| Chỉ tiêu | Qúy 4 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 4 2019 |
| TÀI SẢN | ||||||
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 247,989 | 228,515 | 213,242 | 192,007 | 201,378 | 191,078 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 16,435 | 18,452 | 5,287 | 15,185 | 19,272 | 21,557 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 167,184 | 144,085 | 157,107 | 130,287 | 132,623 | 102,250 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 43,513 | 46,108 | 33,031 | 27,951 | 33,524 | 48,557 |
| IV. Tổng hàng tồn kho | 20,750 | 19,724 | 17,717 | 18,295 | 15,840 | 18,604 |
| V. Tài sản ngắn hạn khác | 108 | 147 | 99 | 290 | 118 | 109 |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 32,954 | 32,742 | 27,674 | 28,078 | 15,312 | 18,714 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn | ||||||
| II. Tài sản cố định | 13,665 | 14,231 | 9,677 | 12,532 | 15,193 | 18,597 |
| III. Bất động sản đầu tư | ||||||
| IV. Tài sản dở dang dài hạn | 19,095 | 18,215 | 17,653 | 15,400 | ||
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | ||||||
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 194 | 296 | 343 | 146 | 118 | 117 |
| VII. Lợi thế thương mại | ||||||
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 280,943 | 261,258 | 240,916 | 220,085 | 216,689 | 209,792 |
| A. Nợ phải trả | 49,818 | 49,488 | 50,767 | 48,072 | 57,368 | 65,396 |
| I. Nợ ngắn hạn | 46,929 | 46,201 | 46,526 | 43,878 | 52,549 | 60,184 |
| II. Nợ dài hạn | 2,889 | 3,288 | 4,241 | 4,194 | 4,819 | 5,212 |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 231,125 | 211,769 | 190,149 | 172,014 | 159,321 | 144,395 |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 280,943 | 261,258 | 240,916 | 220,085 | 216,689 | 209,792 |