CTCP Clever Group (adg)

9.25
-0.15
(-1.60%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
9.40
9.35
9.35
9.24
800
18.1K
0.8K
11.1x
0.5x
4% # 5%
1.5
197 Bi
21 Mi
4,745
18.2 - 9.1

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
8.92 3,000 9.30 5,000
8.91 4,600 9.35 3,000
8.90 3,600 9.39 6,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#VNINDEX - ^VNINDEX     (26 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VCB 56.80 (-0.80) 13.5%
VIC 144.00 (-2.00) 7.6%
VHM 94.10 (-7.00) 7.5%
BID 37.00 (-0.60) 6.8%
CTG 49.50 (-0.60) 5.7%
TCB 32.00 (-1.40) 5.4%
HPG 26.00 (-0.55) 4.6%
FPT 93.70 (-2.30) 4.6%
MBB 24.00 (-0.85) 4.1%
GAS 61.30 (-1.30) 3.9%
VPB 26.55 (-1.60) 3.8%
VNM 60.20 (-1.30) 3.4%
ACB 23.50 (-0.45) 3.0%
GVR 25.30 (-1.35) 2.7%
LPB 44.20 (-0.30) 2.7%
MSN 73.50 (-2.60) 2.5%
MWG 78.50 (-3.80) 2.5%
HVN 26.40 (-1.65) 2.1%
HDB 30.20 (-1.55) 2.1%
STB 46.00 (-1.70) 2.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:55 9.35 -0.05 100 100
13:52 9.24 -0.16 500 600
13:53 9.25 -0.15 200 800

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2019 0 (0.36) 0% 26.98 (0.04) 0%
2020 436.56 (0.45) 0% 41.80 (0.04) 0%
2021 545 (0.59) 0% 52 (0.04) 0%
2022 670 (0.54) 0% 54 (0.06) 0%
2023 570 (0.08) 0% 56 (-0.00) -0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV153,370108,353118,39784,080464,200411,871536,832585,931454,895362,640335,125246,545212,041
Tổng lợi nhuận trước thuế19,092-3,77713,639-1,77027,18430,22165,52250,57752,62051,26225,48520,4235,849
Lợi nhuận sau thuế 15,754-3,37210,664-1,93221,11422,24252,68338,66639,51840,67220,10715,8854,550
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ14,855-4,56810,711-3,28517,71220,07948,95636,97139,94639,41920,09615,9004,550
Tổng tài sản496,102466,408451,906411,031496,102449,894409,723449,601445,010208,783120,075112,424
Tổng nợ108,945102,21098,64666,760108,945103,72584,998180,148204,82280,47233,53153,959
Vốn chủ sở hữu387,157364,198353,259344,271387,157346,169324,725269,453240,188128,31186,54458,465


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |