CTCP Cấp nước Trà Nóc - Ô Môn (tow)

35
-0.60
(-1.69%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2017
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh7,874
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)7,874
4. Giá vốn hàng bán3,930
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)3,944
6. Doanh thu hoạt động tài chính1
7. Chi phí tài chính144
-Trong đó: Chi phí lãi vay144
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng90
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp508
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)3,203
12. Thu nhập khác3
13. Chi phí khác
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)3
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)3,205
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành490
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)490
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)2,715
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)2,715

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Qúy 4
2018
Qúy 4
2017
Qúy 3
2017
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn27,65510,38021,37325,15812,43411,95712,2498,31010,132
I. Tiền và các khoản tương đương tiền7,7492,8648,2988,8102,7971,2131,802535421
1. Tiền7,7491,8641,2982,1102,4971,2131,802535421
2. Các khoản tương đương tiền1,0007,0006,700300
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn10,0002,8002,800
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn10,0002,8002,800
III. Các khoản phải thu ngắn hạn5,1882,5065,1258,7625,1025,2275,2204,6094,502
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng1,6231,3491,1331,8371,7901,7822,1572,2042,423
2. Trả trước cho người bán5972592,6745,2722,1901,691582307339
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác3,7331,5771,8972,2561,7881,7552,4812,0981,739
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-766-679-578-603-666
IV. Tổng hàng tồn kho4,3854,4104,0203,8883,8275,0183,4532,7502,781
1. Hàng tồn kho4,6464,5064,2003,8883,8805,0183,4532,7502,781
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-261-96-180-53
V. Tài sản ngắn hạn khác3345991,1308977074991,7744162,428
1. Chi phí trả trước ngắn hạn334317668172375247857280196
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ2824627253322529181362,232
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn178,841178,813162,986152,569140,102132,014129,212117,816114,842
I. Các khoản phải thu dài hạn2,2303,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng1,728
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn3,000
5. Phải thu dài hạn khác502
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định157,604154,327144,892126,237114,527116,378108,33699,47899,745
1. Tài sản cố định hữu hình157,604154,327144,892126,237114,527116,378108,33699,47899,745
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn14,08815,15112,02917,91119,1607,50512,60011,6578,931
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang14,08815,15112,02917,91119,1607,50512,60011,6578,931
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác7,1497,1066,0655,4216,4168,1328,2776,6816,167
1. Chi phí trả trước dài hạn7,1497,1066,0655,4216,4168,1328,2776,6816,167
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN206,496189,193184,359177,727152,537143,971141,462126,126124,975
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả19,81427,26726,61424,52836,38733,50536,51232,39234,738
I. Nợ ngắn hạn12,84918,69720,49016,36424,39624,38222,73525,05026,178
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn1,7776,7404,9126,32611,49911,02210,9109,9428,952
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn3,3844,7574,5053,6694,0578,0138,1474,5864,578
4. Người mua trả tiền trước2313710114632686
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước3,0042,1506,4554831,1821,686517480893
6. Phải trả người lao động2,5331,6272,2152,0582,5177091,2578461,457
7. Chi phí phải trả ngắn hạn165888914110360251,2001,224
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn502
11. Phải trả ngắn hạn khác1,1291,6691,3862,9342,5092,1551,4367,9038,014
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn404480258265300
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi8597604253572,16229111692973
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn6,9648,5706,1248,16411,9919,12313,7787,3428,560
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn6,9648,5706,1248,16411,9919,12313,7787,3428,560
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu186,682161,926157,745153,199116,150110,466104,94993,73490,237
I. Vốn chủ sở hữu186,682161,926157,745153,199116,150110,466104,94993,73490,237
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu79,78279,78279,78279,78253,18853,18853,18853,18853,188
2. Thặng dư vốn cổ phần-82-82-82-82
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu64,81259,22351,36244,23435,30835,30830,62319,77219,772
5. Cổ phiếu quỹ-1-1-1-1-1-1-1-1-1
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển4,4044,4176,1037,58711,2496,6505,88714,56314,563
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối37,49218,58920,58121,68016,40715,32115,2526,2132,715
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản276
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN206,496189,193184,359177,727152,537143,971141,462126,126124,975
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |