CTCP Đầu tư và Công nghệ HVC (hvh)

13.60
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH +


BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn343,010355,419374,265311,760354,509376,033382,472367,531389,343386,576422,888439,255446,716377,040320,361309,887243,488226,888243,754247,643
I. Tiền và các khoản tương đương tiền97,976107,70494,48459,43167,68090,95182,78868,17762,42849,01737,99344,89049,54456,72149,00871,0945,18432,28319,22427,638
1. Tiền18,53243,30119,09411,0808,00331,93237,21011,14915,42825,01724,29332,89020,52129,16849,00871,0944,77431,87314,78222,228
2. Các khoản tương đương tiền79,44464,40375,39048,35159,67859,01945,57757,02847,00024,00013,70012,00029,02327,5534104104,4425,410
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn25,5805,0001,70014,80014,80024,19017,703
1. Chứng khoán kinh doanh1,26113,403
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-371
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn25,5805,0001,70014,80014,80023,3004,300
III. Các khoản phải thu ngắn hạn125,628164,153193,823180,893193,226197,027231,292186,979198,858169,714238,078241,749259,820229,368202,272170,235164,943124,061150,467113,889
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng103,891140,157167,890147,314163,124159,028178,449155,605190,770126,135183,643231,886238,209187,220165,813129,797120,752111,158118,76497,034
2. Trả trước cho người bán3,3966,8316,5627,86732,22228,41027,01229,3415,65830,42730,28011,17818,27615,2649,36931,16732,3225,51221,9297,224
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn8,1078,1078,10711,10710,00022,00010,00011,00010,00020,000
6. Phải thu ngắn hạn khác26,66323,32726,28328,63211,91212,48516,7263,09713,31010,25522,2585,83310,48231,51711,72213,90315,18210,70413,08710,284
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-16,430-14,269-15,019-14,026-14,032-12,895-12,895-11,064-10,880-8,103-8,103-7,148-7,148-4,633-4,633-4,633-3,313-3,313-3,313-653
IV. Tổng hàng tồn kho91,29081,33483,79070,00687,46285,65068,335109,389123,770158,510139,414143,849129,08186,68766,75664,90654,84353,34447,20283,339
1. Hàng tồn kho91,29081,33483,79070,00687,46285,65068,335109,480123,770158,510139,414143,849129,08186,68766,75664,90654,84353,34447,20283,339
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-92
V. Tài sản ngắn hạn khác2,5372,2282,1671,4301,1412,405582,9864,2867,6357,4038,7678,2704,2642,3263,6523,7182,3992,6715,075
1. Chi phí trả trước ngắn hạn513499125461,181
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ2,4902,0602,0681,1411,1171,505572,5873,8887,4397,3908,6798,2684,2292,3183,6483,6092,3992,6693,885
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước4234289249003983951928882342410928
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn350,950350,753304,631301,233306,620295,463271,760293,832294,924266,902270,667279,262269,797270,267277,970261,672226,686187,180139,877139,882
I. Các khoản phải thu dài hạn332,6902,6901010101046464646
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn2,6622,662
5. Phải thu dài hạn khác3328281010101046464646
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định49,36950,29951,29051,51949,76450,67451,28552,08752,97953,79858,50357,23957,95558,78359,59360,14861,08461,98262,91563,870
1. Tài sản cố định hữu hình49,36050,28751,27851,50549,74850,65651,26652,06652,95753,77458,47757,21257,92658,75359,59360,14861,08461,98262,91563,870
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình1011131416181921222426272930
III. Bất động sản đầu tư2,8151,7262,962
- Nguyên giá2,8151,7262,962
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn178,016176,935128,012125,609124,553124,53299,267120,389120,38991,59491,59491,20091,20091,20098,20081,33045,0314,4504,4504,450
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang178,016176,935128,012125,609124,553124,53299,267120,389120,38991,59491,59491,20091,20091,20098,20081,33045,0314,4504,4504,450
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn119,743119,750119,757119,778130,865119,793119,793119,809119,828119,828119,828129,831119,820119,820119,877119,820119,820119,82071,40071,400
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh119,743119,750119,757119,778119,759119,793119,793119,809119,828119,828119,828129,831119,820119,820119,877119,820
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn11,107119,820119,82071,40071,400
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác9741,0801,1561,3651,4284541,4051,5371,6821,6376969938234632533747519281,112161
1. Chi phí trả trước dài hạn9741,0801,1561,3651,4284541,4051,5371,6821,637676993823463253374545728921
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại20206200191161
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN693,959706,172678,896612,993661,130671,496654,232661,363684,267653,478693,555718,517716,513647,307598,331571,559470,174414,067383,631387,525
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả142,559150,011137,323115,808172,958185,585168,838183,185206,128180,802232,799261,744255,537185,598138,726100,338153,112100,98579,73997,149
I. Nợ ngắn hạn142,559150,011137,323115,808172,958185,585168,838183,185206,128180,802232,799261,744255,537185,598138,726100,338153,112100,98579,73997,149
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn27,99545,24435,98330,15034,86353,10249,19790,86794,21767,05491,282126,13487,94359,31062,51933,02965,69125,7055,403
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn43,10555,38559,28232,36347,31343,47936,63135,07855,52245,24664,90367,34785,55756,20146,53532,02860,91838,34441,07051,769
4. Người mua trả tiền trước43,19932,59426,86940,23959,99853,27350,76734,25824,19142,15846,67337,37456,65956,46011,55914,98218,66414,86414,96712,161
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước9,2618,9856,8924,0612,9418,5898,6521,3586,2235,0592,8074,0023,4933,1424,5171,2085,00212,24212,8465,954
6. Phải trả người lao động4,9172,9923,0453,1744,1523,4923,1073,0564,8773,4303,5883,0152,3874823,1773,0531,7124,7921,0353,911
7. Chi phí phải trả ngắn hạn57216899116200
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng992
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn1,85120,7537,1727,96322,012
11. Phải trả ngắn hạn khác11,6041,36326126218,13118,48315,31113,95213,65814,73222,20211,0759,6779,9257,65171,072452649
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn2,4783,4494,9905,5595,5595,1685,1684,6157,4401,2722,1273261,0003,966493
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi1,2721,2503263263,966
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu551,400556,161541,573497,185488,171485,911485,394478,178478,139472,676460,756456,774460,976461,709459,605471,221317,062313,082303,892290,375
I. Vốn chủ sở hữu551,400556,161541,573497,185488,171485,911485,394478,178478,139472,676460,756456,774460,976461,709459,605471,221317,062313,082303,892290,375
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu406,448406,448406,448406,448406,448406,448369,500369,500369,500369,500369,500369,500369,500369,500369,500369,500219,500219,500200,000200,000
2. Thặng dư vốn cổ phần-4,391-4,391-4,391-4,391-4,391-4,391-4,391-4,391-4,391-4,391-4,391-4,391-4,391-4,391-4,391-4,391-4,391-3,205
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ-2,295-8,500-8,500
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản4,0454,045
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối96,993101,73197,64288,07679,09976,962113,370106,174102,27396,76889,08683,37777,89278,93777,08589,03084,94382,36199,73786,896
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát52,35052,37341,8737,0517,0156,8916,9146,8956,7126,7536,5608,28817,97517,66317,41117,08117,01016,72012,65511,979
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN693,959706,172678,896612,993661,130671,496654,232661,363684,267653,478693,555718,517716,513647,307598,331571,559470,174414,067383,631387,525
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |