CTCP Clever Group (adg)

9.70
0.45
(4.86%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH +


BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Qúy 2
2019
Qúy 4
2018
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn237,824268,157294,385216,259326,304300,710246,671254,856292,551390,987406,256347,097375,060320,235341,043353,791332,396149,851111,65090,843
I. Tiền và các khoản tương đương tiền48,68828,52935,06829,96832,49825,31123,94423,54927,60517,00819,82619,08610,59017,24113,90237,58320,54716,1899,01814,085
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn119,013174,491187,291128,080219,128222,828158,311130,892143,619211,831223,762213,216225,057157,328130,749106,639116,21363,77557,76535,175
III. Các khoản phải thu ngắn hạn61,79442,83258,73150,71871,40942,34858,80788,057118,255147,989142,28397,954131,654127,536187,793206,043194,27468,66844,28840,935
IV. Tổng hàng tồn kho7,19521,54712,4506,1872,0098,8594,5079,9811,40213,02119,65016,0526,85417,7248,2862,444896609565554
V. Tài sản ngắn hạn khác1,1347588451,3061,2601,3651,1022,3771,6701,1397367909044063131,0824666101494
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn258,278198,252157,521194,772125,056116,479179,218156,661119,74880,25980,540109,99476,11570,93467,75777,422112,61461,87726,15029,232
I. Các khoản phải thu dài hạn3431675,2985,3005,3005,25940,25940,25940,07950,36350,36380,88650,30250,30250,30251,48451,447597323
II. Tài sản cố định23,33523,8499,85810,3738,3898,8149,2829,78810,49211,20811,64111,67810,1034,6154,8905,1854,59411,7166,4047,061
III. Bất động sản đầu tư159,68293,83364,82254,03043,88434,13234,1324,9184,9184,9184,9184,9184,9184,91813,42236,5798,5048,5048,504
IV. Tài sản dở dang dài hạn409532,1712,4021,6391,4524823003009,490
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn73,95579,55477,154124,68667,22567,07893,07498,99962,30411,81412,34211,1588,3278,5403,7022,56514,80428,3699,55511,976
VI. Tổng tài sản dài hạn khác9638493893832182433002952593625661,0411,2299381,2421,6561,4623,2011,3651,691
VII. Lợi thế thương mại571432283141,2361,3222,4033,1103,726
TỔNG CỘNG TÀI SẢN496,102466,408451,906411,031451,361417,189425,889411,517412,299471,246486,796457,092451,175391,169408,801431,212445,010211,728137,800120,075
A. Nợ phải trả108,945102,21098,64666,760103,69893,91095,23887,37284,928171,982184,544183,318179,842136,129148,103182,436204,82281,24641,46833,531
I. Nợ ngắn hạn105,62498,85395,28963,819100,77591,10692,43484,55582,507171,982182,023183,318177,919136,129146,331182,436203,08381,24641,46833,531
II. Nợ dài hạn3,3213,3573,3572,9402,9232,8042,8042,8172,4212,5221,9231,7731,739
B. Nguồn vốn chủ sở hữu387,157364,198353,259344,271347,663323,278330,651324,145327,371299,264302,252273,774271,333255,040260,697248,776240,188130,48296,33286,544
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN496,102466,408451,906411,031451,361417,189425,889411,517412,299471,246486,796457,092451,175391,169408,801431,212445,010211,728137,800120,075
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |