Công ty Cổ phần Enteco Việt Nam (gma)

44
3
(7.32%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
41
41
44
41
300
24.1K
0.9K
64.9x
2.3x
1% # 4%
-0.1
1,130 Bi
20 Mi
9
65 - 48.8
1,022 Bi
481 Bi
212.4%
32.01%
47 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATO 0 45.00 100
0 45.10 500
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bán buôn
(Ngành nghề)
#Bán buôn - ^BB     (10 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
PLX 33.70 (-0.70) 65.6%
DGW 39.20 (-2.05) 10.9%
HHS 13.05 (-0.75) 6.1%
VFG 51.40 (-0.60) 4.4%
SGT 16.85 (0.70) 4.0%
PET 30.35 (-2.25) 3.1%
GMA 44.00 (3.00) 1.7%
VPG 5.58 (-0.42) 1.6%
CLM 69.00 (0.00) 1.4%
SHN 4.90 (0.00) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
14:24 41 0 200 200
14:30 44 3 100 300

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2020 130 (0.11) 0% 6 (0.00) 0%
2021 170 (0.10) 0% 5.46 (0.01) 0%
2022 3,094 (1.86) 0% 30.42 (0.02) 0%
2023 3,594.75 (0.67) 0% 39.40 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018
Doanh thu bán hàng và CCDV864,362797,435590,253562,6712,814,7212,765,2021,863,152103,207113,728117,933111,146
Tổng lợi nhuận trước thuế6,93213,0114,47519424,61231829,4436,3154,6015,0884,839
Lợi nhuận sau thuế 5,12910,3823,535-7218,97428526,6605,4263,8614,0703,857
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ5,2438,3003,12280217,4665,09524,7605,4263,8614,0703,857
Tổng tài sản1,503,1871,534,4831,381,8201,342,4311,503,1871,338,8671,573,101109,678184,155134,061135,898
Tổng nợ1,021,9551,058,380916,099879,6801,021,955876,0431,110,56231,226111,12964,89670,803
Vốn chủ sở hữu481,232476,103465,720462,751481,232462,824462,53978,45273,02669,16565,095


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |