CTCP Năng lượng và Bất động sản Trường Thành (teg)

6.26
0.06
(0.97%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
6.20
6.20
6.60
6.20
43,600
12.3K
0.1K
72.9x
0.4x
0% # 1%
1.4
616 Bi
121 Mi
117,282
10.4 - 4.9
256 Bi
1,481 Bi
17.3%
85.28%
3 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
6.25 500 6.27 600
6.24 200 6.33 1,300
6.20 4,200 6.34 100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 600

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Vật liệu xây dựng
(Ngành nghề)
#Vật liệu xây dựng - ^VLXD     (5 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
HPG 26.00 (-0.55) 86.2%
HSG 15.40 (-1.00) 4.7%
VCS 46.50 (-0.90) 4.0%
NKG 14.60 (-1.00) 2.9%
HT1 14.50 (-0.45) 2.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:24 6.39 0.19 500 500
09:26 6.30 0.10 17,700 18,200
09:32 6.60 0.40 1,100 19,300
09:33 6.60 0.40 300 19,600
09:36 6.30 0.10 14,500 34,100
09:37 6.30 0.10 600 34,700
09:46 6.35 0.15 600 35,300
11:20 6.36 0.16 200 35,500
13:16 6.36 0.16 1,500 37,000
13:28 6.35 0.15 3,500 40,500
13:47 6.35 0.15 1,100 41,600
14:10 6.30 0.10 100 41,700
14:16 6.33 0.13 100 41,800
14:18 6.33 0.13 100 41,900
14:22 6.33 0.13 100 42,000
14:23 6.30 0.10 100 42,100
14:27 6.27 0.07 500 42,600
14:46 6.26 0.06 1,000 43,600

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 349.20 (0.19) 0% 47.20 (0.03) 0%
2018 279.96 (0.18) 0% 35.83 (0.03) 0%
2019 358.92 (0.16) 0% 37.34 (0.01) 0%
2020 511.40 (0.21) 0% 64.42 (0.01) 0%
2021 440.15 (0.25) 0% 94.26 (0.05) 0%
2022 817.84 (0.22) 0% 165.36 (0.05) 0%
2023 336.16 (0.02) 0% 111.47 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV9,143113,330167,3298,949298,752325,521222,414249,830214,715157,925181,892185,079133,41528,452
Tổng lợi nhuận trước thuế4,6221,8871,1073,58411,199116,25857,80760,7299,7518,40244,20640,72339,5587,470
Lợi nhuận sau thuế 1,5151,48362,7775,78181,65943,66846,8648,2865,34532,54332,23731,6725,819
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ3,7151,554752,6838,02868,23841,12246,2847,5553,48931,78729,59531,6725,819
Tổng tài sản1,736,7631,658,8701,616,8371,571,6541,736,7631,168,2311,233,5811,224,554564,992532,941353,297278,365198,341159,394
Tổng nợ255,573179,243138,994167,475255,573190,857271,777306,307116,449107,13095,46552,1069,8782,602
Vốn chủ sở hữu1,481,1901,479,6271,477,8431,404,1791,481,190977,374961,805918,247448,543425,811257,832226,259188,464156,792


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |