| Chỉ tiêu | Qúy 3 2017 |
| 1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 7,874 |
| 2. Các khoản giảm trừ doanh thu | |
| 3. Doanh thu thuần (1)-(2) | 7,874 |
| 4. Giá vốn hàng bán | 3,930 |
| 5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | 3,944 |
| 6. Doanh thu hoạt động tài chính | 1 |
| 7. Chi phí tài chính | 144 |
| -Trong đó: Chi phí lãi vay | 144 |
| 8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh | |
| 9. Chi phí bán hàng | 90 |
| 10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 508 |
| 11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | 3,203 |
| 12. Thu nhập khác | 3 |
| 13. Chi phí khác | |
| 14. Lợi nhuận khác (12)-(13) | 3 |
| 15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | 3,205 |
| 16. Chi phí thuế TNDN hiện hành | 490 |
| 17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại | |
| 18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) | 490 |
| 19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | 2,715 |
| 20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát | |
| 21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | 2,715 |
| Chỉ tiêu | Qúy 4 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 4 2019 | Qúy 4 2018 | Qúy 4 2017 | Qúy 3 2017 |
| TÀI SẢN | |||||||||
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 27,655 | 10,380 | 21,373 | 25,158 | 12,434 | 11,957 | 12,249 | 8,310 | 10,132 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 7,749 | 2,864 | 8,298 | 8,810 | 2,797 | 1,213 | 1,802 | 535 | 421 |
| 1. Tiền | 7,749 | 1,864 | 1,298 | 2,110 | 2,497 | 1,213 | 1,802 | 535 | 421 |
| 2. Các khoản tương đương tiền | 1,000 | 7,000 | 6,700 | 300 | |||||
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 10,000 | 2,800 | 2,800 | ||||||
| 1. Chứng khoán kinh doanh | |||||||||
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | |||||||||
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 10,000 | 2,800 | 2,800 | ||||||
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 5,188 | 2,506 | 5,125 | 8,762 | 5,102 | 5,227 | 5,220 | 4,609 | 4,502 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 1,623 | 1,349 | 1,133 | 1,837 | 1,790 | 1,782 | 2,157 | 2,204 | 2,423 |
| 2. Trả trước cho người bán | 597 | 259 | 2,674 | 5,272 | 2,190 | 1,691 | 582 | 307 | 339 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | |||||||||
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | |||||||||
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | |||||||||
| 6. Phải thu ngắn hạn khác | 3,733 | 1,577 | 1,897 | 2,256 | 1,788 | 1,755 | 2,481 | 2,098 | 1,739 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -766 | -679 | -578 | -603 | -666 | ||||
| IV. Tổng hàng tồn kho | 4,385 | 4,410 | 4,020 | 3,888 | 3,827 | 5,018 | 3,453 | 2,750 | 2,781 |
| 1. Hàng tồn kho | 4,646 | 4,506 | 4,200 | 3,888 | 3,880 | 5,018 | 3,453 | 2,750 | 2,781 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | -261 | -96 | -180 | -53 | |||||
| V. Tài sản ngắn hạn khác | 334 | 599 | 1,130 | 897 | 707 | 499 | 1,774 | 416 | 2,428 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 334 | 317 | 668 | 172 | 375 | 247 | 857 | 280 | 196 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 282 | 462 | 725 | 332 | 252 | 918 | 136 | 2,232 | |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | |||||||||
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | |||||||||
| 5. Tài sản ngắn hạn khác | |||||||||
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 178,841 | 178,813 | 162,986 | 152,569 | 140,102 | 132,014 | 129,212 | 117,816 | 114,842 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn | 2,230 | 3,000 | |||||||
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng | 1,728 | ||||||||
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | |||||||||
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ | |||||||||
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn | 3,000 | ||||||||
| 5. Phải thu dài hạn khác | 502 | ||||||||
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | |||||||||
| II. Tài sản cố định | 157,604 | 154,327 | 144,892 | 126,237 | 114,527 | 116,378 | 108,336 | 99,478 | 99,745 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình | 157,604 | 154,327 | 144,892 | 126,237 | 114,527 | 116,378 | 108,336 | 99,478 | 99,745 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính | |||||||||
| 3. Tài sản cố định vô hình | |||||||||
| III. Bất động sản đầu tư | |||||||||
| - Nguyên giá | |||||||||
| - Giá trị hao mòn lũy kế | |||||||||
| IV. Tài sản dở dang dài hạn | 14,088 | 15,151 | 12,029 | 17,911 | 19,160 | 7,505 | 12,600 | 11,657 | 8,931 |
| 1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | |||||||||
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 14,088 | 15,151 | 12,029 | 17,911 | 19,160 | 7,505 | 12,600 | 11,657 | 8,931 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | |||||||||
| 1. Đầu tư vào công ty con | |||||||||
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | |||||||||
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | |||||||||
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | |||||||||
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | |||||||||
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 7,149 | 7,106 | 6,065 | 5,421 | 6,416 | 8,132 | 8,277 | 6,681 | 6,167 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn | 7,149 | 7,106 | 6,065 | 5,421 | 6,416 | 8,132 | 8,277 | 6,681 | 6,167 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | |||||||||
| 3. Tài sản dài hạn khác | |||||||||
| VII. Lợi thế thương mại | |||||||||
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 206,496 | 189,193 | 184,359 | 177,727 | 152,537 | 143,971 | 141,462 | 126,126 | 124,975 |
| NGUỒN VỐN | |||||||||
| A. Nợ phải trả | 19,814 | 27,267 | 26,614 | 24,528 | 36,387 | 33,505 | 36,512 | 32,392 | 34,738 |
| I. Nợ ngắn hạn | 12,849 | 18,697 | 20,490 | 16,364 | 24,396 | 24,382 | 22,735 | 25,050 | 26,178 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 1,777 | 6,740 | 4,912 | 6,326 | 11,499 | 11,022 | 10,910 | 9,942 | 8,952 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | |||||||||
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn | 3,384 | 4,757 | 4,505 | 3,669 | 4,057 | 8,013 | 8,147 | 4,586 | 4,578 |
| 4. Người mua trả tiền trước | 23 | 137 | 101 | 146 | 326 | 86 | |||
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 3,004 | 2,150 | 6,455 | 483 | 1,182 | 1,686 | 517 | 480 | 893 |
| 6. Phải trả người lao động | 2,533 | 1,627 | 2,215 | 2,058 | 2,517 | 709 | 1,257 | 846 | 1,457 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 165 | 88 | 89 | 141 | 103 | 60 | 25 | 1,200 | 1,224 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | |||||||||
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | |||||||||
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | 502 | ||||||||
| 11. Phải trả ngắn hạn khác | 1,129 | 1,669 | 1,386 | 2,934 | 2,509 | 2,155 | 1,436 | 7,903 | 8,014 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | 404 | 480 | 258 | 265 | 300 | ||||
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 859 | 760 | 425 | 357 | 2,162 | 291 | 116 | 92 | 973 |
| 14. Quỹ bình ổn giá | |||||||||
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | |||||||||
| II. Nợ dài hạn | 6,964 | 8,570 | 6,124 | 8,164 | 11,991 | 9,123 | 13,778 | 7,342 | 8,560 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn | |||||||||
| 2. Chi phí phải trả dài hạn | |||||||||
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | |||||||||
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn | |||||||||
| 5. Phải trả dài hạn khác | |||||||||
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 6,964 | 8,570 | 6,124 | 8,164 | 11,991 | 9,123 | 13,778 | 7,342 | 8,560 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi | |||||||||
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | |||||||||
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | |||||||||
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn | |||||||||
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | |||||||||
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | |||||||||
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 186,682 | 161,926 | 157,745 | 153,199 | 116,150 | 110,466 | 104,949 | 93,734 | 90,237 |
| I. Vốn chủ sở hữu | 186,682 | 161,926 | 157,745 | 153,199 | 116,150 | 110,466 | 104,949 | 93,734 | 90,237 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 79,782 | 79,782 | 79,782 | 79,782 | 53,188 | 53,188 | 53,188 | 53,188 | 53,188 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần | -82 | -82 | -82 | -82 | |||||
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | |||||||||
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu | 64,812 | 59,223 | 51,362 | 44,234 | 35,308 | 35,308 | 30,623 | 19,772 | 19,772 |
| 5. Cổ phiếu quỹ | -1 | -1 | -1 | -1 | -1 | -1 | -1 | -1 | -1 |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | |||||||||
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | |||||||||
| 8. Quỹ đầu tư phát triển | 4,404 | 4,417 | 6,103 | 7,587 | 11,249 | 6,650 | 5,887 | 14,563 | 14,563 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính | |||||||||
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | |||||||||
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 37,492 | 18,589 | 20,581 | 21,680 | 16,407 | 15,321 | 15,252 | 6,213 | 2,715 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | 276 | ||||||||
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | |||||||||
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | |||||||||
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | |||||||||
| 1. Nguồn kinh phí | |||||||||
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | |||||||||
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | |||||||||
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 206,496 | 189,193 | 184,359 | 177,727 | 152,537 | 143,971 | 141,462 | 126,126 | 124,975 |