| Chỉ tiêu | Qúy 4 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 4 2019 |
| TÀI SẢN | |||||
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 95,360 | 77,498 | 99,217 | 86,554 | 73,531 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 10,886 | 13,755 | 23,638 | 24,609 | 26,785 |
| 1. Tiền | 10,886 | 9,423 | 14,638 | 14,609 | 23,285 |
| 2. Các khoản tương đương tiền | 4,332 | 9,000 | 10,000 | 3,500 | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 14,817 | 12,181 | 12,359 | 12,860 | 10,895 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh | |||||
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | |||||
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 14,817 | 12,181 | 12,359 | 12,860 | 10,895 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 63,668 | 44,574 | 57,958 | 45,910 | 29,547 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 50,020 | 31,615 | 50,084 | 33,869 | 22,265 |
| 2. Trả trước cho người bán | 6,750 | 3,783 | 962 | 1,774 | 1,179 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | |||||
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | |||||
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | |||||
| 6. Phải thu ngắn hạn khác | 6,898 | 9,176 | 6,912 | 10,267 | 6,104 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | |||||
| IV. Tổng hàng tồn kho | 2,080 | 3,214 | 2,311 | 1,606 | 2,703 |
| 1. Hàng tồn kho | 2,080 | 3,214 | 2,311 | 1,606 | 2,703 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | |||||
| V. Tài sản ngắn hạn khác | 3,909 | 3,774 | 2,951 | 1,569 | 3,600 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 3,309 | 3,482 | 2,595 | 1,566 | 3,600 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 292 | ||||
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 600 | 356 | 3 | ||
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | |||||
| 5. Tài sản ngắn hạn khác | |||||
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 62,138 | 73,385 | 57,874 | 71,538 | 75,728 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn | 2,600 | 1,106 | 1,417 | 1,994 | 1,711 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng | |||||
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | |||||
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ | |||||
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn | |||||
| 5. Phải thu dài hạn khác | 2,600 | 1,106 | 1,417 | 1,994 | 1,711 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | |||||
| II. Tài sản cố định | 51,009 | 49,260 | 48,306 | 58,684 | 59,916 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình | 50,256 | 48,381 | 47,596 | 58,681 | 59,904 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính | |||||
| 3. Tài sản cố định vô hình | 753 | 880 | 710 | 3 | 11 |
| III. Bất động sản đầu tư | |||||
| - Nguyên giá | |||||
| - Giá trị hao mòn lũy kế | |||||
| IV. Tài sản dở dang dài hạn | 3,281 | 17,863 | 2,136 | 1,595 | 1,624 |
| 1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | |||||
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 3,281 | 17,863 | 2,136 | 1,595 | 1,624 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 46 | 46 | 46 | ||
| 1. Đầu tư vào công ty con | |||||
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | |||||
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | |||||
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | |||||
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 46 | 46 | 46 | ||
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 5,249 | 5,156 | 5,968 | 9,218 | 12,431 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn | 5,249 | 5,156 | 5,968 | 9,218 | 12,431 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | |||||
| 3. Tài sản dài hạn khác | |||||
| VII. Lợi thế thương mại | |||||
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 157,498 | 150,883 | 157,091 | 158,092 | 149,258 |
| NGUỒN VỐN | |||||
| A. Nợ phải trả | 81,056 | 75,735 | 80,557 | 82,836 | 76,164 |
| I. Nợ ngắn hạn | 69,433 | 65,415 | 69,314 | 82,836 | 76,164 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 1,314 | 304 | |||
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | |||||
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn | 9,132 | 21,183 | 11,685 | 6,623 | 7,737 |
| 4. Người mua trả tiền trước | 291 | 291 | 463 | 653 | 412 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 4,475 | 1,717 | 5,251 | 4,993 | 4,416 |
| 6. Phải trả người lao động | 7,367 | 8,179 | 14,845 | 16,602 | 16,068 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 11,120 | 3,169 | 9,188 | 13,301 | 5,562 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | |||||
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | |||||
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | |||||
| 11. Phải trả ngắn hạn khác | 37,918 | 31,761 | 29,132 | 43,402 | 45,329 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | |||||
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | -2,185 | -1,189 | -1,251 | -2,738 | -3,359 |
| 14. Quỹ bình ổn giá | |||||
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | |||||
| II. Nợ dài hạn | 11,623 | 10,321 | 11,243 | ||
| 1. Phải trả người bán dài hạn | |||||
| 2. Chi phí phải trả dài hạn | |||||
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | |||||
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn | |||||
| 5. Phải trả dài hạn khác | 3,742 | 7,483 | 11,243 | ||
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 7,881 | 2,837 | |||
| 7. Trái phiếu chuyển đổi | |||||
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | |||||
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | |||||
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn | |||||
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | |||||
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | |||||
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 76,442 | 75,148 | 76,535 | 75,256 | 73,094 |
| I. Vốn chủ sở hữu | 76,220 | 75,020 | 76,431 | 75,219 | 73,084 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 57,736 | 57,736 | 57,736 | 57,736 | 57,736 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần | |||||
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | |||||
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu | |||||
| 5. Cổ phiếu quỹ | |||||
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | |||||
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | |||||
| 8. Quỹ đầu tư phát triển | 13,700 | 12,552 | 9,421 | 7,102 | 5,380 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính | |||||
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | |||||
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 4,784 | 4,732 | 9,274 | 10,381 | 9,969 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | |||||
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | |||||
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | |||||
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | 222 | 128 | 103 | 37 | 10 |
| 1. Nguồn kinh phí | 222 | 128 | 103 | 37 | 10 |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | |||||
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | |||||
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 157,498 | 150,883 | 157,091 | 158,092 | 149,258 |