CTCP Khoáng sản Á Châu (amc)

13.90
0.20
(1.46%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH +


BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn58,31753,98550,28738,43241,58541,16239,68936,87736,44242,07540,18939,16641,96136,72746,28241,38046,45145,02345,65142,354
I. Tiền và các khoản tương đương tiền4,0827,6976,6832,6776,2627,35510,0827,9339,61112,3297,1717,0535,1702,2815,5535,0509,9838,1213,3063,201
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn28,75724,82725,92621,79819,06220,86918,45217,62016,32218,58122,88223,15328,72622,68026,02022,89722,48825,80628,26725,495
IV. Tổng hàng tồn kho17,76714,67612,31110,03112,4549,9829,4139,2338,9669,3048,6067,9827,1939,73012,14411,47612,36010,19412,37012,352
V. Tài sản ngắn hạn khác7,7126,7845,3673,9263,8062,9571,7422,0911,5431,8611,5309778732,0352,5651,9581,6219011,7081,306
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn43,75935,61935,12536,61236,75038,11737,05937,34738,43439,75641,32641,62043,54345,23947,17849,21449,28151,34750,04350,449
I. Các khoản phải thu dài hạn4,1814,1734,1314,0893,7473,7003,7003,6813,3323,2903,2903,2562,9342,8962,8962,8662,5482,4882,4542,454
II. Tài sản cố định19,38520,60119,33920,67522,12423,30622,14823,26424,65826,07027,36528,73730,48432,23333,98335,67037,06938,52135,83337,178
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn9,81197596414404228292381178178303831,468188
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác10,38110,74711,05811,43410,47510,88310,91810,02010,44410,39710,6719,6279,9479,93210,29910,6489,6649,95510,28910,629
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN102,07689,60385,41175,04478,33579,27976,74874,22474,87581,83281,51580,78685,50481,96693,46090,59495,73396,37095,69492,803
A. Nợ phải trả49,19538,06435,63322,38927,14529,43828,92523,06224,90431,98233,66328,51235,14433,12746,17838,66345,69048,34150,43742,333
I. Nợ ngắn hạn38,66431,08131,95419,70924,35126,36625,95419,77421,71728,47630,25624,78631,51729,18042,32934,01841,14342,88445,54336,257
II. Nợ dài hạn10,5316,9833,6792,6802,7943,0722,9713,2883,1873,5063,4073,7263,6273,9473,8494,6444,5465,4584,8946,075
B. Nguồn vốn chủ sở hữu52,88151,53949,77952,65551,19049,84147,82351,16249,97149,85047,85252,27550,36048,83947,28251,93250,04348,02845,25750,471
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN102,07689,60385,41175,04478,33579,27976,74874,22474,87581,83281,51580,78685,50481,96693,46090,59495,73396,37095,69492,803
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |