| Chỉ tiêu | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 |
| TÀI SẢN | |||||
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 36,647 | 46,225 | 46,300 | 57,461 | 64,602 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 449 | 393 | 3,274 | 308 | 3,497 |
| 1. Tiền | 449 | 393 | 3,274 | 308 | 3,497 |
| 2. Các khoản tương đương tiền | |||||
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | |||||
| 1. Chứng khoán kinh doanh | |||||
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | |||||
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | |||||
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 20,276 | 30,523 | 30,047 | 43,287 | 47,846 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 7,774 | 7,955 | 8,941 | 11,182 | 15,305 |
| 2. Trả trước cho người bán | 5,759 | 7,358 | 4,379 | 11,385 | 11,364 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | |||||
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | |||||
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | |||||
| 6. Phải thu ngắn hạn khác | 8,711 | 17,178 | 18,696 | 22,688 | 23,145 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -1,969 | -1,969 | -1,969 | -1,969 | -1,969 |
| IV. Tổng hàng tồn kho | 12,881 | 12,948 | 10,791 | 11,340 | 10,659 |
| 1. Hàng tồn kho | 12,881 | 12,948 | 10,791 | 11,340 | 10,659 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | |||||
| V. Tài sản ngắn hạn khác | 3,041 | 2,361 | 2,188 | 2,526 | 2,601 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 203 | 411 | |||
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 3,041 | 2,361 | 2,188 | 2,323 | 2,189 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | |||||
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | |||||
| 5. Tài sản ngắn hạn khác | |||||
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 44,703 | 37,995 | 38,493 | 38,984 | 39,463 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn | 778 | 778 | 778 | 778 | 778 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng | |||||
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | |||||
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ | |||||
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn | |||||
| 5. Phải thu dài hạn khác | 778 | 778 | 778 | 778 | 778 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | |||||
| II. Tài sản cố định | 30,123 | 30,189 | 30,256 | 30,322 | 30,388 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình | 30,123 | 30,189 | 30,256 | 30,322 | 30,388 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính | |||||
| 3. Tài sản cố định vô hình | |||||
| III. Bất động sản đầu tư | |||||
| - Nguyên giá | |||||
| - Giá trị hao mòn lũy kế | |||||
| IV. Tài sản dở dang dài hạn | 10,102 | 2,902 | 2,902 | 2,902 | 2,902 |
| 1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | |||||
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 10,102 | 2,902 | 2,902 | 2,902 | 2,902 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | |||||
| 1. Đầu tư vào công ty con | |||||
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | |||||
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | |||||
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | |||||
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | |||||
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 3,701 | 4,126 | 4,559 | 4,984 | 5,396 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn | 3,701 | 4,126 | 4,559 | 4,984 | 5,396 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | |||||
| 3. Tài sản dài hạn khác | |||||
| VII. Lợi thế thương mại | |||||
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 81,350 | 84,219 | 84,793 | 96,446 | 104,066 |
| NGUỒN VỐN | |||||
| A. Nợ phải trả | 69,918 | 71,813 | 71,470 | 81,969 | 88,064 |
| I. Nợ ngắn hạn | 69,918 | 71,813 | 71,470 | 81,969 | 87,985 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 8,846 | 10,736 | 9,996 | 9,846 | 13,292 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | |||||
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn | 2,788 | 3,785 | 4,994 | 6,095 | 6,568 |
| 4. Người mua trả tiền trước | 32,046 | 30,136 | 28,849 | 30,808 | 30,368 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 13,208 | 13,062 | 13,105 | 13,845 | 15,734 |
| 6. Phải trả người lao động | 1,072 | 1,036 | 1,040 | 1,130 | 998 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 80 | 7 | 103 | ||
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | |||||
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | |||||
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | 142 | ||||
| 11. Phải trả ngắn hạn khác | 11,959 | 13,059 | 13,407 | 20,239 | 20,780 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | |||||
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | |||||
| 14. Quỹ bình ổn giá | |||||
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | |||||
| II. Nợ dài hạn | 78 | ||||
| 1. Phải trả người bán dài hạn | |||||
| 2. Chi phí phải trả dài hạn | |||||
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | |||||
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn | |||||
| 5. Phải trả dài hạn khác | 78 | ||||
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | |||||
| 7. Trái phiếu chuyển đổi | |||||
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | |||||
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | |||||
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn | |||||
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | |||||
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | |||||
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 11,432 | 12,406 | 13,323 | 14,476 | 16,002 |
| I. Vốn chủ sở hữu | 11,432 | 12,406 | 13,323 | 14,476 | 16,002 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 34,099 | 34,099 | 34,099 | 34,099 | 34,099 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần | |||||
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | |||||
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu | |||||
| 5. Cổ phiếu quỹ | |||||
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | |||||
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | |||||
| 8. Quỹ đầu tư phát triển | |||||
| 9. Quỹ dự phòng tài chính | |||||
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | |||||
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | -22,667 | -21,692 | -20,775 | -19,622 | -18,097 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | |||||
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | |||||
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | |||||
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | |||||
| 1. Nguồn kinh phí | |||||
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | |||||
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | |||||
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 81,350 | 84,219 | 84,793 | 96,446 | 104,066 |