CTCP Thủy điện Thác Bà (tbc)

37.90
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh136,343192,73298,768110,826109,43482,05082,789156,671187,844189,792180,972167,471110,67098,136130,859155,575140,659159,562146,21386,578
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)136,343192,73298,768110,826109,43482,05082,789156,671187,844189,792180,972167,471110,67098,136130,859155,575140,659159,562146,21386,578
4. Giá vốn hàng bán59,03958,17754,79138,57244,17744,55138,46046,52058,41351,73448,44446,20647,60745,82245,44547,89958,12354,18746,38140,908
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)77,304134,55443,97772,25565,25737,49944,329110,150129,431138,059132,528121,26663,06352,31485,414107,67682,535105,37499,83245,670
6. Doanh thu hoạt động tài chính4,1121,3124,1502,7152,7882,7203,6132,1514,6226,9442,1811,3771,9704,5426,3383,4761,6833,6564,7311,103
7. Chi phí tài chính9081,1731,4341,6891,9732,2302,4682,7013,0233,5144,1744,9515,3745,7086,2306,6237,4858,7909,79310,263
-Trong đó: Chi phí lãi vay9069661,4181,68912,8442,2292,4682,7013,0233,5144,1744,9515,3745,7086,2306,6237,4858,7909,79310,263
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh-992-205-122-295-1,434-296-411201-170108-186-4-17-4-13663-63
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp21,47515,40313,46414,03420,38912,99314,11912,80528,22012,65612,30812,06318,81711,70211,72612,52616,76113,30911,96211,540
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)58,040119,08533,10658,95244,24824,70030,94496,995102,640128,941118,041105,62540,82539,44273,65992,00360,03586,86882,80824,970
12. Thu nhập khác1,0551881501415541504371705001861961389261821,825921,7573,624770127
13. Chi phí khác3901191201154361674761445152,05429012753857495727616-1353030
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)665693026118-17-3925-15-1,868-9311388-392869651,1413,75974097
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)58,705119,15433,13658,97944,36624,68330,90597,021102,625127,073117,947105,63541,21339,04974,52792,06861,17690,62783,54825,067
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành9,87219,8012,9068,6847,4491,3942,82817,75218,84122,04116,36317,2484,4105,29810,27617,40410,06614,63312,4734,963
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại22222223-1,064
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)9,89419,8242,9288,7076,3851,3942,82817,75218,84122,04116,36317,2484,4105,29810,27617,40410,06614,63312,4734,963
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)48,81199,33030,20850,27237,98123,28828,07679,26983,783105,032101,58588,38836,80233,75164,25174,66451,11075,99471,07520,104
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát9,27914,76115,44311,11110,66812,80411,8837,5547,09510,53922,64614,60213,12718,62813,0905,5388,76313,18413,2542,134
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)39,53284,57014,76539,16127,31310,48516,19471,71576,68894,49478,93973,78623,67515,12351,16169,12642,34762,81057,82117,970

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn235,477386,655398,815347,505373,682374,994357,981436,948370,359429,431449,535352,844310,282291,706349,654314,931290,057297,390344,570278,666
I. Tiền và các khoản tương đương tiền94,333108,308115,397104,284128,30670,66774,24045,788109,112107,49793,97583,87894,60777,07933,54939,168110,34554,76762,01761,212
1. Tiền21,78353,90834,59756,68415,20615,21711,64023,78879,11223,99721,43538,02024,26518,81419,24917,16831,84528,76724,01715,302
2. Các khoản tương đương tiền72,55054,40080,80047,600113,10055,45062,60022,00030,00083,50072,54045,85970,34258,26514,30022,00078,50026,00038,00045,910
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn21,99522,19525,69522,00010,00027,0205,80072,00095,50094,700169,629115,149102,12293,044146,75474,39415,96530,63044,33444,334
1. Chứng khoán kinh doanh13,69513,69513,695
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn8,3008,50012,00022,00010,00027,0205,80072,00095,50094,700169,629115,149102,12293,044146,75474,39415,96530,63044,33444,334
III. Các khoản phải thu ngắn hạn110,056239,570247,326213,652219,430267,206272,712312,599157,022214,268169,636131,06486,91187,012130,788158,051116,803160,537180,222109,575
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng101,412122,696176,711152,375159,930198,106204,838240,689136,827192,423141,512125,30982,44280,815103,805129,17270,124129,251131,00181,880
2. Trả trước cho người bán7,225114,58470,34957,16853,77855,18851,31650,6713531,1601,0426454061,3244811,1091,7621,7092,4272,060
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn5,00011,00015,00015,00017,00010,00020,00020,00020,00020,00020,00029,79211,500
6. Phải thu ngắn hạn khác4,5375,4923,4686,4533,7705,2424,3887,5364,47712,6659,6797,9567,4298,0139,75110,41427,68112,43719,87516,058
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-3,118-3,201-3,201-2,344-3,047-2,329-2,829-1,296-1,633-1,979-2,597-2,846-3,366-3,141-3,248-2,644-2,764-2,859-2,873-1,923
IV. Tổng hàng tồn kho5,34016,0079,7926,7425,5288,8364,2754,5864,0715,2764,4234,6614,2095,1525,4204,6044,5144,7185,7195,046
1. Hàng tồn kho5,34016,0079,7926,7425,5288,8364,2754,5864,0715,2764,4234,6614,2095,1525,4204,6044,5144,7185,7195,046
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác3,75257660582810,4181,2659531,9754,6537,69011,87218,09222,43329,42033,14338,71342,43046,73952,27958,499
1. Chi phí trả trước ngắn hạn22939135442846719373244
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ3,45988254,6537,69011,64917,58322,39429,42032,93537,99941,62346,66751,74957,561
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước631852514009,9511,0648801,1492245083920847080772530938
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn1,284,3401,098,4801,118,9771,160,2791,162,2311,164,5151,183,7891,199,9671,224,1451,215,4201,214,6171,238,9451,263,4631,283,6341,288,5861,292,9351,309,5721,328,2841,340,3571,366,671
I. Các khoản phải thu dài hạn10,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn10,000
5. Phải thu dài hạn khác
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định833,698841,073857,627874,469888,743887,823902,919916,483936,603952,482971,391991,3481,011,2841,030,5631,049,5621,046,4561,066,2491,085,3431,103,6971,125,338
1. Tài sản cố định hữu hình818,042825,226841,583858,197872,240871,089886,035900,044919,953935,779954,484974,235993,9641,013,0291,032,9881,030,1681,049,8501,068,9931,087,2411,108,776
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình15,65615,84716,04416,27216,50316,73516,88316,43916,65016,70316,90617,11317,32017,53416,57416,28916,39916,35016,45616,563
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn197,73810,7139,9689,46211,5529,8369,0386,5585,9823,4263,5293,2983,2981,6022,01718,18810,4335,311626389
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang197,73810,7139,9689,46211,5529,8369,0386,5585,9823,4263,5293,2983,2981,6022,01718,18810,4335,311626389
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn160,406161,398161,603182,384163,470164,905165,201165,613165,412141,199116,591116,778116,782116,79999,16387,04987,04986,98681,16981,169
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh99,895100,888101,093101,21582,30183,73684,03284,44484,24360,03035,42235,60935,61335,63017,9945,8805,8805,817
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn60,51060,51060,51081,16981,16981,16981,16981,16981,16981,16981,16981,16981,16981,16981,16981,16981,16981,16981,16981,169
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác3,2971,9992,3842,4732,8772,2672,8503,4354,1732,2422,9383,2563,7382,2121,2895901,0931,8001,9242,738
1. Chi phí trả trước dài hạn2,3231,0031,3661,4321,8132,2672,8503,4354,1732,2422,9383,2563,7382,2121,2895901,0931,8001,9242,738
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại9749961,0181,0411,064
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại79,20183,29887,39591,49195,58899,685103,781107,878111,975116,071120,168124,264128,361132,458136,554140,651144,748148,844152,941157,037
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,519,8171,485,1351,517,7921,507,7851,535,9131,539,5101,541,7691,636,9161,594,5041,644,8511,664,1521,591,7891,573,7451,575,3411,638,2401,607,8661,599,6291,625,6741,684,9271,645,338
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả154,979121,651188,392184,904196,804154,935180,483303,706220,195259,075358,476387,698294,792333,190429,840463,717366,894443,777579,024610,509
I. Nợ ngắn hạn141,801120,158172,054154,904151,80494,935105,483213,706115,19594,075202,578187,86982,96380,190165,840188,71780,894102,830226,996246,902
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn45,42160,00060,00060,00060,00060,00060,00060,00060,00015,00046,00045,00044,00012,32910,82939,50038,00024,36043,32043,160
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn27,0149,8627,6241,8604,2892,1212,6891,3435,7783633355152,1851,2661,6545,43065082014,33014,855
4. Người mua trả tiền trước4,1403,5974331454321,4781,5642,2888555343915671,0721,1831,1022,496
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước7,46934,76014,30313,0951,80917,60929,58124,43227,30060,58542,79326,09912,27647,64938,01226,4158,09437,22624,1946,014
6. Phải trả người lao động7,4634,2235,3184,16312,1986,4134,5673,94611,7246,4684,5764,30511,7484,6014,2873,85110,2204,4214,4892,996
7. Chi phí phải trả ngắn hạn1,3238009719841,3311,4131,5651,7441,9542,0203,4203,9974,3504,3525,6795,26612,3245,5006,0055,879
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác52,8539,24081,78767,71667,7795,4963,921118,3577,5716,694101,398101,3046,3546,776101,869103,1378,96026,794130,571167,534
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi2591,2732,0532,9478001,8842,7263,7394361,4672,4924,3621,1962,6833,1204,5511,5742,5262,9863,967
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn13,1781,49216,33830,00045,00060,00075,00090,000105,000165,000155,898199,829211,829253,000264,000275,000286,000340,947352,027363,607
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn9,67910015,00030,00045,00060,00075,00090,000105,000165,000155,898199,829211,829253,000264,000275,000286,000340,947352,027363,607
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn3,4981,3921,338
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu1,364,8381,363,4851,329,4001,322,8811,339,1091,384,5741,361,2861,333,2091,374,3091,385,7761,305,6761,204,0911,278,9541,242,1511,208,4001,144,1491,232,7351,181,8971,105,9031,034,828
I. Vốn chủ sở hữu1,364,8381,363,4851,329,4001,322,8811,339,1091,384,5741,361,2861,333,2091,374,3091,385,7761,305,6761,204,0911,278,9541,242,1511,208,4001,144,1491,232,7351,181,8971,105,9031,034,828
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu635,000635,000635,000635,000635,000635,000635,000635,000635,000635,000635,000635,000635,000635,000635,000635,000635,000635,000635,000635,000
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển302,058302,058302,058302,058302,058
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối139,008131,226110,15696,146123,485461,730451,245435,051462,587481,148386,655307,716397,180373,505348,863297,703391,827349,618286,808228,987
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát288,773295,202282,186289,677278,566287,845275,041263,158276,722269,627284,021261,376246,774233,647224,537211,446205,909197,279184,095170,841
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,519,8171,485,1351,517,7921,507,7851,535,9131,539,5101,541,7691,636,9161,594,5041,644,8511,664,1521,591,7891,573,7451,575,3411,638,2401,607,8661,599,6291,625,6741,684,9271,645,338
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |