225,5436,59044,554140,249
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV8,5517,8479,75210,3618,68810,775784-4,1591,93020,790
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh-614-1,278-1,140797-1,5702,537-8,884-14,339-11,646-21,212
Tổng lợi nhuận trước thuế13-1,966-1,671823-1,5762,612-7,706-14,556-10,911-19,594
Lợi nhuận sau thuế -774-3,137-2,518-110-2,0417,167-7,707-14,577-10,911-19,620
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-774-3,137-2,518-110-2,0417,167-7,707-14,577-10,911-19,620
Tổng tài sản ngắn hạn39,69146,39247,94249,64548,13839,69146,39247,94249,64548,13854,23855,53845,96171,47184,857
Tiền mặt4,7655,1623,5392,6101,0564,7655,1623,5392,6101,0562,9951,9399733,6925,351
Đầu tư tài chính ngắn hạn510540370860300510540370860300233322351748830
Hàng tồn kho5,4374,9065,0626,5405,9815,4374,9065,0626,5405,9819,31212,87211,40710,20115,344
Tài sản dài hạn6,3197,3008,4419,45610,7506,3197,3008,4419,45610,75011,1275,9808,29114,22314,543
Tài sản cố định2,3783,6554,2233,8763,4932,3783,6554,2233,8763,4933,9314,3565,40610,0908,468
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản46,01153,69256,38459,10158,88746,01153,69256,38459,10158,88765,36561,51754,25285,69499,400
Tổng nợ59,97766,88466,43966,63866,31459,97766,88466,43966,63866,31470,75174,07159,09975,96478,758
Vốn chủ sở hữu-13,966-13,192-10,055-7,537-7,427-13,966-13,192-10,055-7,537-7,427-5,386-12,553-4,8479,73120,642

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)KKKKK1.59KKKKK0.08K0.02KKK0.29K2.23K
Giá cuối kỳ1.80K1.10K3.80K3.40K4.50K4.50K7.50K7.20K8K9.90K3.80K2K1.70K2.30K11.46K16.52K
Giá / EPS (PE) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)2.83 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)45.24 (lần)118.42 (lần) (lần) (lần)39.79 (lần)7.41 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.19 (lần)0.13 (lần)0.32 (lần)0.26 (lần)0.32 (lần)0.33 (lần)1.28 (lần)12.98 (lần)0.77 (lần)0.28 (lần)0.07 (lần)0.09 (lần)0.05 (lần)0.04 (lần)0.08 (lần)0.12 (lần)
Giá sổ sách-3.10K-2.93K-2.23K-1.67K-1.65K-1.20K-2.79K-1.08K2.16K4.59K8.95K8.86K8.13K9.47K41.08K20.83K
Giá / Giá sổ sách (PB)-0.58 (lần)-0.38 (lần)-1.70 (lần)-2.03 (lần)-2.73 (lần)-3.76 (lần)-2.69 (lần)-6.68 (lần)3.70 (lần)2.16 (lần)0.42 (lần)0.23 (lần)0.21 (lần)0.24 (lần)0.28 (lần)0.79 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản86.26%86.40%85.03%84%81.75%82.98%90.28%84.72%83.40%85.37%87.35%84.52%82.44%82.53%81.97%84.36%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản13.73%13.60%14.97%16%18.26%17.02%9.72%15.28%16.60%14.63%12.65%15.48%17.56%17.47%18.03%15.64%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn130.35%124.57%117.83%112.75%112.61%108.24%120.41%108.93%88.65%79.23%71.65%64.51%69.93%71.04%62.28%80.77%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu-429.45%-507%-660.76%-884.14%-892.88%-1,313.61%-590.07%-1,219.29%780.64%381.54%252.68%181.74%232.54%245.32%165.09%419.98%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn-30.35%-24.57%-17.83%-12.75%-12.61%-8.24%-20.41%-8.93%11.36%20.77%28.35%35.49%30.07%28.96%37.72%19.23%
6/ Thanh toán hiện hành66.25%69.40%72.23%74.57%72.68%77.18%115.91%288.39%94.81%107.87%122.06%131.33%118.17%116.55%132.03%106.27%
7/ Thanh toán nhanh57.18%62.06%64.61%64.75%63.65%63.93%89.05%216.82%81.28%88.36%106.07%105.54%96.67%84.57%86.82%68.60%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn7.95%7.72%5.33%3.92%1.59%4.26%4.05%6.11%4.90%6.80%24.46%6.75%1.96%16.76%26.61%12.30%
9/ Vòng quay Tổng tài sản91.09%72.87%94.03%100.42%108.39%93.44%42.80%4.60%54.27%162.11%172.18%86.68%121.88%167.56%134.63%123.54%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn105.60%84.34%110.59%119.55%132.59%112.61%47.41%5.43%65.07%189.89%197.12%102.56%147.83%203.03%164.24%146.45%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu-300.10%-296.60%-527.27%-787.45%-859.40%-1,134%-209.77%-51.52%477.93%780.62%607.22%244.22%405.28%578.63%356.89%642.40%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho613.59%637.59%854.68%749.07%921.82%540.18%198.44%57.77%436.76%914.03%1,299.16%437.23%768.09%716.04%437.62%391.71%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần-1.85%-8.02%-4.75%-0.19%-3.20%11.73%-29.27%-583.78%-23.46%-12.18%0.15%0.08%-3.25%-7.25%0.20%1.67%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)%%%%%10.96%%%%%0.27%0.07%%%0.26%2.06%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)%%%%%-133.07%%%%%0.94%0.19%%%0.70%10.70%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)-2%-10%-6%%-4%14%-30%-221%-24%-14%%%-3%-7%%2%
Tăng trưởng doanh thu7.12%-26.20%-10.67%-7.02%4.50%131.95%954.55%-94.63%-71.14%-34.09%150.99%-34.35%-39.83%12.10%9.60%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-75.33%24.58%2,189.09%-94.61%-128.48%-192.99%-47.13%33.60%-44.39%-5,290.48%397.37%-101.57%-73%-4,238.89%-87.07%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-10.33%0.67%-0.30%0.49%-6.27%-4.48%25.33%-22.20%-3.55%-22.58%40.35%-14.85%-18.57%2.74%-22.45%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu5.87%31.20%33.41%1.48%37.89%-57.09%158.98%-149.81%-52.86%-48.73%0.95%8.95%-14.09%-30.86%97.28%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-14.31%-4.77%-4.60%0.36%-9.91%6.26%13.39%-36.69%-13.79%-30%26.36%-7.69%-17.27%-9.93%0.57%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |