Ngân hàng TMCP Kỹ thương Việt Nam (tcb)

34.70
-0.70
(-1.98%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Thu nhập lãi thuần8,601,8178,928,6769,477,9268,499,5447,597,2037,272,1606,294,8776,526,8806,819,4117,565,4617,793,8408,111,0637,244,6036,742,4896,587,8006,123,7215,493,9335,147,6803,935,3784,212,412
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động dịch vụ1,462,8421,946,7832,461,4722,171,1512,495,7512,255,6602,019,3481,944,1382,534,5722,123,0592,077,1361,792,7272,103,0471,497,0391,457,0821,325,0721,069,1341,145,0181,112,625862,001
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối-424,27061,041411,351544,434312,534123,789-11,153-229,420-304,01127,677-32,80134,072-27,84393,418100,25465,62113,41145,850-30,213-28,303
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh2,001-527103,232-23,40532,233-5,5878,70729,267-11,25917,771-152,679-95,678-28,535-15,77961,654134,96527,787127,72592,55973,326
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư249,851389,242646,9341,073,030247,528634,73774,200-30,632-106,393156,659593,985-218,698331,768306,408554,701611,531500,764203,813235,223557,197
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động khác-337,709422,714260,730-3,024308,572129,284939,1611,057,099494,972441,326753,932488,499531,970155,554444,451671,271652,859826,528407,756353,831
Chi phí hoạt động-4,740,723-3,430,902-3,948,974-3,249,136-3,610,089-3,630,731-2,868,890-3,142,086-3,989,840-3,014,021-3,297,191-3,108,320-3,391,848-2,627,889-2,590,526-2,563,083-2,306,767-2,489,180-1,697,493-2,137,714
Lợi nhuận từ HDKD trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng4,813,8768,323,4339,470,7229,012,6317,407,3656,787,7626,456,2816,157,8885,437,4827,324,3477,738,5177,003,7166,767,1636,151,2606,615,4376,369,1195,455,1235,007,5844,055,8743,892,750
Tổng lợi nhuận trước thuế4,696,0327,214,1687,826,5097,801,6595,773,0705,842,7905,649,0105,623,3584,746,2236,715,0797,321,1366,785,3306,139,9795,562,3296,017,7665,518,3025,088,8573,973,8663,616,8433,120,730
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp3,420,1115,793,0226,269,9686,277,0034,481,6154,668,7054,503,4494,537,0973,572,0875,367,5405,882,2555,614,5444,683,8184,432,0554,806,6574,476,2174,007,5513,180,2672,888,9952,505,654
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi3,371,0655,737,5056,193,3616,220,9974,438,9094,612,9434,455,0554,496,8953,544,2725,297,9665,803,5255,504,6144,592,2304,337,6004,711,1264,396,7293,953,0993,099,0182,816,8792,455,892

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |