CTCP Năng lượng và Bất động sản Trường Thành (teg)

8.73
-0.01
(-0.11%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
8.74
8.21
8.80
8.21
53,100
11.6k
0.6k
15.7 lần
4%
5%
1.2
1,059 tỷ
121 triệu
157,340
10.9 - 5.6
167 tỷ
1,404 tỷ
11.9%
89.34%
4 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Vật liệu xây dựng
(Ngành nghề)
#Vật liệu xây dựng - ^VLXD     (40 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
HPG 30.70 (0.55) 76.9%
HSG 20.65 (0.15) 5.7%
VCS 67.00 (0.10) 4.8%
NKG 23.75 (0.20) 2.8%
HT1 11.90 (-0.25) 2.0%
GAB 196.40 (0.00) 1.3%
ACC 13.85 (-0.10) 0.7%
VGS 29.70 (1.70) 0.7%
GKM 35.20 (0.20) 0.5%
CVT 29.15 (0.20) 0.5%
TEG 8.73 (-0.01) 0.5%
BCC 8.30 (0.10) 0.5%
THG 42.95 (0.00) 0.4%
LBM 43.00 (-0.70) 0.4%
DTL 14.00 (-0.10) 0.4%
VIT 16.10 (0.00) 0.4%
POM 2.82 (0.00) 0.3%
BTS 5.40 (0.00) 0.3%
VHL 11.30 (-0.10) 0.1%
HOM 4.10 (0.30) 0.1%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
8.60 500 8.73 500
8.50 1,100 8.74 100
8.45 500 8.75 500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:14 8.80 0.06 2,100 2,100
09:33 8.77 0.03 47,900 50,000
13:29 8.50 -0.24 2,000 52,000
13:32 8.50 -0.24 200 52,200
13:35 8.50 -0.24 800 53,000
14:44 8.73 -0.01 100 53,100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 349.20 (0.19) 0% 47.20 (0.03) 0%
2018 279.96 (0.18) 0% 35.83 (0.03) 0%
2019 358.92 (0.16) 0% 37.34 (0.01) 0%
2020 511.40 (0.21) 0% 64.42 (0.01) 0%
2021 440.15 (0.25) 0% 94.26 (0.05) 0%
2022 817.84 (0.22) 0% 165.36 (0.05) 0%
2023 336.16 (0.02) 0% 111.47 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV8,949281,7956,78916,399325,521222,414249,830214,715157,925181,892185,079133,41528,45233,017
Tổng lợi nhuận trước thuế3,58414,5581,15596,876116,25857,80760,7299,7518,40244,20640,72339,5587,4701,380
Lợi nhuận sau thuế 2,77711,05271267,12981,65943,66846,8648,2865,34532,54332,23731,6725,8191,127
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ2,6839,40241755,73468,23841,12246,2847,5553,48931,78729,59531,6725,8191,127
Tổng tài sản1,571,6541,168,1441,149,2971,174,0811,168,2311,233,5811,224,554564,992532,941353,297278,365198,341159,39421,230
Tổng nợ167,475188,731180,901206,387190,857271,777306,307116,449107,13095,46552,1069,8782,602257
Vốn chủ sở hữu1,404,179979,413968,396967,694977,374961,805918,247448,543425,811257,832226,259188,464156,79220,973


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc