Công ty TNHH MTV Cà phê Thuận An (tan)

43
-0.50
(-1.15%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
4. Giá vốn hàng bán
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
6. Doanh thu hoạt động tài chính
7. Chi phí tài chính
-Trong đó: Chi phí lãi vay
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Qúy 4
2017
Qúy 4
2016
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn5,3577,9079,0679,8127,7484,4617,6245,019
I. Tiền và các khoản tương đương tiền1,1291708763,28221610020871
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn2173,4142,3842,0581,946918739
IV. Tổng hàng tồn kho4,0024,3105,8014,4575,5864,3447,2294,884
V. Tài sản ngắn hạn khác913615824
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn24,12516,04210,5859,34810,37411,73414,50514,832
I. Các khoản phải thu dài hạn
II. Tài sản cố định8,7099,3018,8208,83010,19111,62914,26013,173
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn14,0846,4781,26070701181,475
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác1,33326350551811335127183
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN29,48223,94919,65219,16018,12116,19422,12919,850
A. Nợ phải trả7,4526,4389601,2971,9201,9646,7115,279
I. Nợ ngắn hạn4,7026,4389607971,9201,9645,9654,893
II. Nợ dài hạn2,750500746386
B. Nguồn vốn chủ sở hữu22,03017,51118,69217,86216,20214,23015,41814,571
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN29,48223,94919,65219,16018,12116,19422,12919,850
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |