CTCP Chứng khoán Kiến thiết Việt Nam (csi)

27.20
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH +


BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
TÀI SẢN
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN161,292165,153166,562170,033173,649174,683177,599180,307187,009174,745177,445174,727176,805173,448169,626165,265166,901163,390161,711150,665
I. Tài sản tài chính159,997163,355164,706167,742172,499173,048175,832178,026185,826173,097176,223173,103176,607172,743168,722163,866166,671162,667121,863149,267
II.Tài sản ngắn hạn khác1,2951,7981,8562,2911,1491,6351,7672,2801,1831,6491,2231,6241987059041,39823072339,8471,398
B.TÀI SẢN DÀI HẠN6,5766,7877,0767,5087,9268,2469,20310,27210,4747,7186,8456,0586,0776,2216,4596,7556,8137,1017,1527,556
I. Tài sản tài chính dài hạn
II. Tài sản cố định2,1552,2332,4192,6092,7992,9023,0883,2743,2863,4163,5963,7773,9624,1474,3334,5184,4424,6184,7564,931
III. Bất động sản đầu tư
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang47474747130130
V. Tài sản dài hạn khác4,4204,5554,6574,8995,1275,3446,1156,9997,1404,2553,2022,2342,1152,0742,1262,2372,2412,3532,3962,625
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
TỔNG CỘNG TÀI SẢN167,868171,940173,639177,541181,574182,929186,802190,579197,483182,464184,290180,785182,882179,670176,085172,020173,715170,492168,863158,221
C. NỢ PHẢI TRẢ1,7141,7851,4721,3081,0441,1301,0721,0944,2881,5291,7831,3822,3541,8881,8471,0732,3559871,9001,341
I. Nợ phải trả ngắn hạn1,7141,7851,4721,3081,0441,1301,0721,0944,2881,5291,7831,3822,3541,8881,8471,0732,3559871,9001,341
II. Nợ phải trả dài hạn
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU166,154170,155172,167176,233180,530181,799185,730189,485193,195180,935182,507179,403180,528177,782174,237170,947171,360169,504166,963156,880
I. Vốn chủ sở hữu166,154170,155172,167176,233180,530181,799185,730189,485193,195180,935182,507179,403180,528177,782174,237170,947171,360169,504166,963156,880
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU167,868171,940173,639177,541181,574182,929186,802190,579197,483182,464184,290180,785182,882179,670176,085172,020173,715170,492168,863158,221
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |