Công ty Cổ phần Enteco Việt Nam (gma)

53.60
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH +


BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 2
2020
Qúy 4
2019
Qúy 4
2018
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn1,011,905855,570818,302794,798813,739746,615837,110975,300867,03934,06535,06424,50244,67350,55952,750104,65352,64248,18276,162
I. Tiền và các khoản tương đương tiền155,099114,57093,75290,47265,27857,37861,18057,69346,6772,0323781,62110,0185711,5811,6351,0323,7491,777
1. Tiền155,099114,57092,91290,47265,27857,37861,18057,69346,6772,0323781,62110,0185711,5811,6351,0323,7491,777
2. Các khoản tương đương tiền840
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn581,534495,121493,088465,949487,070470,111456,176489,134516,21231,32932,39120,95133,21949,26750,54195,52840,27239,28670,552
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng200,836122,231102,697111,356264,970137,199144,839218,930266,5337,1458,6176,11411,51422,43745,56388,49539,40325,25658,571
2. Trả trước cho người bán2,8632,8853,8425,3805,7414,69137,4393,9949,2372,8672,7982436242,2473,2896,75514513,45911,397
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn186,541187,570184,2495,993162,143171,954162,09334,62739117257777
6. Phải thu ngắn hạn khác191,824182,965202,829343,69054,686156,738112,276266,680206,22521,31620,99714,53820,88423,8661,749338785632584
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-529-529-529-470-470-470-470-470-411-61-61-61-61-61-61-61-61
IV. Tổng hàng tồn kho267,482234,869216,840223,661247,160206,928300,447395,662282,9087032,2451,7101,0946351016,91511,0984,5362,395
1. Hàng tồn kho268,624236,011217,982224,803248,302208,070301,589396,805284,0507032,2451,7101,0946351016,91511,0984,5362,395
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-1,142-1,142-1,142-1,142-1,142-1,142-1,142-1,142-1,142
V. Tài sản ngắn hạn khác7,78911,01014,62314,71614,23212,19719,30632,81121,242151220343875265752406111,438
1. Chi phí trả trước ngắn hạn6,0017,0727,6116,5106,8328,5509,5306,5454,323132202938452657578246
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ1,7883,4657,0118,2077,3993,6479,76726,25816,9114431623661,438
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước474999350
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn522,577526,250524,129544,846525,421524,320561,472621,388415,95589,29785,49285,34076,36076,67176,3607,93184,52085,87959,736
I. Các khoản phải thu dài hạn7347321,0476806986987201,405710
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác7347321,0476806986987201,405710
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định409,829408,404404,598418,301409,119406,650438,776472,555248,4873,63144,54846,06848,713
1. Tài sản cố định hữu hình405,686404,888402,604416,099406,705404,027435,956469,435245,5563,63144,54846,06847,185
2. Tài sản cố định thuê tài chính3,4032,6711,0561,1601,2951,4001,5131,6261,8211,527
3. Tài sản cố định vô hình7398459381,0431,1181,2231,3071,4941,110
III. Bất động sản đầu tư36,10036,1009,000
- Nguyên giá36,10036,1009,000
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn1,5464,2295,39912,4061,7591,7264,90233,65732,6873,7003,7002,011
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang1,5464,2295,39912,4061,7591,7264,90233,65732,6873,7003,7002,011
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn69,30669,07268,92068,85767,50666,66366,47962,46481,45589,20885,34085,34076,36076,36076,360
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh19,19218,95818,80618,74317,39216,54916,36512,35031,34131,34111,760
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn50,11450,11450,11450,11450,11450,11450,11450,11450,11457,86773,58011,76076,36076,36076,360
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn73,580
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác30,32432,62832,63332,72434,11736,01337,45038,71838,893891523124,3001721212
1. Chi phí trả trước dài hạn30,32432,62832,63332,72434,11736,01337,45038,71838,893891523121721212
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác4,300
VII. Lợi thế thương mại10,83911,18511,53111,87712,22312,56913,14612,58913,722
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,534,4831,381,8201,342,4311,339,6441,339,1601,270,9351,398,5821,596,6881,282,994123,361120,556109,843121,033127,231129,110112,584137,162134,061135,898
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả1,058,380916,099879,680876,925882,624815,401935,0751,138,974835,51741,34341,57830,73844,27951,40054,62739,67264,98764,89670,803
I. Nợ ngắn hạn890,507744,832698,033690,212711,493651,443780,231977,879782,00016,21516,0577,55022,80928,41054,62713,37651,15346,38145,683
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn731,547628,510578,167539,129559,782476,758590,856692,091550,7163,3661,95037,1105,83627,49332,73825,203
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn53,18028,39033,29747,40229,23629,33130,70940,59526,63011,00311,0652,12915,1684,28515,9201,79321,94510,81016,762
4. Người mua trả tiền trước45,33134,76037,40350,35159,35761,25973,188118,290131,402221,3841,9945,68621,91854667461,177515
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước8,4807,7538,5349,14715,11628,03625,56523,43210,7485742281,0168711,2918355,7417581,376983
6. Phải trả người lao động19,72017,09512,69119,73716,77914,23226,08847,66218,13314242175189264172449
7. Chi phí phải trả ngắn hạn22,69622,51821,22016,97824,34435,06626,80149,18040,3471,0959911,63696160254185
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn324124283836434343
11. Phải trả ngắn hạn khác8,8545,0976,0286,7706,1726,0566,3135,9243,311141823324944113942,210
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi668668668668668668668662668
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn167,873171,267181,647186,714171,131163,958154,843161,09553,51725,12825,52223,18821,47022,99026,29613,83418,51525,120
1. Phải trả người bán dài hạn666,899
2. Chi phí phải trả dài hạn3,8132,1742,0181,362
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác7,0028,5097,4567,4376,9526,3726,0606,18962
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn150,486151,947163,062167,083151,290143,647132,233133,37525,91923,11024,16023,18821,47022,99026,29613,83418,51518,221
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả10,19410,62010,93812,00312,69713,74816,35917,46025,170
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn191191191191191191191191191
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu476,103465,720462,751462,718456,536455,534463,507457,715447,47782,01878,97879,10476,75575,83174,48272,91172,17569,16565,095
I. Vốn chủ sở hữu476,103465,720462,751462,718456,536455,534463,507457,715447,47782,01878,97879,10476,75575,83174,48272,91172,17569,16565,095
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu200,000200,000200,000200,000200,000200,000200,000200,000200,00072,00060,00060,00060,00060,00060,00060,00060,00060,00060,000
2. Thặng dư vốn cổ phần76,62876,62876,62876,62876,62876,62876,62876,62876,628
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối46,41538,11535,50234,60329,76227,73531,33624,83718,53710,01818,97819,10416,75515,83114,48212,91112,1759,1655,095
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát153,060150,977150,621151,487150,146151,170155,543156,249152,312
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,534,4831,381,8201,342,4311,339,6441,339,1601,270,9351,398,5821,596,6881,282,994123,361120,556109,843121,033127,231129,110112,584137,162134,061135,898
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |