Công ty Cổ phần Enteco Việt Nam (gma)

48.80
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
48.80
48.80
48.80
48.80
0
23.1k
0.3k
195.2 lần
0%
1%
0.2
976 tỷ
20 triệu
8,295
44.4 - 44.4
877 tỷ
463 tỷ
189.3%
34.57%
90 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bán buôn
(Ngành nghề)
#Bán buôn - ^BB     (57 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
PLX 40.00 (1.30) 56.8%
DGW 61.50 (0.40) 12.2%
HHS 10.05 (-0.05) 4.0%
VFG 67.20 (-1.50) 3.5%
PET 25.10 (0.00) 3.2%
SGT 12.45 (-0.20) 2.1%
VPG 14.95 (0.40) 1.5%
GMA 48.80 (0.00) 1.2%
SHN 7.00 (0.00) 1.1%
SMC 12.05 (-0.05) 1.1%
CLM 78.90 (-0.10) 1.1%
TLH 7.42 (0.06) 1.0%
PSD 13.10 (0.00) 0.8%
TSC 3.02 (0.02) 0.7%
PSH 4.97 (0.32) 0.7%
PCT 9.70 (0.00) 0.6%
AAV 6.20 (0.50) 0.5%
AMV 3.30 (0.00) 0.5%
ABS 5.18 (0.00) 0.5%
JVC 3.27 (0.02) 0.4%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
47.20 200 53.60 1,400
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2020 130 (0.11) 0% 6 (0.00) 0%
2021 170 (0.10) 0% 5.46 (0.01) 0%
2022 3,094 (1.86) 0% 30.42 (0.02) 0%
2023 3,594.75 (0.67) 0% 39.40 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018
Doanh thu bán hàng và CCDV872,084662,606557,650674,5492,765,2021,863,152103,207113,728117,933111,146
Tổng lợi nhuận trước thuế7,5791,237-9,7601,14131829,4436,3154,6015,0884,839
Lợi nhuận sau thuế 6,1821,003-7,97496928526,6605,4263,8614,0703,857
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ4,8422,026-3,6011,7315,09524,7605,4263,8614,0703,857
Tổng tài sản1,339,6441,339,1601,270,9351,398,5821,338,8671,573,101109,678184,155134,061135,898
Tổng nợ876,925882,624815,401935,075876,0431,110,56231,226111,12964,89670,803
Vốn chủ sở hữu462,718456,536455,534463,507462,824462,53978,45273,02669,16565,095


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc