CTCP Phân bón Bình Điền (bfc)

43.45
-0.35
(-0.80%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH +


BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn2,609,0302,996,2252,846,1402,947,4472,743,4253,030,1893,049,9183,318,4613,487,3123,487,6423,601,2483,149,5983,048,4102,789,6992,258,5822,262,0812,216,1532,433,9212,525,5112,441,352
I. Tiền và các khoản tương đương tiền626,537351,365429,404153,312602,044407,279318,303184,165539,023436,083174,107351,179243,942367,051147,366318,750419,560290,772301,041192,669
1. Tiền195,449150,365223,404149,812333,544407,279314,803182,665539,023436,083174,107351,179243,942367,051145,366308,750319,560290,772246,041188,669
2. Các khoản tương đương tiền431,088201,000206,0003,500268,5003,5001,5002,00010,000100,00055,0004,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn10,50015,50030,50028,00025,00023,50020,0005,0007,0005,0005,0003,0003,0005,0003,0004,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn10,50015,50030,50028,00025,00023,50020,0005,0007,0005,0005,0003,0003,0005,0003,0004,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn463,776998,3411,139,011738,992560,745892,628735,754510,928564,156903,373751,817686,556234,440772,1291,070,356835,708579,628948,371932,052730,088
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng499,278987,0221,155,892727,645575,753889,643735,915511,179569,267865,730739,196619,798212,290708,667991,516789,057519,746877,679882,522681,715
2. Trả trước cho người bán6,43348,43015,46619,68015,37926,83116,49812,7899,20062,09130,45380,93436,90663,43278,22846,83952,24653,72141,95037,137
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác14,62118,65819,82241,10515,63717,58018,43320,15217,0809,13113,64613,30810,20216,29514,77615,89017,30125,41516,08020,771
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-56,556-55,769-52,169-49,439-46,024-41,426-35,092-33,192-31,392-33,579-31,479-27,483-24,959-16,264-14,164-16,078-9,664-8,444-8,499-9,534
IV. Tổng hàng tồn kho1,466,0971,592,6651,212,8641,970,4441,520,2131,667,1781,917,1402,558,9022,333,7632,086,9842,615,4742,073,4232,535,0271,592,313987,1051,072,5171,180,4401,160,7871,265,7521,495,170
1. Hàng tồn kho1,466,6821,595,1931,215,3911,972,9721,522,7401,675,3201,922,1822,563,9442,338,8052,086,9842,615,4742,073,4232,535,0271,592,313987,1051,072,5171,180,4401,160,7871,265,7521,495,170
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-585-2,527-2,527-2,527-2,527-8,142-5,042-5,042-5,042
V. Tài sản ngắn hạn khác42,12038,35334,36256,69935,42239,60458,72159,46643,37156,20254,85035,43932,00253,20550,75535,10636,52433,99122,66623,425
1. Chi phí trả trước ngắn hạn5,9774,5133,9267,0016,0338,3815,8967,1417,9836,9066,3824,9656,35515,5937,9521,5891,5691,6761,4832,109
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ35,70731,98130,17729,42928,03727,29625,19924,39322,94622,78825,94822,41022,43419,85621,19720,42119,18617,51915,12014,035
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước4361,86025920,2691,3523,92627,62627,93212,44126,50822,5208,0653,21417,75721,60613,09615,76914,7966,0647,281
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn669,023660,265675,659682,734710,455717,363751,922778,420801,731810,713812,287810,684808,992793,810815,467830,840846,405855,975823,941842,755
I. Các khoản phải thu dài hạn3,9723,8753,8753,8753,8753,8114,1403,8113,8113,8114,0583,8113,8113,8113,8114,1443,7383,7383,7383,738
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác3,9723,8753,8753,8753,8753,8114,1403,8113,8113,8114,0583,8113,8113,8113,8114,1443,7383,7383,7383,738
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định633,176636,505652,323661,136646,373661,330700,004722,669745,998738,037730,802743,857750,782762,236783,015791,459760,196770,187736,231749,891
1. Tài sản cố định hữu hình420,484426,012442,005449,492433,566444,581463,631485,727508,549503,767496,121510,139516,723527,709549,257559,706528,181537,868503,657517,012
2. Tài sản cố định thuê tài chính9,1036,0285,0175,7366,0284,0634,2774,4914,6444,1004,2743,1233,2103,3892,313
3. Tài sản cố định vô hình203,589204,466205,301205,908206,779212,686232,096232,450232,805230,169230,407230,595230,849231,138231,444231,753232,015232,319232,574232,879
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn7,68510,45510,4148,37139,14444,62940,67633,12132,53158,90568,08341,47931,98315,55015,01719,67058,93962,70666,72866,037
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang7,68510,45510,4148,37139,14444,62940,67633,12132,53158,90568,08341,47931,98315,55015,01719,67058,93962,70666,72866,037
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn5,1615,6815,6815,6815,6816,1606,1606,1606,1606,4106,4106,7066,7067,3357,3357,3357,3357,8687,8687,868
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn11,66211,66211,66211,66211,66211,66211,66211,66211,66211,66211,66211,66211,66211,66211,66211,66211,66211,66211,66211,662
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-6,501-5,981-5,981-5,981-5,981-5,502-5,502-5,502-5,502-5,252-5,252-4,956-4,326-4,326-4,326-4,326-3,794-3,794-3,794
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn-4,956
VI. Tổng tài sản dài hạn khác19,0293,7493,3663,67115,3821,43394212,66013,2323,5512,93414,83115,7104,8786,2898,23216,19611,4189,25915,045
1. Chi phí trả trước dài hạn2,6722,5372,2552,4732,9041,1049421,0421,6143,3032,9342,4683,8504,5096,0497,5918,92811,4189,2599,938
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại15,67986386386312,14311,28811,28811,73111,7312402406407,2695,107
3. Tài sản dài hạn khác678349248335335330330330248632129129
VII. Lợi thế thương mại59118176
TỔNG CỘNG TÀI SẢN3,278,0533,656,4903,521,8003,630,1813,453,8793,747,5533,801,8404,096,8814,289,0444,298,3554,413,5343,960,2813,857,4023,583,5093,074,0493,092,9213,062,5583,289,8963,349,4523,284,107
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả1,758,2302,208,0032,137,6122,278,4052,167,9242,484,2902,582,3522,831,1242,937,5172,968,4703,079,3572,578,1222,495,4722,339,7761,859,7361,842,6581,854,5742,096,8532,195,4172,131,453
I. Nợ ngắn hạn1,741,3652,199,9282,129,4372,269,6562,158,3242,472,8012,567,4602,812,8282,914,3822,942,0133,049,8112,536,4602,438,0162,229,3511,770,1711,734,3801,736,2771,987,9462,075,7782,001,173
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn771,6011,104,8741,021,5991,433,0611,483,9121,187,5551,693,1982,058,0292,054,1131,876,0002,134,1351,531,3941,368,9421,124,340928,976872,6931,058,6951,191,0821,329,5491,310,361
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn468,009415,755547,435498,241231,766609,448472,887501,720508,522484,697452,422429,530632,798521,202374,887518,653337,006430,324382,817458,361
4. Người mua trả tiền trước21,60030,54816,2299,29622,960153,83052,7209,21013,64178,59328,905121,58085,22891,19158,99356,32538,85915,10120,28315,091
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước150,125126,683143,792118,207132,569123,615121,266115,790128,155139,445139,965125,154135,235133,739129,114121,722123,710131,683139,227120,180
6. Phải trả người lao động126,684144,08586,86839,63781,95393,94753,62917,94463,85182,12873,73256,19883,07076,41467,84030,97363,69448,36430,07910,823
7. Chi phí phải trả ngắn hạn147,582314,862235,773107,343115,400235,763101,30245,16677,468209,561148,254167,38591,543209,581147,77778,50576,866131,64778,36445,473
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác14,79914,73516,01720,69839,94410,87912,17912,65113,76317,87112,05747,57414,54341,73029,98439,72522,30721,03468,89527,911
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn3,5004,0004,0006,0806,0801,7384,0773,700
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi37,46444,38657,72437,09343,73957,76460,27950,57950,79253,71960,34153,94526,65931,15332,59915,78315,14018,71026,56512,973
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn16,8658,0758,1758,7499,60011,48914,89318,29623,13526,45729,54541,66157,456110,42589,566108,278118,297108,907119,638130,280
1. Phải trả người bán dài hạn7,57943,00214,38422,381
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác19,665
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn9,2868,0758,1758,7499,60011,48914,89318,29623,13526,45729,54541,66157,45667,42375,18185,89798,632108,907119,638130,280
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu1,519,8231,448,4871,384,1881,351,7761,285,9551,263,2631,219,4881,265,7571,351,5261,329,8851,334,1781,382,1601,361,9301,243,7341,214,3121,250,2631,207,9831,193,0431,154,0361,152,654
I. Vốn chủ sở hữu1,519,8231,448,4871,384,1881,351,7761,285,9551,263,2631,219,4881,265,7571,351,5261,329,8851,334,1781,382,1601,361,9301,243,7341,214,3121,250,2631,207,9831,193,0431,154,0361,152,654
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu571,680571,680571,680571,680571,680571,680571,680571,680571,680571,680571,680571,680571,680571,680571,680571,680571,680571,680571,680571,680
2. Thặng dư vốn cổ phần24,230
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu24,23024,23024,23024,23024,23024,23024,23024,23024,23024,23024,23024,23024,23024,23024,23024,23024,23024,23024,230
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển215,631215,631215,631206,035206,035206,035205,032205,032203,220203,220203,220203,220198,737198,286198,286195,286194,875194,826194,826182,288
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu13,19213,19213,19213,19213,19213,19213,19213,19213,19213,19213,19213,19213,19213,19213,19213,19213,19213,19213,19213,192
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối434,253389,710337,032320,922257,838242,196166,579208,806269,914251,173244,779310,845281,142194,762174,848213,517172,019158,998126,989137,585
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát260,836234,044222,423215,717212,981205,929238,776242,817269,291266,390277,078258,993272,949241,584232,076232,358231,988230,117223,119223,680
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN3,278,0533,656,4903,521,8003,630,1813,453,8793,747,5533,801,8404,096,8814,289,0444,298,3554,413,5343,960,2813,857,4023,583,5093,074,0493,092,9213,062,5583,289,8963,349,4523,284,107
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |