CTCP Cơ khí Xây dựng AMECC (ams)

7.90
0.20
(2.60%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH +


BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn2,188,1532,504,6022,685,2192,358,9562,422,7542,032,3301,909,9592,033,1901,996,7001,863,6201,710,6861,594,5701,552,0151,493,9751,447,0691,440,8921,864,0952,011,7051,688,4961,508,774
I. Tiền và các khoản tương đương tiền168,562135,82079,95997,473219,10376,194129,746252,903186,103125,419109,91561,68177,71571,60959,94574,013247,04743,701109,93233,381
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn81,41967,04480,36371,01343,96376,34848,95064,31692,82470,83945,38479,91054,32643,41728,72771,73171,532197,23647,587155,439
III. Các khoản phải thu ngắn hạn911,110878,7491,281,7191,126,7651,216,899765,864576,550610,115717,242506,189508,858467,771500,890538,109465,916459,759596,042530,203476,310443,955
IV. Tổng hàng tồn kho993,0741,408,1031,220,8701,047,253923,4181,086,9101,099,0761,058,029969,2251,116,5491,002,980955,285893,057810,143876,305826,290922,3321,152,685985,625833,241
V. Tài sản ngắn hạn khác33,98814,88722,30816,45219,37127,01455,63647,82731,30644,62543,54929,92326,02730,69716,1769,09927,14287,88169,04242,758
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn1,084,6691,053,0501,036,326971,182988,279919,519891,409889,438821,735823,146753,035720,433621,611663,906543,336510,795505,581485,123489,377470,895
I. Các khoản phải thu dài hạn22,88418,44814,91710,7555,3275,4015,2045,0245,4484,5584,9424,8474,7224,1023,1953,0303,0303,0323,1241,974
II. Tài sản cố định614,799597,089591,137545,495497,903475,356457,556456,967458,975396,284382,877390,821310,789362,367288,720290,703282,580289,331292,750282,901
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn168,842171,931162,653158,239228,122185,053175,182169,793165,229191,705174,875137,77592,71378,28136,48535,46046,10525,42519,50418,145
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn253,513240,387242,346241,801247,204243,864243,639243,691179,734218,065177,682173,914199,785204,816199,821165,946169,425162,432168,906162,575
VI. Tổng tài sản dài hạn khác24,63225,19525,27314,8919,7239,8459,82813,96412,34712,53512,66013,07613,60114,34115,11615,6564,4424,9035,0935,300
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN3,272,8223,557,6523,721,5453,330,1373,411,0332,951,8492,801,3682,922,6282,818,4352,686,7672,463,7222,315,0032,173,6262,157,8811,990,4051,951,6872,369,6762,496,8292,177,8731,979,670
A. Nợ phải trả2,468,5362,756,1812,912,3972,528,6972,614,7222,165,6762,023,7822,165,1352,298,7802,171,9851,968,6511,833,7371,711,4071,652,9591,497,6451,471,6151,912,7812,064,9681,755,0051,566,930
I. Nợ ngắn hạn2,172,2252,485,1152,623,9382,241,1892,338,7851,900,4771,760,0181,812,3771,937,2891,794,3221,677,4821,554,7991,516,6751,480,9881,322,7721,332,9391,792,2251,865,0641,613,4611,396,101
II. Nợ dài hạn296,311271,066288,459287,507275,937265,199263,765352,758361,491377,663291,169278,937194,732171,971174,873138,676120,556199,903141,544170,829
B. Nguồn vốn chủ sở hữu804,286801,471809,148801,441796,311786,173777,586757,493519,654514,782495,071481,267462,219504,922492,760480,073456,895431,861422,868412,739
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN3,272,8223,557,6523,721,5453,330,1373,411,0332,951,8492,801,3682,922,6282,818,4352,686,7672,463,7222,315,0032,173,6262,157,8811,990,4051,951,6872,369,6762,496,8292,177,8731,979,670
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |