Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 4 2019 | Qúy 4 2018 |
TÀI SẢN | |||||||||||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 1,011,905 | 855,570 | 818,302 | 794,798 | 813,739 | 746,615 | 837,110 | 975,300 | 867,039 | 34,065 | 35,064 | 24,502 | 44,673 | 50,559 | 52,750 | 104,653 | 52,642 | 48,182 | 76,162 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 155,099 | 114,570 | 93,752 | 90,472 | 65,278 | 57,378 | 61,180 | 57,693 | 46,677 | 2,032 | 378 | 1,621 | 10,018 | 571 | 1,581 | 1,635 | 1,032 | 3,749 | 1,777 |
1. Tiền | 155,099 | 114,570 | 92,912 | 90,472 | 65,278 | 57,378 | 61,180 | 57,693 | 46,677 | 2,032 | 378 | 1,621 | 10,018 | 571 | 1,581 | 1,635 | 1,032 | 3,749 | 1,777 |
2. Các khoản tương đương tiền | 840 | ||||||||||||||||||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | |||||||||||||||||||
1. Chứng khoán kinh doanh | |||||||||||||||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | |||||||||||||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | |||||||||||||||||||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 581,534 | 495,121 | 493,088 | 465,949 | 487,070 | 470,111 | 456,176 | 489,134 | 516,212 | 31,329 | 32,391 | 20,951 | 33,219 | 49,267 | 50,541 | 95,528 | 40,272 | 39,286 | 70,552 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 200,836 | 122,231 | 102,697 | 111,356 | 264,970 | 137,199 | 144,839 | 218,930 | 266,533 | 7,145 | 8,617 | 6,114 | 11,514 | 22,437 | 45,563 | 88,495 | 39,403 | 25,256 | 58,571 |
2. Trả trước cho người bán | 2,863 | 2,885 | 3,842 | 5,380 | 5,741 | 4,691 | 37,439 | 3,994 | 9,237 | 2,867 | 2,798 | 243 | 624 | 2,247 | 3,289 | 6,755 | 145 | 13,459 | 11,397 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | |||||||||||||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | |||||||||||||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | 186,541 | 187,570 | 184,249 | 5,993 | 162,143 | 171,954 | 162,093 | 34,627 | 39 | 117 | 257 | 777 | |||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 191,824 | 182,965 | 202,829 | 343,690 | 54,686 | 156,738 | 112,276 | 266,680 | 206,225 | 21,316 | 20,997 | 14,538 | 20,884 | 23,866 | 1,749 | 338 | 785 | 632 | 584 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -529 | -529 | -529 | -470 | -470 | -470 | -470 | -470 | -411 | -61 | -61 | -61 | -61 | -61 | -61 | -61 | -61 | ||
IV. Tổng hàng tồn kho | 267,482 | 234,869 | 216,840 | 223,661 | 247,160 | 206,928 | 300,447 | 395,662 | 282,908 | 703 | 2,245 | 1,710 | 1,094 | 635 | 101 | 6,915 | 11,098 | 4,536 | 2,395 |
1. Hàng tồn kho | 268,624 | 236,011 | 217,982 | 224,803 | 248,302 | 208,070 | 301,589 | 396,805 | 284,050 | 703 | 2,245 | 1,710 | 1,094 | 635 | 101 | 6,915 | 11,098 | 4,536 | 2,395 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | -1,142 | -1,142 | -1,142 | -1,142 | -1,142 | -1,142 | -1,142 | -1,142 | -1,142 | ||||||||||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 7,789 | 11,010 | 14,623 | 14,716 | 14,232 | 12,197 | 19,306 | 32,811 | 21,242 | 1 | 51 | 220 | 343 | 87 | 526 | 575 | 240 | 611 | 1,438 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 6,001 | 7,072 | 7,611 | 6,510 | 6,832 | 8,550 | 9,530 | 6,545 | 4,323 | 1 | 3 | 220 | 293 | 84 | 526 | 575 | 78 | 246 | |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 1,788 | 3,465 | 7,011 | 8,207 | 7,399 | 3,647 | 9,767 | 26,258 | 16,911 | 44 | 3 | 162 | 366 | 1,438 | |||||
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 474 | 9 | 9 | 9 | 3 | 50 | |||||||||||||
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | |||||||||||||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | |||||||||||||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 522,577 | 526,250 | 524,129 | 544,846 | 525,421 | 524,320 | 561,472 | 621,388 | 415,955 | 89,297 | 85,492 | 85,340 | 76,360 | 76,671 | 76,360 | 7,931 | 84,520 | 85,879 | 59,736 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 734 | 732 | 1,047 | 680 | 698 | 698 | 720 | 1,405 | 710 | ||||||||||
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | |||||||||||||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | |||||||||||||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | |||||||||||||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | |||||||||||||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | 734 | 732 | 1,047 | 680 | 698 | 698 | 720 | 1,405 | 710 | ||||||||||
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | |||||||||||||||||||
II. Tài sản cố định | 409,829 | 408,404 | 404,598 | 418,301 | 409,119 | 406,650 | 438,776 | 472,555 | 248,487 | 3,631 | 44,548 | 46,068 | 48,713 | ||||||
1. Tài sản cố định hữu hình | 405,686 | 404,888 | 402,604 | 416,099 | 406,705 | 404,027 | 435,956 | 469,435 | 245,556 | 3,631 | 44,548 | 46,068 | 47,185 | ||||||
2. Tài sản cố định thuê tài chính | 3,403 | 2,671 | 1,056 | 1,160 | 1,295 | 1,400 | 1,513 | 1,626 | 1,821 | 1,527 | |||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | 739 | 845 | 938 | 1,043 | 1,118 | 1,223 | 1,307 | 1,494 | 1,110 | ||||||||||
III. Bất động sản đầu tư | 36,100 | 36,100 | 9,000 | ||||||||||||||||
- Nguyên giá | 36,100 | 36,100 | 9,000 | ||||||||||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | |||||||||||||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 1,546 | 4,229 | 5,399 | 12,406 | 1,759 | 1,726 | 4,902 | 33,657 | 32,687 | 3,700 | 3,700 | 2,011 | |||||||
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | |||||||||||||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 1,546 | 4,229 | 5,399 | 12,406 | 1,759 | 1,726 | 4,902 | 33,657 | 32,687 | 3,700 | 3,700 | 2,011 | |||||||
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 69,306 | 69,072 | 68,920 | 68,857 | 67,506 | 66,663 | 66,479 | 62,464 | 81,455 | 89,208 | 85,340 | 85,340 | 76,360 | 76,360 | 76,360 | ||||
1. Đầu tư vào công ty con | |||||||||||||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | 19,192 | 18,958 | 18,806 | 18,743 | 17,392 | 16,549 | 16,365 | 12,350 | 31,341 | 31,341 | 11,760 | ||||||||
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | 50,114 | 50,114 | 50,114 | 50,114 | 50,114 | 50,114 | 50,114 | 50,114 | 50,114 | 57,867 | 73,580 | 11,760 | 76,360 | 76,360 | 76,360 | ||||
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | 73,580 | ||||||||||||||||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | |||||||||||||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 30,324 | 32,628 | 32,633 | 32,724 | 34,117 | 36,013 | 37,450 | 38,718 | 38,893 | 89 | 152 | 312 | 4,300 | 172 | 12 | 12 | |||
1. Chi phí trả trước dài hạn | 30,324 | 32,628 | 32,633 | 32,724 | 34,117 | 36,013 | 37,450 | 38,718 | 38,893 | 89 | 152 | 312 | 172 | 12 | 12 | ||||
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | |||||||||||||||||||
3. Tài sản dài hạn khác | 4,300 | ||||||||||||||||||
VII. Lợi thế thương mại | 10,839 | 11,185 | 11,531 | 11,877 | 12,223 | 12,569 | 13,146 | 12,589 | 13,722 | ||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 1,534,483 | 1,381,820 | 1,342,431 | 1,339,644 | 1,339,160 | 1,270,935 | 1,398,582 | 1,596,688 | 1,282,994 | 123,361 | 120,556 | 109,843 | 121,033 | 127,231 | 129,110 | 112,584 | 137,162 | 134,061 | 135,898 |
NGUỒN VỐN | |||||||||||||||||||
A. Nợ phải trả | 1,058,380 | 916,099 | 879,680 | 876,925 | 882,624 | 815,401 | 935,075 | 1,138,974 | 835,517 | 41,343 | 41,578 | 30,738 | 44,279 | 51,400 | 54,627 | 39,672 | 64,987 | 64,896 | 70,803 |
I. Nợ ngắn hạn | 890,507 | 744,832 | 698,033 | 690,212 | 711,493 | 651,443 | 780,231 | 977,879 | 782,000 | 16,215 | 16,057 | 7,550 | 22,809 | 28,410 | 54,627 | 13,376 | 51,153 | 46,381 | 45,683 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 731,547 | 628,510 | 578,167 | 539,129 | 559,782 | 476,758 | 590,856 | 692,091 | 550,716 | 3,366 | 1,950 | 37,110 | 5,836 | 27,493 | 32,738 | 25,203 | |||
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | |||||||||||||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 53,180 | 28,390 | 33,297 | 47,402 | 29,236 | 29,331 | 30,709 | 40,595 | 26,630 | 11,003 | 11,065 | 2,129 | 15,168 | 4,285 | 15,920 | 1,793 | 21,945 | 10,810 | 16,762 |
4. Người mua trả tiền trước | 45,331 | 34,760 | 37,403 | 50,351 | 59,357 | 61,259 | 73,188 | 118,290 | 131,402 | 22 | 1,384 | 1,994 | 5,686 | 21,918 | 546 | 6 | 746 | 1,177 | 515 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 8,480 | 7,753 | 8,534 | 9,147 | 15,116 | 28,036 | 25,565 | 23,432 | 10,748 | 574 | 228 | 1,016 | 871 | 1,291 | 835 | 5,741 | 758 | 1,376 | 983 |
6. Phải trả người lao động | 19,720 | 17,095 | 12,691 | 19,737 | 16,779 | 14,232 | 26,088 | 47,662 | 18,133 | 142 | 421 | 751 | 89 | 264 | 172 | 44 | 9 | ||
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 22,696 | 22,518 | 21,220 | 16,978 | 24,344 | 35,066 | 26,801 | 49,180 | 40,347 | 1,095 | 991 | 1,636 | 961 | 602 | 54 | 185 | |||
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | |||||||||||||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | |||||||||||||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | 32 | 41 | 24 | 28 | 38 | 36 | 43 | 43 | 43 | ||||||||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 8,854 | 5,097 | 6,028 | 6,770 | 6,172 | 6,056 | 6,313 | 5,924 | 3,311 | 14 | 18 | 23 | 32 | 49 | 44 | 113 | 94 | 2,210 | |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | |||||||||||||||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 668 | 668 | 668 | 668 | 668 | 668 | 668 | 662 | 668 | ||||||||||
14. Quỹ bình ổn giá | |||||||||||||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | |||||||||||||||||||
II. Nợ dài hạn | 167,873 | 171,267 | 181,647 | 186,714 | 171,131 | 163,958 | 154,843 | 161,095 | 53,517 | 25,128 | 25,522 | 23,188 | 21,470 | 22,990 | 26,296 | 13,834 | 18,515 | 25,120 | |
1. Phải trả người bán dài hạn | 66 | 6,899 | |||||||||||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | 3,813 | 2,174 | 2,018 | 1,362 | |||||||||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | |||||||||||||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | |||||||||||||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | 7,002 | 8,509 | 7,456 | 7,437 | 6,952 | 6,372 | 6,060 | 6,189 | 62 | ||||||||||
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 150,486 | 151,947 | 163,062 | 167,083 | 151,290 | 143,647 | 132,233 | 133,375 | 25,919 | 23,110 | 24,160 | 23,188 | 21,470 | 22,990 | 26,296 | 13,834 | 18,515 | 18,221 | |
7. Trái phiếu chuyển đổi | |||||||||||||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | 10,194 | 10,620 | 10,938 | 12,003 | 12,697 | 13,748 | 16,359 | 17,460 | 25,170 | ||||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | |||||||||||||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | 191 | 191 | 191 | 191 | 191 | 191 | 191 | 191 | 191 | ||||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | |||||||||||||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | |||||||||||||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 476,103 | 465,720 | 462,751 | 462,718 | 456,536 | 455,534 | 463,507 | 457,715 | 447,477 | 82,018 | 78,978 | 79,104 | 76,755 | 75,831 | 74,482 | 72,911 | 72,175 | 69,165 | 65,095 |
I. Vốn chủ sở hữu | 476,103 | 465,720 | 462,751 | 462,718 | 456,536 | 455,534 | 463,507 | 457,715 | 447,477 | 82,018 | 78,978 | 79,104 | 76,755 | 75,831 | 74,482 | 72,911 | 72,175 | 69,165 | 65,095 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 200,000 | 200,000 | 200,000 | 200,000 | 200,000 | 200,000 | 200,000 | 200,000 | 200,000 | 72,000 | 60,000 | 60,000 | 60,000 | 60,000 | 60,000 | 60,000 | 60,000 | 60,000 | 60,000 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | 76,628 | 76,628 | 76,628 | 76,628 | 76,628 | 76,628 | 76,628 | 76,628 | 76,628 | ||||||||||
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | |||||||||||||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | |||||||||||||||||||
5. Cổ phiếu quỹ | |||||||||||||||||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | |||||||||||||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | |||||||||||||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | |||||||||||||||||||
9. Quỹ dự phòng tài chính | |||||||||||||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | |||||||||||||||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 46,415 | 38,115 | 35,502 | 34,603 | 29,762 | 27,735 | 31,336 | 24,837 | 18,537 | 10,018 | 18,978 | 19,104 | 16,755 | 15,831 | 14,482 | 12,911 | 12,175 | 9,165 | 5,095 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | |||||||||||||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | |||||||||||||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | 153,060 | 150,977 | 150,621 | 151,487 | 150,146 | 151,170 | 155,543 | 156,249 | 152,312 | ||||||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | |||||||||||||||||||
1. Nguồn kinh phí | |||||||||||||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | |||||||||||||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | |||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 1,534,483 | 1,381,820 | 1,342,431 | 1,339,644 | 1,339,160 | 1,270,935 | 1,398,582 | 1,596,688 | 1,282,994 | 123,361 | 120,556 | 109,843 | 121,033 | 127,231 | 129,110 | 112,584 | 137,162 | 134,061 | 135,898 |