CTCP Năng lượng và Bất động sản Trường Thành (teg)

6.39
-0.01
(-0.16%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh298,752325,521222,414249,830214,715157,925181,892185,079133,41528,45233,0177,776
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)298,752325,521222,414249,830214,715157,925181,892185,079133,41528,45233,0177,776
4. Giá vốn hàng bán279,247290,265170,178216,648203,457135,087117,491141,787101,12923,02732,8827,665
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)19,50535,25652,23633,18211,25822,83864,40143,29232,2865,425135110
6. Doanh thu hoạt động tài chính43,421121,64158,09644,38816,5505,0182,6678,75613,0033,9461,350
7. Chi phí tài chính8,19910,66510,45030,5622,9312,2218,596988448121
-Trong đó: Chi phí lãi vay5,5817,3326,3433,6482,8992,2211,09477663109
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh-81-582-50-111-3,217190-78
9. Chi phí bán hàng2204713945959919882,794
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp24,11428,37426,72814,42513,34212,69212,8226,3065,2171,77960270
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)30,533117,05672,68332,14010,8288,73444,85241,88139,6247,4701,425-159
12. Thu nhập khác93451128,7171125
13. Chi phí khác19,4261,24914,8771291,0883576461,1586645
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-19,334-798-14,87628,589-1,076-332-646-1,158-66-45
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)11,199116,25857,80760,7299,7518,40244,20640,72339,5587,4701,380-159
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành4,46734,59914,13913,8651,4653,05711,6638,4867,8861,651253
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại952
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)5,41934,59914,13913,8651,4653,05711,6638,4867,8861,651253
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)5,78181,65943,66846,8648,2865,34532,54332,23731,6725,8191,127-159
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát-2,24713,4212,5455807321,8567552,642
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)8,02868,23841,12246,2847,5553,48931,78729,59531,6725,8191,127-159

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |