CTCP Sản xuất Kinh doanh Dược và Trang thiết bị Y tế Việt Mỹ (amv)

2
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH +


BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn973,0051,582,0981,483,9661,005,956358,989152,742344,658382,34710,5017,8528,8889,4556,50710,41314,5289,63412,15111,4043,8943,797
I. Tiền và các khoản tương đương tiền16,19438,83973,05029,03026,30410,66190,6725052,2421,0531,5042,1821,7842,5143,0571,8564,9015,8991,069439
1. Tiền16,19438,83942,05029,03026,30410,66190,6725052,2421,0531,5042,1821,7842,5142,6571,4562,8015,8991,069439
2. Các khoản tương đương tiền31,0004004002,100
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn9845,014116192
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn9845,014116192
III. Các khoản phải thu ngắn hạn904,0231,180,5821,162,504657,298281,228113,746237,362366,3027,1004,1044,5304,9821,4082,9675,9572,0522,4672,7019141,726
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng296,972163,491235,288105,82284,73842,379147,15938,5983,3175483353,0681,2092,1782,5763608557404466
2. Trả trước cho người bán541,2371,013,441917,015527,366145,44323,77887,777307,5713,6903,5354,1951,913986143,3561,6861,6071,9603951,184
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn4,900
6. Phải thu ngắn hạn khác67,6165,3056,36524,11154,10147,5892,42620,134932111011742555475475
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-1,801-1,656-1,063-3,054
IV. Tổng hàng tồn kho49,099312,592238,513308,28336,24116,2568,59315,3321,0962,3322,0962,0002,7583,3704,5485,4004,5312,7411,8681,509
1. Hàng tồn kho49,099312,592238,513308,28336,24116,2568,59315,3321,0962,3322,0962,0002,7583,3704,5485,4004,5312,7411,8681,509
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác3,5905,0719,89811,34515,10111,8878,031208633627592915561,5629673272526343123
1. Chi phí trả trước ngắn hạn1941983751837524525236312322767299762378607830
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ3,3904,8709,51911,15814,34811,8438,006181239431178817030650143
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước63443118123
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác1014617672954226012433
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn1,002,007390,820517,947524,082561,473719,238307,02832,9399,92014,06016,33317,58817,48617,68915,47713,92910,99910,63811,26210,913
I. Các khoản phải thu dài hạn61,902103,414103,429103,376218,006365,00023,357
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác61,902103,414103,429103,376218,006365,00023,357
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định279,975174,667172,964156,25559,49270,65176,6262,7329,60211,02811,09111,69212,65913,92312,87813,69210,80410,4979,40810,065
1. Tài sản cố định hữu hình166,639133,302135,198121,95023,75230,15928,2945,8986,8696,4772,7991,2961,7082,6192,9653,4332,6591,1021,292
2. Tài sản cố định thuê tài chính2,0142,411
3. Tài sản cố định vô hình113,33541,36537,76634,30535,74040,49348,3332,7323,7044,1594,6158,8939,3489,80410,25910,7267,3717,8388,3068,773
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn37,190109,660238,904261,735282,389279,308206,41330,0812,3635,1393,5912,3991,6651,583398
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn109,660
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang37,190238,904261,735282,389279,308206,41330,081
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn620,1532,0882,5262,510
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh620,1532,0882,6002,510
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-74
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác2,5092,7622,2012,7171,5862,1906321263185063687571,2371,367935238196141271450
1. Chi phí trả trước dài hạn2,5092,7622,2012,7171,5862,1906321263185063683143173335238196141271450
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác7251,1941,194600
VII. Lợi thế thương mại278318449
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,975,0121,972,9182,001,9131,530,039920,462871,979651,686415,28620,42121,91125,22127,04323,99328,10230,00523,56323,15022,04215,15514,710
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả281,577282,835325,133315,807101,26480,38681,54763,8578,37310,67513,4206,0393,1336,7125,71266973022557225
I. Nợ ngắn hạn155,077154,994188,887157,19266,29736,91164,32228,6883,5143,1722,0594,5252,0564,7925,70866472622157225
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn24,62540,27936,35831,71226,62213,8166,1974,2571,7182,5419305001,5003,5002,200500
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn15,24514,53358,77638,30424,09914,25643,40221,4371,1611415871172308902,107584101712023
4. Người mua trả tiền trước5021904,7536926,42281225641648653494411313732
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước4,2885012,1972382,9584,1166,4301,3891355158202274241132145
6. Phải trả người lao động1,6701,1671,2291,7581,001343209149278163164424591248190
7. Chi phí phải trả ngắn hạn31,08018,95612,5538,3233162,075183620911451729717
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn367
11. Phải trả ngắn hạn khác78,11977,91577,35576,7666,5471,6131,47923105113413,76141109793439170
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn1,64431
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi76-176-353-231-34
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn126,500127,842136,246158,61534,96743,47517,22635,1704,8607,50411,3621,5131,0771,9205544
1. Phải trả người bán dài hạn6,858
2. Chi phí phải trả dài hạn1,358
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác7,8447,8447,8447,844
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn126,500126,484134,161150,77227,12335,5669,38228,3124,8607,50411,3621,5131,0771,915
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả65
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm55544
10. Dự phòng phải trả dài hạn2,085
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu1,693,4351,690,0831,676,7801,214,232819,199791,593570,138351,42912,04811,23611,80121,00520,86021,39024,29322,89422,42021,81715,09814,485
I. Vốn chủ sở hữu1,693,4351,690,0831,676,7801,214,232819,199791,593570,138351,42912,04811,23611,80121,00520,86021,39024,29322,89422,42021,81715,09814,485
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu1,311,0571,311,0571,311,057911,089379,620379,620271,158271,15821,15821,15821,15821,15821,15821,15821,00021,00021,00021,00015,09015,090
2. Thặng dư vốn cổ phần-395-395-395-175-65-65-65-65
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển1,5631,5631,5631,5631,563814
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối311,961307,207293,404238,764386,379355,744243,60029,268-9,110-11,484-10,920-1,716-1,860-1,3312,4791,8941,4208178-605
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát70,81372,21472,71564,55453,26456,29455,44651,068
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,975,0121,972,9182,001,9131,530,039920,462871,979651,686415,28620,42121,91125,22127,04323,99328,10230,00523,56323,15022,04215,15514,710
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |