CTCP Bệnh viện tim Tâm Đức (ttd)

78.20
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh212,040199,653189,307177,436188,525193,226184,737175,265192,693211,105188,990131,040116,31653,902115,552144,616173,554146,995113,859136,313
4. Giá vốn hàng bán162,221153,234148,844142,841148,745150,546143,135133,592149,604156,685139,332103,21397,55955,849100,195110,515140,289115,00486,241109,950
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)49,78046,33040,37834,57639,68442,58241,43041,44442,83654,18349,47827,69518,630-2,00115,27933,98733,25331,99127,61726,362
6. Doanh thu hoạt động tài chính1,8464881,5484722,5947822,6593001,73437616165725175157280186300213230
7. Chi phí tài chính1339
-Trong đó: Chi phí lãi vay
9. Chi phí bán hàng4,0943,8254,1793,6644,0943,8883,9553,5814,0984,0933,5702,9103,0812,0843,0912,8844,0152,9512,6032,921
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp18,48016,01915,96216,34017,82415,30515,01915,37817,48515,54614,31012,72312,1029,08511,20612,18716,04812,1579,20611,869
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)29,03926,97521,78615,04420,35924,17125,11622,78522,98634,92031,76012,1274,132-12,9951,13919,19713,37617,18316,02111,803
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)29,50127,38122,55315,59521,19324,50425,46423,00123,85235,40232,02012,6414,705-12,9771,38819,57513,88417,53916,38112,331
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)26,11224,30620,02013,84318,58021,79422,64820,45721,71431,15328,17811,1245,386-12,9771,22817,31612,23915,56614,53910,944
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)26,11224,30620,02013,84318,58021,79422,64820,45721,71431,15328,17811,1245,386-12,9771,22817,31612,23915,56614,53910,944

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |